TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
657,341,185,895 |
638,221,146,985 |
690,065,288,015 |
584,186,889,379 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
115,869,181,183 |
104,050,477,883 |
179,662,139,503 |
84,724,496,308 |
|
1. Tiền |
10,369,181,183 |
33,550,477,883 |
135,662,139,503 |
15,724,496,308 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
105,500,000,000 |
70,500,000,000 |
44,000,000,000 |
69,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
335,490,250,855 |
331,105,240,438 |
408,388,905,683 |
262,657,361,307 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
254,587,278,560 |
249,988,766,867 |
414,695,324,350 |
222,708,565,163 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
111,509,518,672 |
113,974,064,949 |
31,228,347,793 |
77,192,482,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,618,999,285 |
14,367,954,284 |
14,545,422,452 |
14,836,502,871 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,225,545,662 |
-47,225,545,662 |
-52,080,188,912 |
-52,080,188,912 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
179,394,309,139 |
190,841,633,549 |
101,779,424,745 |
208,836,739,652 |
|
1. Hàng tồn kho |
179,394,309,139 |
190,841,633,549 |
101,779,424,745 |
208,836,739,652 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,587,444,718 |
12,223,795,115 |
234,818,084 |
27,968,292,112 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,316,626,652 |
2,623,047,732 |
4,960,000 |
9,054,441,715 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,043,462 |
3,043,462 |
22,530,340 |
75,032,376 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,267,774,604 |
9,597,703,921 |
207,327,744 |
18,838,818,021 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
216,454,765,236 |
210,867,529,036 |
219,941,203,045 |
220,687,544,516 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,860,185,144 |
31,035,205,177 |
31,308,637,282 |
36,543,245,175 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,860,185,144 |
31,035,205,177 |
31,308,637,282 |
36,543,245,175 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
153,377,608,860 |
149,768,987,878 |
160,722,865,033 |
157,978,954,911 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
153,377,608,860 |
149,768,987,878 |
160,722,865,033 |
157,978,954,911 |
|
- Nguyên giá |
331,202,218,494 |
332,180,779,402 |
347,810,544,855 |
349,670,153,946 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,824,609,634 |
-182,411,791,524 |
-187,087,679,822 |
-191,691,199,035 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
754,691,819 |
754,691,819 |
754,691,819 |
754,691,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-754,691,819 |
-754,691,819 |
-754,691,819 |
-754,691,819 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,216,971,232 |
30,063,335,981 |
27,909,700,730 |
26,165,344,430 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,216,971,232 |
30,063,335,981 |
27,909,700,730 |
26,165,344,430 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
873,795,951,131 |
849,088,676,021 |
910,006,491,060 |
804,874,433,895 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
564,412,881,536 |
535,062,589,617 |
587,372,556,749 |
480,925,424,915 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
558,309,906,536 |
528,959,614,617 |
581,279,581,749 |
474,822,449,915 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,169,992,334 |
133,667,797,377 |
221,651,053,195 |
131,307,850,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
271,196,346,021 |
207,013,422,491 |
135,691,902,941 |
159,772,406,126 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,292,264,849 |
3,926,790,284 |
7,832,672,404 |
3,203,856,982 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,424,828,007 |
6,564,586,387 |
32,323,958,554 |
1,186,356,819 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,765,596,260 |
31,528,556,187 |
|
1,294,124,435 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
154,829,708,340 |
141,219,171,166 |
175,322,514,541 |
171,961,782,452 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,631,170,725 |
5,039,290,725 |
8,457,480,114 |
6,096,072,114 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,102,975,000 |
6,102,975,000 |
6,092,975,000 |
6,102,975,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,102,975,000 |
6,102,975,000 |
6,092,975,000 |
6,102,975,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
309,383,069,595 |
314,026,086,404 |
322,633,934,311 |
323,949,008,980 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
308,456,247,930 |
313,099,264,739 |
321,707,112,646 |
323,022,187,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
284,997,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
711,011,577 |
711,011,577 |
711,011,577 |
711,011,577 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,974,873,292 |
12,974,873,292 |
12,974,873,292 |
12,974,873,292 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,772,723,061 |
14,415,739,870 |
23,023,587,777 |
24,338,662,446 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,490,368,413 |
14,133,385,222 |
22,827,937,871 |
1,458,856,249 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
282,354,648 |
282,354,648 |
195,649,906 |
22,879,806,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
926,821,665 |
926,821,665 |
926,821,665 |
926,821,665 |
|
1. Nguồn kinh phí |
926,821,665 |
926,821,665 |
926,821,665 |
926,821,665 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
873,795,951,131 |
849,088,676,021 |
910,006,491,060 |
804,874,433,895 |
|