TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
548,691,585,760 |
|
489,685,090,346 |
540,170,969,821 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
147,974,577,136 |
|
197,939,262,023 |
210,293,409,152 |
|
1. Tiền |
18,974,577,136 |
|
88,939,262,023 |
101,293,409,152 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
129,000,000,000 |
|
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
353,857,218,900 |
|
191,118,066,470 |
193,564,171,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
189,442,248,952 |
|
167,573,168,170 |
155,776,231,801 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
764,174,305 |
|
15,279,254,578 |
28,137,904,539 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
155,504,140,948 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,045,193,831 |
|
28,509,495,785 |
27,120,887,285 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,898,539,136 |
|
-20,243,852,063 |
-17,470,852,280 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,952,181,702 |
|
81,641,985,662 |
128,063,066,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,952,181,702 |
|
81,641,985,662 |
128,063,066,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,907,608,022 |
|
18,985,776,191 |
8,250,323,042 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8,986,087,619 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,565,543 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,907,608,022 |
|
9,998,123,029 |
8,250,323,042 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
182,647,639,812 |
|
172,498,863,791 |
159,052,300,282 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,037,988,558 |
|
18,767,915,122 |
17,980,615,122 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,037,988,558 |
|
18,767,915,122 |
17,980,615,122 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,839,267,683 |
|
88,927,832,674 |
78,209,063,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,787,604,781 |
|
88,726,948,187 |
78,025,266,353 |
|
- Nguyên giá |
222,596,728,234 |
|
206,025,819,563 |
195,000,097,413 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,809,123,453 |
|
-117,298,871,376 |
-116,974,831,060 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,662,902 |
|
200,884,487 |
183,796,985 |
|
- Nguyên giá |
561,291,819 |
|
754,691,819 |
754,691,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-509,628,917 |
|
-553,807,332 |
-570,894,834 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
688,158,638 |
|
859,693,158 |
2,464,678,705 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
688,158,638 |
|
859,693,158 |
2,464,678,705 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,082,224,933 |
|
63,943,422,837 |
60,397,943,117 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
68,082,224,933 |
|
63,943,422,837 |
60,397,943,117 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
731,339,225,572 |
|
662,183,954,137 |
699,223,270,103 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
530,650,293,370 |
|
360,940,384,467 |
403,897,020,307 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
529,773,721,356 |
|
360,200,597,225 |
403,225,625,451 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,546,319,958 |
|
90,898,348,917 |
110,264,730,274 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
84,247,368,319 |
|
119,762,563,656 |
181,676,923,965 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
264,250,618 |
1,634,805,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
314,950,876 |
|
6,337,186,631 |
3,057,268,062 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,255,689,051 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
202,520,820,116 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
301,854,548 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
186,912,330,357 |
|
84,783,737,502 |
71,593,599,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
54,619,536,713 |
31,791,767,383 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,674,388,131 |
|
3,534,973,188 |
3,206,530,634 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
876,572,014 |
|
739,787,242 |
671,394,856 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
876,572,014 |
|
739,787,242 |
671,394,856 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,688,932,202 |
|
301,243,569,670 |
295,326,249,796 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
199,867,678,730 |
|
300,422,316,198 |
294,504,996,324 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,144,406,865 |
|
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
280,000,000,000 |
280,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
91,763,941,124 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,620,668,176 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,338,662,565 |
|
20,422,316,198 |
14,504,996,324 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20,422,316,198 |
8,539,038,762 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,338,662,565 |
|
|
5,965,957,562 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
821,253,472 |
|
821,253,472 |
821,253,472 |
|
1. Nguồn kinh phí |
821,253,472 |
|
821,253,472 |
821,253,472 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
731,339,225,572 |
|
662,183,954,137 |
699,223,270,103 |
|