TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
507,753,374,885 |
511,259,288,831 |
400,080,640,280 |
364,286,655,691 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,067,323,647 |
21,321,557,058 |
10,959,488,441 |
19,724,285,099 |
|
1. Tiền |
8,067,323,647 |
21,321,557,058 |
10,959,488,441 |
19,724,285,099 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
342,888,013,699 |
370,288,013,699 |
276,332,635,616 |
251,532,635,616 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
342,888,013,699 |
370,288,013,699 |
276,332,635,616 |
251,532,635,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
42,263,573,810 |
52,355,472,630 |
42,586,853,127 |
65,154,443,993 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,592,067,498 |
24,178,876,065 |
26,378,538,727 |
44,624,737,366 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,392,802,156 |
12,303,111,889 |
436,039,903 |
9,200,200,261 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,779,519,391 |
16,375,413,517 |
16,274,203,338 |
11,831,435,207 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-501,928,841 |
-501,928,841 |
-501,928,841 |
-501,928,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,113,606 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,379,647,980 |
63,949,096,198 |
66,743,947,634 |
21,426,107,319 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,379,647,980 |
63,949,096,198 |
66,743,947,634 |
21,426,107,319 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,154,815,749 |
3,345,149,246 |
3,457,715,462 |
6,449,183,664 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
332,990,641 |
701,261,339 |
495,583,671 |
927,338,199 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,816,361,867 |
2,639,733,605 |
2,962,131,791 |
5,521,845,465 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,463,241 |
4,154,302 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,165,113,461 |
42,012,376,648 |
42,172,097,913 |
40,876,134,180 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,008,550,945 |
35,054,235,022 |
35,176,391,476 |
33,957,427,870 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,008,550,945 |
35,054,235,022 |
35,176,391,476 |
33,957,427,870 |
|
- Nguyên giá |
162,918,177,123 |
163,900,685,195 |
165,938,030,195 |
166,635,030,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,909,626,178 |
-128,846,450,173 |
-130,761,638,719 |
-132,677,602,325 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,696,006,023 |
3,619,005,896 |
3,542,005,769 |
3,465,005,642 |
|
- Nguyên giá |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
8,510,563,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,814,557,367 |
-4,891,557,494 |
-4,968,557,621 |
-5,045,557,748 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
162,274,662 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
162,274,662 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,298,281,831 |
1,339,135,730 |
1,453,700,668 |
1,453,700,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,298,281,831 |
1,339,135,730 |
1,453,700,668 |
1,453,700,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
550,918,488,346 |
553,271,665,479 |
442,252,738,193 |
405,162,789,871 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
382,392,327,006 |
397,623,611,170 |
284,899,163,036 |
242,141,783,391 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
382,392,327,006 |
397,623,611,170 |
284,899,163,036 |
242,141,783,391 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,523,789,777 |
25,963,974,473 |
30,369,266,302 |
25,345,299,338 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,568,209,283 |
53,023,124,007 |
39,569,010,310 |
11,766,856,984 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
928,021,568 |
1,522,672,972 |
2,669,108,644 |
3,084,303,924 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,093,388,031 |
7,012,276,771 |
8,480,470,286 |
11,946,284,290 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
473,461,852 |
340,938,659 |
327,652,820 |
378,491,240 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,025,946,751 |
13,153,704,855 |
1,509,605,105 |
1,228,023,977 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
256,155,956,250 |
289,867,027,866 |
196,099,238,002 |
183,362,714,071 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,623,553,494 |
6,739,891,567 |
5,874,811,567 |
5,029,809,567 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,526,161,340 |
155,648,054,309 |
157,353,575,157 |
163,021,006,480 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,526,161,340 |
155,648,054,309 |
157,353,575,157 |
163,021,006,480 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
104,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
41,982,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
-6,735,335,885 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,985,815,274 |
11,717,562,552 |
11,717,562,552 |
11,717,562,552 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,293,681,951 |
4,683,827,642 |
6,389,348,490 |
12,056,779,813 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,293,681,951 |
4,683,827,642 |
1,705,520,848 |
5,667,431,323 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4,683,827,642 |
6,389,348,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
550,918,488,346 |
553,271,665,479 |
442,252,738,193 |
405,162,789,871 |
|