1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
418,032,568,864 |
297,302,547,332 |
310,143,938,224 |
290,373,976,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
418,032,568,864 |
297,302,547,332 |
310,143,938,224 |
290,373,976,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
397,703,887,489 |
276,357,294,192 |
288,364,254,888 |
272,479,766,573 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,328,681,375 |
20,945,253,140 |
21,779,683,336 |
17,894,210,336 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,575,369,709 |
3,981,819,510 |
3,680,028,813 |
3,688,094,759 |
|
7. Chi phí tài chính |
233,075,999 |
107,201,574 |
222,737,327 |
26,389,323 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,515,076 |
49,328,632 |
220,595,556 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,312,015,064 |
653,256,359 |
1,785,624,086 |
808,049,222 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,946,353,784 |
8,324,691,071 |
7,884,693,449 |
7,881,215,825 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,412,606,237 |
15,841,923,646 |
15,566,657,287 |
12,866,650,725 |
|
12. Thu nhập khác |
95,708,637 |
696,440,383 |
317,088,455 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
285,299,801 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
95,708,637 |
696,440,383 |
31,788,654 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,508,314,874 |
16,538,364,029 |
15,598,445,941 |
12,866,650,725 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,102,444,708 |
3,148,403,550 |
3,176,749,148 |
2,575,989,875 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,405,870,166 |
13,389,960,479 |
12,421,696,793 |
10,290,660,850 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,405,870,166 |
13,389,960,479 |
12,421,696,793 |
10,290,660,850 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
214 |
446 |
414 |
343 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|