MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải Sản phẩm khí quốc tế (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 418,032,568,864 297,302,547,332 310,143,938,224 290,373,976,909
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 418,032,568,864 297,302,547,332 310,143,938,224 290,373,976,909
4. Giá vốn hàng bán 397,703,887,489 276,357,294,192 288,364,254,888 272,479,766,573
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,328,681,375 20,945,253,140 21,779,683,336 17,894,210,336
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,575,369,709 3,981,819,510 3,680,028,813 3,688,094,759
7. Chi phí tài chính 233,075,999 107,201,574 222,737,327 26,389,323
- Trong đó: Chi phí lãi vay 60,515,076 49,328,632 220,595,556
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,312,015,064 653,256,359 1,785,624,086 808,049,222
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,946,353,784 8,324,691,071 7,884,693,449 7,881,215,825
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,412,606,237 15,841,923,646 15,566,657,287 12,866,650,725
12. Thu nhập khác 95,708,637 696,440,383 317,088,455
13. Chi phí khác 285,299,801
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 95,708,637 696,440,383 31,788,654
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,508,314,874 16,538,364,029 15,598,445,941 12,866,650,725
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,102,444,708 3,148,403,550 3,176,749,148 2,575,989,875
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,405,870,166 13,389,960,479 12,421,696,793 10,290,660,850
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,405,870,166 13,389,960,479 12,421,696,793 10,290,660,850
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 214 446 414 343
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.