MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 394,824,362,506 468,478,147,875 451,372,334,687 370,036,615,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,805,217,023 30,509,664,824 100,379,198,339 73,721,950,102
1. Tiền 28,805,217,023 10,509,664,824 26,879,198,339 48,721,950,102
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 20,000,000,000 73,500,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,500,000,000 167,500,000,000 105,000,000,000 103,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 177,500,000,000 167,500,000,000 105,000,000,000 103,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,761,229,764 211,257,812,714 180,294,442,036 132,316,017,851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86,427,544,822 201,772,257,381 170,863,092,122 119,240,224,682
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,031,419,779 3,340,205,452 4,046,050,544 10,364,107,279
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,302,265,163 6,145,349,881 5,385,299,370 2,711,685,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,673,610,101 15,783,538,627 18,537,320,495 19,190,445,990
1. Hàng tồn kho 13,673,610,101 15,783,538,627 18,537,320,495 19,190,445,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,084,305,618 43,427,131,710 47,161,373,817 41,808,201,877
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,208,590,836 12,876,254,842 17,922,602,362 13,946,818,225
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,875,714,782 30,550,876,868 29,238,771,455 27,861,383,652
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 482,422,177,588 469,126,803,345 458,266,242,620 771,307,332,247
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,080,044,588 1,080,044,588 1,469,107,988 1,327,930,786
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,080,044,588 1,080,044,588 1,469,107,988 1,327,930,786
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 481,342,133,000 468,046,758,757 454,796,504,632 769,429,129,315
1. Tài sản cố định hữu hình 481,342,133,000 468,046,758,757 454,796,504,632 769,429,129,315
- Nguyên giá 810,148,103,680 810,148,103,680 810,197,167,316 1,139,312,491,238
- Giá trị hao mòn lũy kế -328,805,970,680 -342,101,344,923 -355,400,662,684 -369,883,361,923
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 435,570,550 435,570,550 435,570,550 435,570,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,570,550 -435,570,550 -435,570,550 -435,570,550
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,000,630,000 550,272,146
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,000,630,000 550,272,146
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 877,246,540,094 937,604,951,220 909,638,577,307 1,141,343,948,067
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 415,472,967,463 460,947,474,112 475,891,879,535 688,487,299,339
I. Nợ ngắn hạn 231,650,582,459 289,667,974,107 322,817,148,285 352,030,054,696
1. Phải trả người bán ngắn hạn 98,614,210,208 165,946,899,732 150,470,573,725 121,430,489,445
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 289,953,027 17,145,386 17,145,386 17,145,386
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,238,575,735 2,696,859,243 6,949,295,751 8,679,673,410
4. Phải trả người lao động 19,584,262,339 18,977,397,275 21,692,847,009 33,531,144,838
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,893,875,095 734,126,905 982,663,168 8,248,035,709
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 798,026,743 4,614,742,809 3,158,820,000 3,108,532,455
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,725,948,974 523,860,573 37,068,609,444 38,228,349,829
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,240,715,000 57,178,940,000 57,080,100,000 89,319,492,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 33,880,571,262 38,395,558,108 42,665,921,405 46,877,018,371
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,384,444,076 582,444,076 2,731,172,397 2,590,172,397
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 183,822,385,004 171,279,500,005 153,074,731,250 336,457,244,643
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 179,302,891,250 164,814,650,000 150,259,725,000 331,660,807,144
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,519,493,754 6,464,850,005 2,815,006,250 4,796,437,499
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 461,773,572,631 476,657,477,108 433,746,697,772 452,856,648,728
I. Vốn chủ sở hữu 461,773,572,631 476,657,477,108 433,746,697,772 452,856,648,728
1. Vốn góp của chủ sở hữu 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,107,556,317 39,107,556,317 39,107,556,317 39,107,556,317
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,956,504,793 75,840,409,270 32,929,629,934 52,039,580,890
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,044,917,637 14,926,988,951 30,216,337,936 49,326,288,892
- LNST chưa phân phối kỳ này 911,587,156 60,913,420,319 2,713,291,998 2,713,291,998
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 877,246,540,094 937,604,951,220 909,638,577,307 1,141,343,948,067
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.