TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
394,824,362,506 |
468,478,147,875 |
451,372,334,687 |
370,036,615,820 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,805,217,023 |
30,509,664,824 |
100,379,198,339 |
73,721,950,102 |
|
1. Tiền |
28,805,217,023 |
10,509,664,824 |
26,879,198,339 |
48,721,950,102 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
20,000,000,000 |
73,500,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
177,500,000,000 |
167,500,000,000 |
105,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
177,500,000,000 |
167,500,000,000 |
105,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
91,761,229,764 |
211,257,812,714 |
180,294,442,036 |
132,316,017,851 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
86,427,544,822 |
201,772,257,381 |
170,863,092,122 |
119,240,224,682 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,031,419,779 |
3,340,205,452 |
4,046,050,544 |
10,364,107,279 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,302,265,163 |
6,145,349,881 |
5,385,299,370 |
2,711,685,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,673,610,101 |
15,783,538,627 |
18,537,320,495 |
19,190,445,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,673,610,101 |
15,783,538,627 |
18,537,320,495 |
19,190,445,990 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,084,305,618 |
43,427,131,710 |
47,161,373,817 |
41,808,201,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,208,590,836 |
12,876,254,842 |
17,922,602,362 |
13,946,818,225 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,875,714,782 |
30,550,876,868 |
29,238,771,455 |
27,861,383,652 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
482,422,177,588 |
469,126,803,345 |
458,266,242,620 |
771,307,332,247 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,080,044,588 |
1,080,044,588 |
1,469,107,988 |
1,327,930,786 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,080,044,588 |
1,080,044,588 |
1,469,107,988 |
1,327,930,786 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
481,342,133,000 |
468,046,758,757 |
454,796,504,632 |
769,429,129,315 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
481,342,133,000 |
468,046,758,757 |
454,796,504,632 |
769,429,129,315 |
|
- Nguyên giá |
810,148,103,680 |
810,148,103,680 |
810,197,167,316 |
1,139,312,491,238 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,805,970,680 |
-342,101,344,923 |
-355,400,662,684 |
-369,883,361,923 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
435,570,550 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-435,570,550 |
-435,570,550 |
-435,570,550 |
-435,570,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,000,630,000 |
550,272,146 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,000,630,000 |
550,272,146 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
877,246,540,094 |
937,604,951,220 |
909,638,577,307 |
1,141,343,948,067 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
415,472,967,463 |
460,947,474,112 |
475,891,879,535 |
688,487,299,339 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
231,650,582,459 |
289,667,974,107 |
322,817,148,285 |
352,030,054,696 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,614,210,208 |
165,946,899,732 |
150,470,573,725 |
121,430,489,445 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
289,953,027 |
17,145,386 |
17,145,386 |
17,145,386 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,238,575,735 |
2,696,859,243 |
6,949,295,751 |
8,679,673,410 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,584,262,339 |
18,977,397,275 |
21,692,847,009 |
33,531,144,838 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,893,875,095 |
734,126,905 |
982,663,168 |
8,248,035,709 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
798,026,743 |
4,614,742,809 |
3,158,820,000 |
3,108,532,455 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,725,948,974 |
523,860,573 |
37,068,609,444 |
38,228,349,829 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
57,240,715,000 |
57,178,940,000 |
57,080,100,000 |
89,319,492,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
33,880,571,262 |
38,395,558,108 |
42,665,921,405 |
46,877,018,371 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,384,444,076 |
582,444,076 |
2,731,172,397 |
2,590,172,397 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
183,822,385,004 |
171,279,500,005 |
153,074,731,250 |
336,457,244,643 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
179,302,891,250 |
164,814,650,000 |
150,259,725,000 |
331,660,807,144 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,519,493,754 |
6,464,850,005 |
2,815,006,250 |
4,796,437,499 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
461,773,572,631 |
476,657,477,108 |
433,746,697,772 |
452,856,648,728 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
461,773,572,631 |
476,657,477,108 |
433,746,697,772 |
452,856,648,728 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
360,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,107,556,317 |
39,107,556,317 |
39,107,556,317 |
39,107,556,317 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,956,504,793 |
75,840,409,270 |
32,929,629,934 |
52,039,580,890 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,044,917,637 |
14,926,988,951 |
30,216,337,936 |
49,326,288,892 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
911,587,156 |
60,913,420,319 |
2,713,291,998 |
2,713,291,998 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
877,246,540,094 |
937,604,951,220 |
909,638,577,307 |
1,141,343,948,067 |
|