MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 358,336,891,256 365,364,332,114 357,286,282,254 410,568,472,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,628,564,798 53,229,188,747 40,816,090,543 32,889,967,435
1. Tiền 19,628,564,798 8,229,188,747 15,816,090,543 17,889,967,435
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 45,000,000,000 25,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 163,500,000,000 153,970,000,000 160,970,000,000 197,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 163,500,000,000 153,970,000,000 160,970,000,000 197,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 106,035,342,591 96,082,096,906 100,557,726,419 134,001,361,159
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 92,380,697,103 87,917,199,130 95,202,788,418 126,244,127,014
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,579,512,098 898,432,900 821,433,972 2,022,281,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,075,133,390 7,266,464,876 4,533,504,029 5,734,952,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,189,941,826 17,158,920,107 15,377,150,428 10,388,968,965
1. Hàng tồn kho 18,189,941,826 17,158,920,107 15,377,150,428 10,388,968,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,983,042,041 44,924,126,354 39,565,314,864 36,288,175,076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,413,687,909 6,226,418,090 3,413,639,556 3,402,594,586
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,569,354,132 38,697,708,264 36,148,211,200 32,885,580,490
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,464,108
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 525,998,518,620 535,173,336,649 521,882,670,049 509,370,742,021
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,030,344,002 1,070,905,502 1,070,905,502 1,070,905,502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,030,344,002 1,070,905,502 1,070,905,502 1,070,905,502
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 256,045,505,350 534,102,431,147 520,811,764,547 507,523,559,710
1. Tài sản cố định hữu hình 256,045,505,350 534,102,431,147 520,811,764,547 507,523,559,710
- Nguyên giá 520,968,124,902 809,727,208,952 809,727,208,952 809,727,208,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,922,619,552 -275,624,777,805 -288,915,444,405 -302,203,649,242
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 435,570,550 435,570,550 435,570,550 435,570,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,570,550 -435,570,550 -435,570,550 -435,570,550
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 268,922,669,268 776,276,809
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 268,922,669,268 776,276,809
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 884,335,409,876 900,537,668,763 879,168,952,303 919,939,214,656
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 448,647,055,035 448,288,529,610 413,784,218,485 489,849,402,128
I. Nợ ngắn hạn 191,693,308,515 202,013,301,482 172,804,847,733 261,506,053,364
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,059,860,652 109,537,413,699 86,551,913,931 101,770,338,290
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 544,979,476 323,474,825 925,479,269 3,221,732,130
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,438,140,857 4,190,984,402 3,074,250,610 6,832,062,974
4. Phải trả người lao động 15,128,355,977 6,658,552,799 5,892,381,095 17,660,123,377
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,969,124,946 1,428,550,566 1,302,320,365 5,019,735,889
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,827,276,893
9. Phải trả ngắn hạn khác 755,326,968 336,851,033 435,402,361 47,251,320,492
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 57,546,209,237 57,376,620,000 58,377,375,000 57,596,539,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 36,247,538,183 21,196,705,942 12,957,999,993 18,162,857,136
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,003,772,219 964,148,216 460,448,216 3,991,344,076
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 256,953,746,520 246,275,228,128 240,979,370,752 228,343,348,764
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 251,678,790,763 237,105,225,000 226,646,437,500 208,910,581,250
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,274,955,757 9,170,003,128 14,332,933,252 19,432,767,514
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 435,688,354,841 452,249,139,153 465,384,733,818 430,089,812,528
I. Vốn chủ sở hữu 435,688,354,841 452,249,139,153 465,384,733,818 430,089,812,528
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000 360,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,005,785,387 26,005,785,387 26,005,785,387 39,107,556,317
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,973,057,933 64,533,842,245 77,669,436,910 29,272,744,690
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,898,287,708 52,459,072,020 13,187,582,964 28,361,157,534
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,074,770,225 12,074,770,225 64,481,853,946 911,587,156
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 884,335,409,876 900,537,668,763 879,168,952,303 919,939,214,656
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.