MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3-2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 490,844,717,975 530,785,842,533 604,344,069,656 420,588,903,245
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,384,918,480 83,967,091,491 72,507,021,234 119,553,616,428
1. Tiền 33,384,918,480 48,967,091,491 22,507,021,234 19,553,616,428
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 35,000,000,000 50,000,000,000 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,000,000,000 240,000,000,000 250,000,000,000 205,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000,000,000 240,000,000,000 250,000,000,000 205,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,543,712,068 194,776,734,275 275,928,300,186 82,744,790,250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 160,222,014,853 184,972,145,776 260,327,309,191 70,379,967,082
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,296,001,552 2,657,739,633 4,619,857,846 2,591,210,506
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,025,695,663 7,146,848,866 10,981,133,149 9,773,612,662
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,765,959,577 8,532,461,739 4,752,583,249 11,550,055,246
1. Hàng tồn kho 11,765,959,577 8,532,461,739 4,752,583,249 11,550,055,246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,150,127,850 3,509,555,028 1,156,164,987 1,740,441,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,123,045,392 3,509,555,028 1,156,164,987 1,737,957,933
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,483,388
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,082,458
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 242,475,798,721 237,799,847,937 86,289,782,516 72,683,915,940
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,632,450,635 1,632,450,635 931,304,002 1,147,304,002
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,632,450,635 1,632,450,635 931,304,002 1,147,304,002
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 230,446,171,076 219,689,223,787 70,246,310,898 71,536,611,938
1. Tài sản cố định hữu hình 230,418,546,075 219,534,213,137 70,105,729,414 71,410,459,620
- Nguyên giá 552,547,318,933 552,547,318,933 272,242,872,114 278,156,878,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -322,128,772,858 -333,013,105,796 -202,137,142,700 -206,746,418,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,625,001 155,010,650 140,581,484 126,152,318
- Nguyên giá 295,570,550 435,570,550 435,570,550 435,570,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,945,549 -280,559,900 -294,989,066 -309,418,232
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 851,332,472 5,051,586,839 15,112,167,616
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 851,332,472 5,051,586,839 15,112,167,616
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,545,844,538 11,426,586,676
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,545,844,538 11,426,586,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733,320,516,696 768,585,690,470 690,633,852,172 493,272,819,185
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 269,625,883,900 324,888,402,173 320,245,504,579 116,478,601,426
I. Nợ ngắn hạn 219,052,590,646 269,892,396,099 306,099,708,135 113,730,497,978
1. Phải trả người bán ngắn hạn 135,940,844,665 258,405,618,708 75,598,075,060
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 163,771,897,361
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,924,299,246 7,050,978,213 2,659,186,502 1,176,204,975
4. Phải trả người lao động 15,002,909,574 14,927,587,335 12,960,643,623 12,146,373,590
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,704,415,375 1,995,901,267 1,135,470,228 365,882,013
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,737,508,507 28,620,889,257 1,634,494,752 297,883,643
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,153,815,789 29,322,210,526 7,817,250,000 7,976,500,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,073,758,248 20,812,423,073 19,888,000,000 15,033,434,375
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 515,039,242 3,390,509,066 1,599,044,322 1,136,144,322
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,573,293,254 54,996,006,075 14,145,796,444 2,748,103,448
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,894,736,844 47,894,736,844
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,678,556,410 7,101,269,231 14,145,796,444 2,748,103,448
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 463,694,632,796 443,697,288,297 370,388,347,593 376,794,217,759
I. Vốn chủ sở hữu 463,694,632,796 443,697,288,297 370,388,347,593 376,794,217,759
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,688,402,803 33,567,485,642 17,844,395,493 17,844,395,493
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521 1,709,511,521
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,256,809,832 39,716,150,822 50,834,440,579 57,240,310,745
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62,201,692,093 7,343,264,965 10,892,752,138 10,892,752,138
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,055,117,740 32,372,885,857 39,941,688,441 46,347,558,607
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 66,039,908,640 68,704,140,313
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733,320,516,696 768,585,690,470 690,633,852,172 493,272,819,185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.