MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,467,365,541 51,195,120,357 45,194,738,023 52,066,314,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,816,497,587 15,182,975,717 15,710,227,333 12,948,663,125
1. Tiền 17,816,497,587 15,182,975,717 10,710,227,333 12,948,663,125
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,993,025,507 9,318,174,697 11,328,383,087 18,931,113,347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,938,973,482 4,203,902,702 2,960,145,083 3,715,998,216
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,112,800,000 3,174,800,000 6,174,600,000 13,036,658,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,941,252,025 1,939,471,995 2,193,638,004 2,178,457,131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,119,922,605 25,542,443,734 17,851,290,906 19,942,321,657
1. Hàng tồn kho 22,119,922,605 25,542,443,734 17,851,290,906 19,942,321,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 537,919,842 1,151,526,209 304,836,697 244,216,622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,833,000 32,332,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 711,857,845
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 457,086,842 407,336,364 304,836,697 244,216,622
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,479,010,006 113,350,436,357 111,869,142,498 109,740,153,543
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,336,969,220 439,283,513 439,283,513 818,063,892
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,336,969,220 439,283,513 818,063,892
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,194,976,800 59,516,586,395 57,173,172,854 54,420,114,248
1. Tài sản cố định hữu hình 51,162,689,078 48,870,641,973 47,262,499,732 44,893,909,426
- Nguyên giá 135,790,159,521 135,886,203,357 136,331,083,982 136,331,083,982
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,627,470,443 -87,015,561,384 -89,068,584,250 -91,437,174,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,032,287,722 10,645,944,422 9,910,673,122 9,526,204,822
- Nguyên giá 26,199,164,502 26,199,164,502 25,848,986,502 25,848,986,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,166,876,780 -15,553,220,080 -15,938,313,380 -16,322,781,680
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 32,339,577,349 50,099,440,762 51,218,329,020 51,671,726,620
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,339,577,349 50,099,440,762 51,218,329,020 51,671,726,620
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,607,486,637 1,295,125,687 1,038,357,111 830,248,783
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,607,486,637 1,295,125,687 1,038,357,111 830,248,783
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160,946,375,547 164,545,556,714 157,063,880,521 161,806,468,294
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,381,749,235 59,845,891,938 50,780,514,493 50,004,403,064
I. Nợ ngắn hạn 51,381,749,235 54,178,891,938 45,446,514,493 45,003,403,064
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,407,147,150 16,332,789,205 7,703,256,157 10,076,083,655
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 879,969,120 967,539,007 1,392,754,550 3,560,732,960
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,862,774,604 6,245,400,816 3,753,365,067 4,354,245,281
4. Phải trả người lao động 8,415,846,388 4,113,401,493 7,828,739,489 6,374,607,041
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,427,423,536 1,975,559,954 6,307,037,060 1,337,617,363
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,315,401,906 14,302,558,119 8,157,144,524 9,914,240,932
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,073,186,531 10,241,643,344 10,304,217,646 9,385,875,832
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,000,000,000 5,667,000,000 5,334,000,000 5,001,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,000,000,000 5,667,000,000 5,334,000,000 5,001,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,564,626,312 104,699,664,776 106,283,366,028 111,802,065,230
I. Vốn chủ sở hữu 103,564,626,312 104,699,664,776 106,283,366,028 111,802,065,230
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,206,940,000 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 80,284,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 980,400,000
5. Cổ phiếu quỹ -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,717,570,605 289,442,103 468,912,493 610,417,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,171,915,730 1,201,148,168 1,380,618,558 1,522,123,666
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,469,975,977 12,864,564,505 14,089,324,977 19,325,013,963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,627,757,583 10,704,331,171 11,929,091,643 5,235,688,986
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,842,218,394 2,160,233,334 2,160,233,334 14,089,324,977
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160,946,375,547 164,545,556,714 157,063,880,521 161,806,468,294
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.