TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,020,626,616 |
29,562,139,481 |
29,045,819,807 |
27,563,065,022 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,108,058,346 |
6,548,709,930 |
5,791,304,782 |
1,564,526,494 |
|
1. Tiền |
3,308,058,346 |
2,748,709,930 |
3,291,304,782 |
1,564,526,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,800,000,000 |
3,800,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,891,450,683 |
2,548,951,622 |
2,237,343,748 |
5,608,382,281 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
698,312,807 |
1,149,453,514 |
886,227,448 |
950,643,221 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
851,250,000 |
643,655,500 |
764,013,810 |
65,935,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
341,887,876 |
755,842,608 |
587,102,490 |
591,803,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,071,392,099 |
6,787,141,380 |
7,163,716,760 |
6,570,266,800 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,071,392,099 |
6,787,141,380 |
7,163,716,760 |
6,570,266,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,949,725,488 |
1,677,336,549 |
1,853,454,517 |
1,819,889,447 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,783,156 |
31,375,384 |
23,212,238 |
11,139,542 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,911,942,332 |
1,642,338,925 |
1,826,620,039 |
1,805,127,665 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
3,622,240 |
3,622,240 |
3,622,240 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
160,870,559,620 |
158,402,263,894 |
159,556,865,193 |
162,582,261,680 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
556,714,517 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
556,714,517 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,162,234,724 |
141,590,981,178 |
141,216,935,798 |
146,048,853,350 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
137,155,815,269 |
141,585,145,847 |
140,209,925,009 |
145,073,481,752 |
|
- Nguyên giá |
381,874,020,095 |
388,279,870,961 |
387,130,762,724 |
394,295,670,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-244,718,204,826 |
-246,694,725,114 |
-246,920,837,715 |
-249,222,189,227 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,419,455 |
5,835,331 |
1,007,010,789 |
975,371,598 |
|
- Nguyên giá |
48,500,000 |
48,500,000 |
1,012,454,091 |
1,012,454,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,080,545 |
-42,664,669 |
-5,443,302 |
-37,082,493 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,567,476,289 |
3,664,672,716 |
6,188,893,180 |
4,618,726,742 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,567,476,289 |
3,664,672,716 |
6,188,893,180 |
4,618,726,742 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,140,848,607 |
13,146,610,000 |
12,151,036,215 |
11,357,967,071 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,140,848,607 |
13,146,610,000 |
12,151,036,215 |
11,357,967,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
190,891,186,236 |
187,964,403,375 |
188,602,685,000 |
190,145,326,702 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,294,126,694 |
8,629,277,613 |
10,500,183,247 |
9,101,060,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,638,210,788 |
3,432,257,296 |
5,213,065,808 |
4,273,463,287 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,555,958,841 |
1,788,117,777 |
3,192,517,171 |
2,250,342,204 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
481,005,000 |
|
1,579,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
342,362,597 |
384,922,775 |
462,918,661 |
455,117,624 |
|
4. Phải trả người lao động |
69,000,000 |
8,178,000 |
69,000,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,500,000 |
87,573,932 |
88,044,636 |
149,272,499 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
48,874,210 |
59,954,672 |
297,496,200 |
319,496,960 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,099,234,000 |
1,099,234,000 |
1,099,234,000 |
1,099,234,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,276,140 |
4,276,140 |
2,276,140 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,655,915,906 |
5,197,020,317 |
5,287,117,439 |
4,827,597,561 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,496,167,014 |
4,946,550,014 |
4,946,550,014 |
4,396,933,014 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
159,748,892 |
250,470,303 |
340,567,425 |
430,664,547 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,597,059,542 |
179,335,125,762 |
178,102,501,753 |
181,044,265,854 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,597,059,542 |
179,335,125,762 |
178,102,501,753 |
181,044,265,854 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
180,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
3,940,051,378 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,342,991,836 |
-4,604,925,616 |
-5,837,549,625 |
-2,895,785,524 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,880,951,479 |
-3,142,885,259 |
-1,232,624,009 |
1,709,140,092 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,462,040,357 |
-1,462,040,357 |
-4,604,925,616 |
-4,604,925,616 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
190,891,186,236 |
187,964,403,375 |
188,602,685,000 |
190,145,326,702 |
|