MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 30,020,626,616 29,562,139,481 29,045,819,807 27,563,065,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,108,058,346 6,548,709,930 5,791,304,782 1,564,526,494
1. Tiền 3,308,058,346 2,748,709,930 3,291,304,782 1,564,526,494
2. Các khoản tương đương tiền 3,800,000,000 3,800,000,000 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,891,450,683 2,548,951,622 2,237,343,748 5,608,382,281
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 698,312,807 1,149,453,514 886,227,448 950,643,221
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 851,250,000 643,655,500 764,013,810 65,935,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 341,887,876 755,842,608 587,102,490 591,803,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,071,392,099 6,787,141,380 7,163,716,760 6,570,266,800
1. Hàng tồn kho 7,071,392,099 6,787,141,380 7,163,716,760 6,570,266,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,949,725,488 1,677,336,549 1,853,454,517 1,819,889,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,783,156 31,375,384 23,212,238 11,139,542
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,911,942,332 1,642,338,925 1,826,620,039 1,805,127,665
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,622,240 3,622,240 3,622,240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 160,870,559,620 158,402,263,894 159,556,865,193 162,582,261,680
I. Các khoản phải thu dài hạn 556,714,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 556,714,517
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 137,162,234,724 141,590,981,178 141,216,935,798 146,048,853,350
1. Tài sản cố định hữu hình 137,155,815,269 141,585,145,847 140,209,925,009 145,073,481,752
- Nguyên giá 381,874,020,095 388,279,870,961 387,130,762,724 394,295,670,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -244,718,204,826 -246,694,725,114 -246,920,837,715 -249,222,189,227
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,419,455 5,835,331 1,007,010,789 975,371,598
- Nguyên giá 48,500,000 48,500,000 1,012,454,091 1,012,454,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,080,545 -42,664,669 -5,443,302 -37,082,493
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,567,476,289 3,664,672,716 6,188,893,180 4,618,726,742
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,567,476,289 3,664,672,716 6,188,893,180 4,618,726,742
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,140,848,607 13,146,610,000 12,151,036,215 11,357,967,071
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,140,848,607 13,146,610,000 12,151,036,215 11,357,967,071
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 190,891,186,236 187,964,403,375 188,602,685,000 190,145,326,702
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,294,126,694 8,629,277,613 10,500,183,247 9,101,060,848
I. Nợ ngắn hạn 5,638,210,788 3,432,257,296 5,213,065,808 4,273,463,287
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,555,958,841 1,788,117,777 3,192,517,171 2,250,342,204
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 481,005,000 1,579,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 342,362,597 384,922,775 462,918,661 455,117,624
4. Phải trả người lao động 69,000,000 8,178,000 69,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,500,000 87,573,932 88,044,636 149,272,499
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 48,874,210 59,954,672 297,496,200 319,496,960
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,099,234,000 1,099,234,000 1,099,234,000 1,099,234,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,276,140 4,276,140 2,276,140
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,655,915,906 5,197,020,317 5,287,117,439 4,827,597,561
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,496,167,014 4,946,550,014 4,946,550,014 4,396,933,014
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 159,748,892 250,470,303 340,567,425 430,664,547
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 179,597,059,542 179,335,125,762 178,102,501,753 181,044,265,854
I. Vốn chủ sở hữu 179,597,059,542 179,335,125,762 178,102,501,753 181,044,265,854
1. Vốn góp của chủ sở hữu 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000 180,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,940,051,378 3,940,051,378 3,940,051,378 3,940,051,378
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -4,342,991,836 -4,604,925,616 -5,837,549,625 -2,895,785,524
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,880,951,479 -3,142,885,259 -1,232,624,009 1,709,140,092
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,462,040,357 -1,462,040,357 -4,604,925,616 -4,604,925,616
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 190,891,186,236 187,964,403,375 188,602,685,000 190,145,326,702
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.