1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,746,094,735 |
28,098,328,910 |
25,861,893,517 |
59,367,676,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
106,200 |
|
|
5,650,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,745,988,535 |
28,098,328,910 |
25,861,893,517 |
59,362,025,553 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,427,933,442 |
21,663,811,590 |
20,336,430,921 |
52,744,836,379 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,318,055,093 |
6,434,517,320 |
5,525,462,596 |
6,617,189,174 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
795,092 |
263,505 |
284,607 |
102,587 |
|
7. Chi phí tài chính |
964,299,347 |
1,719,056,868 |
402,582,527 |
958,583,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
964,299,347 |
1,719,056,868 |
402,582,527 |
958,583,643 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
985,517,558 |
1,687,096,273 |
2,120,268,998 |
1,160,434,447 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,215,960,506 |
1,999,236,809 |
1,458,654,226 |
1,936,667,950 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,153,072,774 |
1,029,390,875 |
1,544,241,452 |
2,561,605,721 |
|
12. Thu nhập khác |
|
653,000,000 |
360,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
620,180,630 |
942,796,618 |
1,246,972,017 |
20,269,647 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-620,180,630 |
-289,796,618 |
-886,972,017 |
-20,269,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
532,892,144 |
739,594,257 |
657,269,435 |
2,541,336,074 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
262,542,987 |
393,619,901 |
280,542,486 |
695,329,732 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
270,349,157 |
345,974,356 |
376,726,949 |
1,846,006,342 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
270,349,157 |
345,974,356 |
376,726,949 |
1,846,006,342 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
19 |
24 |
27 |
130 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
19 |
24 |
27 |
130 |
|