1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,256,669,018 |
35,678,726,513 |
38,297,654,501 |
39,837,955,163 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,256,669,018 |
35,678,726,513 |
38,297,654,501 |
39,837,955,163 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,527,167,118 |
30,438,658,136 |
31,431,458,305 |
34,055,003,191 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,729,501,900 |
5,240,068,377 |
6,866,196,196 |
5,782,951,972 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,259,360 |
476,066 |
79,301,443 |
47,737,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
783,137,065 |
951,077,994 |
1,058,568,881 |
1,143,307,014 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
783,137,065 |
951,077,994 |
1,058,568,881 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,219,765,425 |
1,030,770,492 |
1,261,691,704 |
971,490,066 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
992,093,336 |
1,026,608,320 |
985,295,741 |
953,487,691 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,735,765,434 |
2,232,087,637 |
3,639,941,313 |
2,762,404,881 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,045,358,395 |
3,341,013 |
|
13. Chi phí khác |
4,766,703 |
21,040,369 |
3,429,759,658 |
1,126,036 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,766,703 |
-21,040,369 |
-1,384,401,263 |
2,214,977 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,730,998,731 |
2,211,047,268 |
2,255,540,050 |
2,764,619,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
346,199,746 |
447,370,868 |
451,108,010 |
624,063,872 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,384,798,985 |
1,763,676,400 |
1,804,432,040 |
2,140,555,986 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,384,798,985 |
1,763,676,400 |
1,804,432,040 |
2,140,555,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
308 |
392 |
401 |
476 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
308 |
392 |
401 |
476 |
|