MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần GKM Holdings (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 180,553,500,642 161,121,131,463 161,793,021,382 168,940,923,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,360,608,846 42,601,871,695 39,204,787,202 14,911,896,942
1. Tiền 82,360,608,846 42,601,871,695 39,204,787,202 14,911,896,942
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65,423,381,713 82,391,172,094 78,689,597,138 95,228,992,250
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,595,018,555 66,466,265,621 67,650,389,745 69,039,956,908
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,758,363,158 12,116,406,803 8,315,957,288 25,640,605,175
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,000,000 3,808,499,670 2,993,035,991 818,216,053
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -269,785,886 -269,785,886
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,833,510,367 13,527,790,807 20,441,357,481 33,185,174,786
1. Hàng tồn kho 14,833,510,367 13,527,790,807 20,441,357,481 33,185,174,786
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,935,999,716 22,600,296,867 23,457,279,561 25,314,859,979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 840,351,398 1,566,587,615 1,807,378,919 2,247,622,392
2. Thuế GTGT được khấu trừ 303,840,732 4,328,395,734 5,031,081,192 6,536,039,995
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,791,807,586 16,705,313,518 16,618,819,450 16,531,197,592
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,710,440,282 91,942,812,361 94,419,680,345 98,809,847,105
I. Các khoản phải thu dài hạn 43,479,425 43,479,424 43,479,425
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 43,479,425 43,479,424 43,479,425
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,828,754,550 71,840,269,634 75,240,871,270 75,874,426,320
1. Tài sản cố định hữu hình 37,828,754,550 71,840,269,634 75,240,871,270 75,874,426,320
- Nguyên giá 73,651,453,581 108,823,492,016 115,081,449,365 118,421,598,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,822,699,031 -36,983,222,382 -39,840,578,095 -42,547,172,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,783,076,913 6,264,557,456 6,193,485,540 6,100,015,314
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,783,076,913 6,264,557,456 6,193,485,540 6,100,015,314
V. Đầu tư tài chính dài hạn 750,000,000 750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750,000,000 750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,305,129,394 13,044,505,847 12,941,844,110 16,835,405,471
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,305,129,394 13,044,505,847 12,941,844,110 16,835,405,471
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 238,263,940,924 253,063,943,824 256,212,701,727 267,750,771,062
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 70,826,073,807 85,181,697,723 88,408,770,087 99,570,112,473
I. Nợ ngắn hạn 61,139,344,157 69,052,086,921 72,996,787,668 84,677,808,092
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,184,712,112 22,747,678,787 23,533,383,631 37,107,056,393
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,030,541,899 2,760,459,893 2,751,871,702 3,153,616,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,912,697,253 3,021,864,909 2,571,018,291 1,724,920,473
4. Phải trả người lao động 666,115,445 771,732,722 1,306,153,718 915,926,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 776,880,792 689,383,821 539,121,915 972,614,042
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39,568,396,656 39,060,966,789 42,295,238,411 40,803,674,772
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,686,729,650 16,129,610,802 15,411,982,419 14,892,304,381
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,686,729,650 16,129,610,802 15,411,982,419 14,892,304,381
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,437,867,117 167,882,246,101 167,803,931,640 168,180,658,589
I. Vốn chủ sở hữu 167,437,867,117 167,882,246,101 167,803,931,640 168,180,658,589
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,000,000,000 141,750,000,000 141,750,000,000 141,750,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,000,000,000 141,750,000,000 141,750,000,000 141,750,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,998,900,000 8,998,900,000 8,711,059,091 8,711,059,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,438,967,117 17,133,346,101 17,342,872,549 17,719,599,498
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,253,568,573 4,697,947,558 345,974,356 722,701,305
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,185,398,544 12,435,398,543 16,996,898,193 16,996,898,193
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 238,263,940,924 253,063,943,824 256,212,701,727 267,750,771,062
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.