TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,700,813,019 |
27,887,858,457 |
37,939,674,110 |
44,414,322,401 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,052,866,574 |
21,346,935,810 |
33,198,674,680 |
39,975,397,061 |
|
1. Tiền |
10,052,866,574 |
1,346,935,810 |
3,198,674,680 |
4,975,397,061 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,046,193,553 |
5,967,670,693 |
4,277,681,806 |
3,402,531,329 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,268,469,389 |
4,936,422,529 |
3,173,747,642 |
1,065,275,124 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
274,034,000 |
413,720,000 |
1,065,499,985 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
777,724,164 |
757,214,164 |
690,214,164 |
1,271,756,220 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,017,000 |
149,199,500 |
149,017,000 |
142,717,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
149,017,000 |
149,199,500 |
149,017,000 |
142,717,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
452,735,892 |
424,052,454 |
314,300,624 |
893,677,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
452,735,892 |
424,052,454 |
314,300,624 |
893,677,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
225,556,738,476 |
219,304,459,617 |
212,827,498,799 |
206,377,212,898 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,986,223,785 |
97,631,859,294 |
92,088,019,453 |
86,514,019,726 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
102,941,362,676 |
97,594,914,852 |
92,058,991,678 |
86,492,908,618 |
|
- Nguyên giá |
172,364,482,643 |
172,600,182,643 |
172,637,182,643 |
172,637,182,643 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,423,119,967 |
-75,005,267,791 |
-80,578,190,965 |
-86,144,274,025 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,861,109 |
36,944,442 |
29,027,775 |
21,111,108 |
|
- Nguyên giá |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
1,121,382,459 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,076,521,350 |
-1,084,438,017 |
-1,092,354,684 |
-1,100,271,351 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
37,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
37,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
122,570,514,691 |
121,635,600,323 |
120,739,479,346 |
119,863,193,172 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
122,570,514,691 |
121,635,600,323 |
120,739,479,346 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
251,257,551,495 |
247,192,318,074 |
250,767,172,909 |
250,791,535,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,545,957,473 |
18,238,736,022 |
19,226,403,529 |
19,143,627,206 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,545,957,473 |
18,238,736,022 |
19,226,403,529 |
19,143,627,206 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,765,018,364 |
7,846,906,825 |
9,333,556,277 |
11,008,436,884 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,807,000 |
11,940,000 |
146,850,000 |
121,176,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,817,093,623 |
1,149,597,731 |
1,109,758,885 |
894,422,201 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,419,002,016 |
6,280,950,691 |
6,421,573,589 |
2,982,867,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,328,544,800 |
1,076,484,504 |
700,664,500 |
1,348,764,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
587,236,670 |
540,159,271 |
318,326,278 |
464,386,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,613,255,000 |
1,332,697,000 |
1,195,674,000 |
2,323,574,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
229,711,594,022 |
228,953,582,052 |
231,540,769,380 |
231,647,908,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
229,711,594,022 |
228,953,582,052 |
231,540,769,380 |
231,647,908,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
121,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
91,926,164,365 |
91,926,164,365 |
91,926,164,365 |
102,035,769,380 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,585,429,657 |
15,827,417,687 |
18,414,605,015 |
6,060,000,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,585,429,657 |
15,827,417,687 |
18,414,605,015 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
6,060,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
251,257,551,495 |
247,192,318,074 |
250,767,172,909 |
250,791,535,299 |
|