MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,868,859,203,763 30,072,735,353,327 24,060,082,094,975 22,322,617,978,647
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,781,520,839,545 6,101,129,745,034 5,487,498,676,486 4,333,025,804,095
1. Tiền 3,447,687,672,766 3,434,871,753,890 2,538,180,410,100 1,899,354,141,802
2. Các khoản tương đương tiền 1,333,833,166,779 2,666,257,991,144 2,949,318,266,386 2,433,671,662,293
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,524,313,367,920 8,053,921,495,825 3,040,601,571,898 2,875,250,778,224
1. Chứng khoán kinh doanh 7,053,593,032,908 7,797,787,832,147 2,935,174,389,857 2,330,170,107,483
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -17,500,698,920 -17,202,830,575 -107,248,967,973 -13,234,794,824
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 488,221,033,932 273,336,494,253 212,676,150,014 558,315,465,565
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,032,076,915,731 5,534,387,147,825 4,669,857,737,890 4,653,404,974,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,853,852,204,819 3,797,394,309,336 3,705,919,307,498 3,350,366,911,123
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 755,010,289,315 810,363,861,238 824,650,893,730 1,084,730,776,712
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,448,756,747 15,000,000,000 14,900,000,000 14,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 943,848,832,625 1,450,172,459,338 680,773,648,479 764,355,231,011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -536,083,167,775 -538,543,482,087 -556,386,111,817 -560,947,944,342
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,604,818,034,966 9,539,383,273,323 10,027,793,778,234 9,628,536,126,944
1. Hàng tồn kho 11,736,948,635,279 9,669,239,359,450 10,173,279,244,969 9,761,571,164,538
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -132,130,600,313 -129,856,086,127 -145,485,466,735 -133,035,037,594
V.Tài sản ngắn hạn khác 926,130,045,601 843,913,691,320 834,330,330,467 832,400,294,880
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 140,515,830,686 146,395,298,677 136,413,956,923 148,668,392,112
2. Thuế GTGT được khấu trừ 758,431,713,409 667,126,474,959 668,658,911,649 638,280,446,977
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 27,182,501,506 30,391,917,684 29,257,461,895 45,451,455,791
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,312,814,530,456 31,449,850,455,946 31,557,370,059,776 31,551,399,053,382
I. Các khoản phải thu dài hạn 310,593,463,526 305,680,245,478 331,025,393,407 331,119,364,478
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 310,593,463,526 305,680,245,478 331,025,393,407 331,119,364,478
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,239,835,600,932 17,521,065,552,223 17,577,526,631,906 17,292,117,708,696
1. Tài sản cố định hữu hình 16,254,018,842,922 16,539,973,676,214 16,647,525,567,005 16,378,117,093,680
- Nguyên giá 25,365,048,499,889 26,009,494,141,804 26,505,253,156,124 26,332,750,512,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,111,029,656,967 -9,469,520,465,590 -9,857,727,589,119 -9,954,633,418,476
2. Tài sản cố định thuê tài chính 275,987,044,722 280,484,874,942 259,409,135,810 252,796,858,638
- Nguyên giá 348,435,183,265 340,131,596,465 301,605,019,590 299,205,019,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,448,138,543 -59,646,721,523 -42,195,883,780 -46,408,160,952
3. Tài sản cố định vô hình 709,829,713,288 700,607,001,067 670,591,929,091 661,203,756,378
- Nguyên giá 843,216,269,643 840,468,721,535 809,013,786,095 803,147,567,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,386,556,355 -139,861,720,468 -138,421,857,004 -141,943,810,957
III. Bất động sản đầu tư 2,532,618,398,371 2,503,766,074,329 2,543,594,145,962 2,532,952,179,229
- Nguyên giá 8,401,125,265,030 8,873,731,102,937 9,700,345,632,174 9,850,435,173,341
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,868,506,866,659 -6,369,965,028,608 -7,156,751,486,212 -7,317,482,994,112
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,495,539,574,409 6,402,236,821,015 6,375,773,309,677 6,702,247,720,786
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,744,978,141
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,493,794,596,268 6,402,236,821,015 6,375,773,309,677 6,702,247,720,786
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,783,005,574,411 1,824,914,040,009 1,866,509,385,674 1,845,020,887,974
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,650,659,303,749 1,692,567,769,347 1,725,470,492,088 1,703,077,776,993
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 133,427,689,404 133,427,689,404 133,427,689,404 133,427,689,404
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,183,718,742 -1,183,718,742 -1,491,095,818 -586,878,423
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 102,300,000 102,300,000 9,102,300,000 9,102,300,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,951,221,918,807 2,892,187,722,892 2,862,941,193,150 2,847,941,192,219
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,236,365,173,285 1,224,512,039,359 1,244,517,876,804 1,270,412,474,760
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,329,365,936 32,093,674,359 34,783,018,067 46,257,978,677
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,250,053,754 6,250,053,754 6,250,053,754 5,822,205,154
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,676,277,325,832 1,629,331,955,420 1,577,390,244,525 1,525,448,533,628
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 61,181,673,734,219 61,522,585,809,273 55,617,452,154,751 53,874,017,032,029
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,679,506,379,303 39,787,012,617,104 34,162,422,333,777 32,961,180,690,803
I. Nợ ngắn hạn 22,735,583,853,391 20,750,328,015,279 18,811,457,174,840 18,640,153,908,443
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,684,358,483,584 2,940,225,233,395 2,857,856,633,172 2,956,350,464,886
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,736,141,722,272 4,001,470,902,048 2,707,140,043,605 2,860,941,268,160
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 353,657,196,672 370,350,294,298 461,044,793,627 443,251,173,858
4. Phải trả người lao động 389,985,774,363 245,157,541,402 302,976,343,014 380,325,957,253
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,191,490,857,243 1,372,264,636,037 1,839,601,735,954 1,832,345,786,475
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 85,156,390,223 101,258,707,810 39,210,599,571 46,350,233,917
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,645,055,112,899 3,517,990,435,992 2,009,899,948,572 2,208,224,836,900
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,149,021,708,263 7,773,133,018,002 8,092,807,473,712 7,413,424,176,862
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 284,132,206,880 254,349,413,815 243,621,337,451 256,227,565,418
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 216,584,400,992 174,127,832,480 257,298,266,162 242,712,444,714
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,943,922,525,912 19,036,684,601,825 15,350,965,158,937 14,321,026,782,360
1. Phải trả người bán dài hạn 9,259,078,400 9,259,078,400 9,259,078,400 9,259,078,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,779,993,720,672 2,759,653,353,776 2,800,024,287,196 2,784,936,880,169
7. Phải trả dài hạn khác 68,309,231,794 63,065,506,438 62,984,749,293 62,023,657,105
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,973,120,931,583 15,002,981,068,519 11,267,609,085,173 10,211,041,981,139
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 585,100,846,098 587,058,639,054 590,436,217,524 590,776,659,869
12. Dự phòng phải trả dài hạn 308,736,257,547 325,228,943,421 336,822,113,632 352,591,736,894
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 219,402,459,818 289,438,012,217 283,829,627,719 310,396,788,784
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 20,502,167,354,916 21,735,573,192,169 21,455,029,820,974 20,912,836,341,226
I. Vốn chủ sở hữu 20,451,972,394,733 21,686,107,245,649 21,406,292,888,117 20,864,828,422,032
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000 8,514,957,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 663,218,256,719 663,218,256,719 663,218,256,719 663,218,256,719
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 77,388,963,577 77,388,963,577 77,388,963,577 77,388,963,577
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,612,793,537 -1,322,207,066 678,950,566 3,222,435,849
8. Quỹ đầu tư phát triển 107,732,443,659 111,279,058,798 230,042,773,392 230,042,773,392
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,628,917,837,305 3,236,591,537,029 3,066,986,373,055 2,667,183,403,487
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,043,748,404,807 268,127,144,899 281,185,554,016 295,699,607,098
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,585,169,432,498 2,968,464,392,130 2,785,800,819,039 2,371,483,796,389
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,461,369,757,010 9,083,993,706,592 8,853,019,640,808 8,708,814,659,008
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,194,960,183 49,465,946,520 48,736,932,857 48,007,919,194
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 50,194,960,183 49,465,946,520 48,736,932,857 48,007,919,194
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 61,181,673,734,219 61,522,585,809,273 55,617,452,154,751 53,874,017,032,029
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.