TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
29,868,859,203,763 |
30,072,735,353,327 |
24,060,082,094,975 |
22,322,617,978,647 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,781,520,839,545 |
6,101,129,745,034 |
5,487,498,676,486 |
4,333,025,804,095 |
|
1. Tiền |
3,447,687,672,766 |
3,434,871,753,890 |
2,538,180,410,100 |
1,899,354,141,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,333,833,166,779 |
2,666,257,991,144 |
2,949,318,266,386 |
2,433,671,662,293 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,524,313,367,920 |
8,053,921,495,825 |
3,040,601,571,898 |
2,875,250,778,224 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,053,593,032,908 |
7,797,787,832,147 |
2,935,174,389,857 |
2,330,170,107,483 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-17,500,698,920 |
-17,202,830,575 |
-107,248,967,973 |
-13,234,794,824 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
488,221,033,932 |
273,336,494,253 |
212,676,150,014 |
558,315,465,565 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,032,076,915,731 |
5,534,387,147,825 |
4,669,857,737,890 |
4,653,404,974,504 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,853,852,204,819 |
3,797,394,309,336 |
3,705,919,307,498 |
3,350,366,911,123 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
755,010,289,315 |
810,363,861,238 |
824,650,893,730 |
1,084,730,776,712 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,448,756,747 |
15,000,000,000 |
14,900,000,000 |
14,900,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
943,848,832,625 |
1,450,172,459,338 |
680,773,648,479 |
764,355,231,011 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-536,083,167,775 |
-538,543,482,087 |
-556,386,111,817 |
-560,947,944,342 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,604,818,034,966 |
9,539,383,273,323 |
10,027,793,778,234 |
9,628,536,126,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,736,948,635,279 |
9,669,239,359,450 |
10,173,279,244,969 |
9,761,571,164,538 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-132,130,600,313 |
-129,856,086,127 |
-145,485,466,735 |
-133,035,037,594 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
926,130,045,601 |
843,913,691,320 |
834,330,330,467 |
832,400,294,880 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
140,515,830,686 |
146,395,298,677 |
136,413,956,923 |
148,668,392,112 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
758,431,713,409 |
667,126,474,959 |
668,658,911,649 |
638,280,446,977 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
27,182,501,506 |
30,391,917,684 |
29,257,461,895 |
45,451,455,791 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,312,814,530,456 |
31,449,850,455,946 |
31,557,370,059,776 |
31,551,399,053,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
310,593,463,526 |
305,680,245,478 |
331,025,393,407 |
331,119,364,478 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
310,593,463,526 |
305,680,245,478 |
331,025,393,407 |
331,119,364,478 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,239,835,600,932 |
17,521,065,552,223 |
17,577,526,631,906 |
17,292,117,708,696 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,254,018,842,922 |
16,539,973,676,214 |
16,647,525,567,005 |
16,378,117,093,680 |
|
- Nguyên giá |
25,365,048,499,889 |
26,009,494,141,804 |
26,505,253,156,124 |
26,332,750,512,156 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,111,029,656,967 |
-9,469,520,465,590 |
-9,857,727,589,119 |
-9,954,633,418,476 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
275,987,044,722 |
280,484,874,942 |
259,409,135,810 |
252,796,858,638 |
|
- Nguyên giá |
348,435,183,265 |
340,131,596,465 |
301,605,019,590 |
299,205,019,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,448,138,543 |
-59,646,721,523 |
-42,195,883,780 |
-46,408,160,952 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
709,829,713,288 |
700,607,001,067 |
670,591,929,091 |
661,203,756,378 |
|
- Nguyên giá |
843,216,269,643 |
840,468,721,535 |
809,013,786,095 |
803,147,567,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-133,386,556,355 |
-139,861,720,468 |
-138,421,857,004 |
-141,943,810,957 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,532,618,398,371 |
2,503,766,074,329 |
2,543,594,145,962 |
2,532,952,179,229 |
|
- Nguyên giá |
8,401,125,265,030 |
8,873,731,102,937 |
9,700,345,632,174 |
9,850,435,173,341 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,868,506,866,659 |
-6,369,965,028,608 |
-7,156,751,486,212 |
-7,317,482,994,112 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,495,539,574,409 |
6,402,236,821,015 |
6,375,773,309,677 |
6,702,247,720,786 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,744,978,141 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,493,794,596,268 |
6,402,236,821,015 |
6,375,773,309,677 |
6,702,247,720,786 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,783,005,574,411 |
1,824,914,040,009 |
1,866,509,385,674 |
1,845,020,887,974 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,650,659,303,749 |
1,692,567,769,347 |
1,725,470,492,088 |
1,703,077,776,993 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
133,427,689,404 |
133,427,689,404 |
133,427,689,404 |
133,427,689,404 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,183,718,742 |
-1,183,718,742 |
-1,491,095,818 |
-586,878,423 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,300,000 |
102,300,000 |
9,102,300,000 |
9,102,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,951,221,918,807 |
2,892,187,722,892 |
2,862,941,193,150 |
2,847,941,192,219 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,236,365,173,285 |
1,224,512,039,359 |
1,244,517,876,804 |
1,270,412,474,760 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
32,329,365,936 |
32,093,674,359 |
34,783,018,067 |
46,257,978,677 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,250,053,754 |
6,250,053,754 |
6,250,053,754 |
5,822,205,154 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,676,277,325,832 |
1,629,331,955,420 |
1,577,390,244,525 |
1,525,448,533,628 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
61,181,673,734,219 |
61,522,585,809,273 |
55,617,452,154,751 |
53,874,017,032,029 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,679,506,379,303 |
39,787,012,617,104 |
34,162,422,333,777 |
32,961,180,690,803 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,735,583,853,391 |
20,750,328,015,279 |
18,811,457,174,840 |
18,640,153,908,443 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,684,358,483,584 |
2,940,225,233,395 |
2,857,856,633,172 |
2,956,350,464,886 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,736,141,722,272 |
4,001,470,902,048 |
2,707,140,043,605 |
2,860,941,268,160 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
353,657,196,672 |
370,350,294,298 |
461,044,793,627 |
443,251,173,858 |
|
4. Phải trả người lao động |
389,985,774,363 |
245,157,541,402 |
302,976,343,014 |
380,325,957,253 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,191,490,857,243 |
1,372,264,636,037 |
1,839,601,735,954 |
1,832,345,786,475 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
85,156,390,223 |
101,258,707,810 |
39,210,599,571 |
46,350,233,917 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,645,055,112,899 |
3,517,990,435,992 |
2,009,899,948,572 |
2,208,224,836,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,149,021,708,263 |
7,773,133,018,002 |
8,092,807,473,712 |
7,413,424,176,862 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
284,132,206,880 |
254,349,413,815 |
243,621,337,451 |
256,227,565,418 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
216,584,400,992 |
174,127,832,480 |
257,298,266,162 |
242,712,444,714 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,943,922,525,912 |
19,036,684,601,825 |
15,350,965,158,937 |
14,321,026,782,360 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,779,993,720,672 |
2,759,653,353,776 |
2,800,024,287,196 |
2,784,936,880,169 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
68,309,231,794 |
63,065,506,438 |
62,984,749,293 |
62,023,657,105 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
13,973,120,931,583 |
15,002,981,068,519 |
11,267,609,085,173 |
10,211,041,981,139 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
585,100,846,098 |
587,058,639,054 |
590,436,217,524 |
590,776,659,869 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
308,736,257,547 |
325,228,943,421 |
336,822,113,632 |
352,591,736,894 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
219,402,459,818 |
289,438,012,217 |
283,829,627,719 |
310,396,788,784 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,502,167,354,916 |
21,735,573,192,169 |
21,455,029,820,974 |
20,912,836,341,226 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,451,972,394,733 |
21,686,107,245,649 |
21,406,292,888,117 |
20,864,828,422,032 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
|
8,514,957,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
663,218,256,719 |
663,218,256,719 |
663,218,256,719 |
663,218,256,719 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,612,793,537 |
-1,322,207,066 |
678,950,566 |
3,222,435,849 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,732,443,659 |
111,279,058,798 |
230,042,773,392 |
230,042,773,392 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,628,917,837,305 |
3,236,591,537,029 |
3,066,986,373,055 |
2,667,183,403,487 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,043,748,404,807 |
268,127,144,899 |
281,185,554,016 |
295,699,607,098 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,585,169,432,498 |
2,968,464,392,130 |
2,785,800,819,039 |
2,371,483,796,389 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,461,369,757,010 |
9,083,993,706,592 |
8,853,019,640,808 |
8,708,814,659,008 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,194,960,183 |
49,465,946,520 |
48,736,932,857 |
48,007,919,194 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
50,194,960,183 |
49,465,946,520 |
48,736,932,857 |
48,007,919,194 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
61,181,673,734,219 |
61,522,585,809,273 |
55,617,452,154,751 |
53,874,017,032,029 |
|