TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,461,148,197,099 |
28,847,777,099,989 |
29,868,859,203,763 |
30,072,735,353,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,096,861,341,058 |
3,333,819,680,359 |
4,781,520,839,545 |
6,101,129,745,034 |
|
1. Tiền |
2,630,807,699,522 |
2,948,364,986,357 |
3,447,687,672,766 |
3,434,871,753,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
466,053,641,536 |
385,454,694,002 |
1,333,833,166,779 |
2,666,257,991,144 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,690,168,774,968 |
5,354,511,635,486 |
7,524,313,367,920 |
8,053,921,495,825 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,558,144,684,624 |
5,293,301,837,365 |
7,053,593,032,908 |
7,797,787,832,147 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,145,288,131 |
-3,372,784,635 |
-17,500,698,920 |
-17,202,830,575 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
136,169,378,475 |
64,582,582,756 |
488,221,033,932 |
273,336,494,253 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,277,368,590,287 |
7,611,054,625,762 |
5,032,076,915,731 |
5,534,387,147,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,830,440,933,482 |
5,625,717,438,730 |
3,853,852,204,819 |
3,797,394,309,336 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,334,810,397,378 |
1,074,651,860,005 |
755,010,289,315 |
810,363,861,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,698,756,747 |
17,698,756,747 |
15,448,756,747 |
15,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,586,145,103,343 |
1,398,446,771,900 |
943,848,832,625 |
1,450,172,459,338 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-491,757,290,663 |
-505,507,016,212 |
-536,083,167,775 |
-538,543,482,087 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,690,000 |
46,814,592 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,446,941,289,836 |
11,454,815,998,915 |
11,604,818,034,966 |
9,539,383,273,323 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,573,790,846,611 |
11,577,641,561,162 |
11,736,948,635,279 |
9,669,239,359,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-126,849,556,775 |
-122,825,562,247 |
-132,130,600,313 |
-129,856,086,127 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
949,808,200,950 |
1,093,575,159,467 |
926,130,045,601 |
843,913,691,320 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
108,828,073,437 |
104,255,592,025 |
140,515,830,686 |
146,395,298,677 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
808,168,088,528 |
955,607,980,139 |
758,431,713,409 |
667,126,474,959 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,812,038,985 |
33,711,587,303 |
27,182,501,506 |
30,391,917,684 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,409,652,546,267 |
25,425,845,092,671 |
31,312,814,530,456 |
31,449,850,455,946 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
311,519,245,517 |
303,307,531,294 |
310,593,463,526 |
305,680,245,478 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
311,519,245,517 |
303,307,531,294 |
310,593,463,526 |
305,680,245,478 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,319,730,335,481 |
9,960,789,929,997 |
17,239,835,600,932 |
17,521,065,552,223 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,430,339,646,050 |
9,135,976,134,374 |
16,254,018,842,922 |
16,539,973,676,214 |
|
- Nguyên giá |
18,140,036,577,730 |
17,697,496,085,227 |
25,365,048,499,889 |
26,009,494,141,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,709,696,931,680 |
-8,561,519,950,853 |
-9,111,029,656,967 |
-9,469,520,465,590 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
196,100,092,515 |
200,409,934,270 |
275,987,044,722 |
280,484,874,942 |
|
- Nguyên giá |
262,644,685,500 |
249,969,702,007 |
348,435,183,265 |
340,131,596,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,544,592,985 |
-49,559,767,737 |
-72,448,138,543 |
-59,646,721,523 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
693,290,596,916 |
624,403,861,353 |
709,829,713,288 |
700,607,001,067 |
|
- Nguyên giá |
784,513,425,371 |
730,125,984,721 |
843,216,269,643 |
840,468,721,535 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,222,828,455 |
-105,722,123,368 |
-133,386,556,355 |
-139,861,720,468 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
613,099,865,749 |
1,420,608,809,498 |
2,532,618,398,371 |
2,503,766,074,329 |
|
- Nguyên giá |
7,902,974,508,343 |
9,486,107,531,573 |
8,401,125,265,030 |
8,873,731,102,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,289,874,642,594 |
-8,065,498,722,075 |
-5,868,506,866,659 |
-6,369,965,028,608 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,949,149,472,663 |
9,537,059,191,386 |
6,495,539,574,409 |
6,402,236,821,015 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,744,978,141 |
1,744,978,141 |
1,744,978,141 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,947,404,494,522 |
9,535,314,213,245 |
6,493,794,596,268 |
6,402,236,821,015 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,032,681,838,351 |
2,056,063,528,765 |
1,783,005,574,411 |
1,824,914,040,009 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,888,644,198,409 |
1,926,034,338,446 |
1,650,659,303,749 |
1,692,567,769,347 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
133,427,689,404 |
133,427,689,404 |
133,427,689,404 |
133,427,689,404 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
10,507,650,538 |
-3,500,799,085 |
-1,183,718,742 |
-1,183,718,742 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
102,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
102,300,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,183,471,788,506 |
2,148,016,101,731 |
2,951,221,918,807 |
2,892,187,722,892 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
657,911,220,119 |
656,600,128,951 |
1,236,365,173,285 |
1,224,512,039,359 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,381,218,044 |
31,838,434,763 |
32,329,365,936 |
32,093,674,359 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,250,053,754 |
6,250,053,754 |
6,250,053,754 |
6,250,053,754 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,492,929,296,589 |
1,453,327,484,263 |
1,676,277,325,832 |
1,629,331,955,420 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
47,870,800,743,366 |
54,273,622,192,660 |
61,181,673,734,219 |
61,522,585,809,273 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,639,334,049,089 |
34,657,945,975,118 |
40,679,506,379,303 |
39,787,012,617,104 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,080,993,594,683 |
23,216,437,885,506 |
22,735,583,853,391 |
20,750,328,015,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,727,480,361,192 |
4,967,010,867,495 |
3,684,358,483,584 |
2,940,225,233,395 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,722,236,540,488 |
2,653,733,791,628 |
3,736,141,722,272 |
4,001,470,902,048 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
402,572,206,503 |
472,320,092,470 |
353,657,196,672 |
370,350,294,298 |
|
4. Phải trả người lao động |
293,475,310,895 |
327,646,560,347 |
389,985,774,363 |
245,157,541,402 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,147,061,909,156 |
1,140,747,405,943 |
1,191,490,857,243 |
1,372,264,636,037 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
48,117,723,757 |
71,859,974,867 |
85,156,390,223 |
101,258,707,810 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,238,391,547,691 |
3,817,335,903,278 |
4,645,055,112,899 |
3,517,990,435,992 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,057,152,728,310 |
9,313,695,476,304 |
8,149,021,708,263 |
7,773,133,018,002 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
193,662,079,489 |
226,288,496,738 |
284,132,206,880 |
254,349,413,815 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
250,843,187,202 |
225,799,316,436 |
216,584,400,992 |
174,127,832,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,558,340,454,406 |
11,441,508,089,612 |
17,943,922,525,912 |
19,036,684,601,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
74,612,146,256 |
57,380,529,169 |
2,779,993,720,672 |
2,759,653,353,776 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
64,485,171,006 |
64,050,095,046 |
68,309,231,794 |
63,065,506,438 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,346,557,393,355 |
10,175,563,775,121 |
13,973,120,931,583 |
15,002,981,068,519 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
606,496,492,000 |
675,424,196,168 |
585,100,846,098 |
587,058,639,054 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
299,209,932,799 |
298,468,387,836 |
308,736,257,547 |
325,228,943,421 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
157,720,240,590 |
161,362,027,872 |
219,402,459,818 |
289,438,012,217 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
14,231,466,694,277 |
19,615,676,217,542 |
20,502,167,354,916 |
21,735,573,192,169 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
14,181,691,488,609 |
19,565,880,249,999 |
20,451,972,394,733 |
21,686,107,245,649 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,882,440,000,000 |
7,811,904,000,000 |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,882,440,000,000 |
7,811,904,000,000 |
8,514,957,930,000 |
8,514,957,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,177,512,049 |
664,073,352,049 |
663,218,256,719 |
663,218,256,719 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
77,388,963,577 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-460,595,257 |
-2,901,254,920 |
-1,612,793,537 |
-1,322,207,066 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
139,144,436,801 |
106,924,740,716 |
107,732,443,659 |
111,279,058,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
37,132,986 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,747,229,721,390 |
3,029,188,348,661 |
2,628,917,837,305 |
3,236,591,537,029 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
732,678,889,023 |
836,375,565,811 |
1,043,748,404,807 |
268,127,144,899 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,014,550,832,367 |
2,192,812,782,850 |
1,585,169,432,498 |
2,968,464,392,130 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,278,771,450,049 |
7,879,264,966,929 |
8,461,369,757,010 |
9,083,993,706,592 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
49,775,205,668 |
49,795,967,543 |
50,194,960,183 |
49,465,946,520 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
49,775,205,668 |
49,795,967,543 |
50,194,960,183 |
49,465,946,520 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
47,870,800,743,366 |
54,273,622,192,660 |
61,181,673,734,219 |
61,522,585,809,273 |
|