MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Điện lực GELEX (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2021 Quý 3-2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,444,961,201,367 11,314,280,102,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,409,761,972,987 1,273,361,934,591
1. Tiền 1,289,807,872,987 1,159,371,600,368
2. Các khoản tương đương tiền 119,954,100,000 113,990,334,223
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 326,334,684,860 676,884,216,900
1. Chứng khoán kinh doanh 219,299,684,860 624,714,216,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 107,035,000,000 52,170,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,532,508,855,346 3,616,338,409,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,982,130,362,202 2,822,292,111,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 128,019,145,661 605,647,428,492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 290,000,000,000 265,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 353,094,872,914 141,890,410,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -220,735,525,431 -218,491,540,861
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,780,379,220,031 5,472,906,609,944
1. Hàng tồn kho 6,793,267,795,420 5,482,805,033,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,888,575,389 -9,898,423,419
V.Tài sản ngắn hạn khác 395,976,468,143 274,788,931,314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,671,627,042 25,547,098,288
2. Thuế GTGT được khấu trừ 358,868,239,206 240,479,513,960
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,436,601,895 8,762,319,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,669,787,015,164 10,305,724,490,838
I. Các khoản phải thu dài hạn 172,000,000 182,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 172,000,000 182,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,785,197,478,113 6,644,390,638,484
1. Tài sản cố định hữu hình 6,656,073,821,302 6,519,237,467,681
- Nguyên giá 9,424,513,863,082 9,431,419,684,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,768,440,041,780 -2,912,182,217,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 129,123,656,811 125,153,170,803
- Nguyên giá 168,249,758,669 168,249,758,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,126,101,858 -43,096,587,866
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 2,374,201,599 2,374,201,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,374,201,599 -2,374,201,599
IV. Tài sản dở dang dài hạn 540,698,852,548 580,452,644,240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,744,978,141
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 540,698,852,548 578,707,666,099
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,587,249,730,717 2,315,028,513,519
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,584,014,049,416 800,259,795,642
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,235,681,301 1,514,768,717,877
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 756,468,953,786 765,670,694,595
1. Chi phí trả trước dài hạn 548,433,416,117 564,513,344,297
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,745,034,671 25,242,708,403
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 183,290,502,998 175,914,641,895
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23,114,748,216,531 21,620,004,593,405
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,139,459,366,915 15,237,642,701,768
I. Nợ ngắn hạn 10,710,447,074,072 9,101,637,580,419
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,804,155,102,518 2,028,715,381,821
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 377,120,120,550 431,665,028,563
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,894,703,428 72,420,551,709
4. Phải trả người lao động 117,227,089,079 53,908,547,336
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,822,243,579 98,216,654,834
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,253,467,576 5,982,074,009
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,940,592,634,107 1,282,157,907,674
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,156,647,470,520 5,009,092,310,358
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 96,916,487,109 98,696,646,666
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,817,755,606 20,782,477,449
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,429,012,292,843 6,136,005,121,349
1. Phải trả người bán dài hạn 9,259,078,400 9,259,078,400
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 707,300,000 737,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,327,023,624,673 6,029,782,537,141
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,094,082,116 7,305,312,280
12. Dự phòng phải trả dài hạn 84,928,207,654 88,920,893,528
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,975,288,849,616 6,382,361,891,637
I. Vốn chủ sở hữu 5,971,421,802,346 6,378,706,844,365
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 835,287,500,000 835,287,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,000,000,000 5,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 526,934,960,916 525,863,463,548
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 851,375,998,108 1,196,159,575,256
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 451,276,515,003 338,975,898,858
- LNST chưa phân phối kỳ này 400,099,483,105 857,183,676,398
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 752,823,343,322 816,396,305,561
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,867,047,270 3,655,047,272
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 3,867,047,270 3,655,047,272
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23,114,748,216,531 21,620,004,593,405
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.