TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
12,444,961,201,367 |
11,314,280,102,567 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,409,761,972,987 |
1,273,361,934,591 |
|
1. Tiền |
|
|
1,289,807,872,987 |
1,159,371,600,368 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
119,954,100,000 |
113,990,334,223 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
326,334,684,860 |
676,884,216,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
219,299,684,860 |
624,714,216,900 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
107,035,000,000 |
52,170,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3,532,508,855,346 |
3,616,338,409,818 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2,982,130,362,202 |
2,822,292,111,866 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
128,019,145,661 |
605,647,428,492 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
290,000,000,000 |
265,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
353,094,872,914 |
141,890,410,321 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-220,735,525,431 |
-218,491,540,861 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
6,780,379,220,031 |
5,472,906,609,944 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
6,793,267,795,420 |
5,482,805,033,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-12,888,575,389 |
-9,898,423,419 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
395,976,468,143 |
274,788,931,314 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
31,671,627,042 |
25,547,098,288 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
358,868,239,206 |
240,479,513,960 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,436,601,895 |
8,762,319,066 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
10,669,787,015,164 |
10,305,724,490,838 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
172,000,000 |
182,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
172,000,000 |
182,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
6,785,197,478,113 |
6,644,390,638,484 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6,656,073,821,302 |
6,519,237,467,681 |
|
- Nguyên giá |
|
|
9,424,513,863,082 |
9,431,419,684,963 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,768,440,041,780 |
-2,912,182,217,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
129,123,656,811 |
125,153,170,803 |
|
- Nguyên giá |
|
|
168,249,758,669 |
168,249,758,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39,126,101,858 |
-43,096,587,866 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
2,374,201,599 |
2,374,201,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2,374,201,599 |
-2,374,201,599 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
540,698,852,548 |
580,452,644,240 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,744,978,141 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
540,698,852,548 |
578,707,666,099 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2,587,249,730,717 |
2,315,028,513,519 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2,584,014,049,416 |
800,259,795,642 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
3,235,681,301 |
1,514,768,717,877 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
756,468,953,786 |
765,670,694,595 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
548,433,416,117 |
564,513,344,297 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
24,745,034,671 |
25,242,708,403 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
183,290,502,998 |
175,914,641,895 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23,114,748,216,531 |
21,620,004,593,405 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
17,139,459,366,915 |
15,237,642,701,768 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10,710,447,074,072 |
9,101,637,580,419 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2,804,155,102,518 |
2,028,715,381,821 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
377,120,120,550 |
431,665,028,563 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
71,894,703,428 |
72,420,551,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
117,227,089,079 |
53,908,547,336 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
100,822,243,579 |
98,216,654,834 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
11,253,467,576 |
5,982,074,009 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,940,592,634,107 |
1,282,157,907,674 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5,156,647,470,520 |
5,009,092,310,358 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
96,916,487,109 |
98,696,646,666 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
33,817,755,606 |
20,782,477,449 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
6,429,012,292,843 |
6,136,005,121,349 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9,259,078,400 |
9,259,078,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
707,300,000 |
737,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6,327,023,624,673 |
6,029,782,537,141 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7,094,082,116 |
7,305,312,280 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
84,928,207,654 |
88,920,893,528 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
5,975,288,849,616 |
6,382,361,891,637 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5,971,421,802,346 |
6,378,706,844,365 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
835,287,500,000 |
835,287,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
526,934,960,916 |
525,863,463,548 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
851,375,998,108 |
1,196,159,575,256 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
451,276,515,003 |
338,975,898,858 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
400,099,483,105 |
857,183,676,398 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
752,823,343,322 |
816,396,305,561 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
3,867,047,270 |
3,655,047,272 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
3,867,047,270 |
3,655,047,272 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23,114,748,216,531 |
21,620,004,593,405 |
|