1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
362,914,826,797 |
168,996,164,162 |
138,093,509,357 |
124,536,005,820 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
362,914,826,797 |
168,996,164,162 |
138,093,509,357 |
124,536,005,820 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
277,461,563,695 |
134,378,283,301 |
118,040,091,222 |
98,561,916,086 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,453,263,102 |
34,617,880,861 |
20,053,418,135 |
25,974,089,734 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,690,838,290 |
659,421,757 |
3,351,120,972 |
3,595,749,297 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,075,106,395 |
6,657,068,349 |
8,628,878,494 |
7,441,327,106 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
6,657,068,349 |
6,904,852,493 |
6,454,557,061 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,421,838,094 |
3,229,109,558 |
3,706,907,903 |
3,504,478,630 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,607,472,768 |
7,627,000,123 |
8,047,651,132 |
9,793,287,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,039,684,135 |
17,764,124,588 |
3,021,101,578 |
8,830,746,130 |
|
12. Thu nhập khác |
17,933,190 |
|
|
87,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
778,971,217 |
2,164,614,108 |
1,238,760,540 |
2,706,596,889 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-761,038,027 |
-2,164,614,108 |
-1,238,760,540 |
-2,619,324,162 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,278,646,108 |
15,599,510,480 |
1,782,341,038 |
6,211,421,968 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,578,559,946 |
1,789,785,015 |
-874,549,584 |
853,629,463 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
274,134,252 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
57,700,086,162 |
13,809,725,465 |
2,656,890,622 |
5,083,658,253 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
57,700,086,162 |
13,809,725,465 |
2,656,890,622 |
5,083,658,253 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,088 |
515 |
99 |
190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,088 |
515 |
99 |
190 |
|