MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công nghiệp Ngũ Kim Fortress (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 362,914,826,797 168,996,164,162 138,093,509,357 124,536,005,820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 362,914,826,797 168,996,164,162 138,093,509,357 124,536,005,820
4. Giá vốn hàng bán 277,461,563,695 134,378,283,301 118,040,091,222 98,561,916,086
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,453,263,102 34,617,880,861 20,053,418,135 25,974,089,734
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,690,838,290 659,421,757 3,351,120,972 3,595,749,297
7. Chi phí tài chính 7,075,106,395 6,657,068,349 8,628,878,494 7,441,327,106
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,657,068,349 6,904,852,493 6,454,557,061
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,421,838,094 3,229,109,558 3,706,907,903 3,504,478,630
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,607,472,768 7,627,000,123 8,047,651,132 9,793,287,165
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 66,039,684,135 17,764,124,588 3,021,101,578 8,830,746,130
12. Thu nhập khác 17,933,190 87,272,727
13. Chi phí khác 778,971,217 2,164,614,108 1,238,760,540 2,706,596,889
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -761,038,027 -2,164,614,108 -1,238,760,540 -2,619,324,162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 65,278,646,108 15,599,510,480 1,782,341,038 6,211,421,968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,578,559,946 1,789,785,015 -874,549,584 853,629,463
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 274,134,252
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 57,700,086,162 13,809,725,465 2,656,890,622 5,083,658,253
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 57,700,086,162 13,809,725,465 2,656,890,622 5,083,658,253
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,088 515 99 190
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,088 515 99 190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.