MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đức Quân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 189,566,737,809 31,287,612,804 8,326,764,173 4,968,566,581
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 189,566,737,809 31,287,612,804 8,326,764,173 4,968,566,581
4. Giá vốn hàng bán 198,774,529,496 30,578,057,098 9,680,233,555 6,386,968,189
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -9,207,791,687 709,555,706 -1,353,469,382 -1,418,401,608
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,429,026,990 95,510,422 491,956,243 224,710,735
7. Chi phí tài chính 12,993,322,641 17,217,444,179 26,943,994,043 21,927,299,295
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,840,586,604 17,217,444,179 26,943,994,043 21,927,299,295
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 863,297,524 406,995,712 911,864,444 214,590,930
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,196,271,566 4,028,566,241 4,897,169,626 3,079,489,535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -32,831,656,428 -20,847,940,004 -33,614,541,252 -26,415,070,633
12. Thu nhập khác 12,003,769 1,148,608 43,783,179 72,242,058
13. Chi phí khác 18,452,007,914 23,714,310,796 23,057,714,141 22,813,345,959
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -18,440,004,145 -23,713,162,188 -23,013,930,962 -22,741,103,901
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -51,271,660,573 -44,561,102,192 -56,628,472,214 -49,156,174,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 162,168,176
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -51,271,660,573 -44,561,102,192 -56,628,472,214 -49,318,342,710
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -51,271,660,573 -44,561,102,192 -56,628,472,214 -49,318,342,710
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.