1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
189,566,737,809 |
31,287,612,804 |
8,326,764,173 |
4,968,566,581 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
189,566,737,809 |
31,287,612,804 |
8,326,764,173 |
4,968,566,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,774,529,496 |
30,578,057,098 |
9,680,233,555 |
6,386,968,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-9,207,791,687 |
709,555,706 |
-1,353,469,382 |
-1,418,401,608 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,429,026,990 |
95,510,422 |
491,956,243 |
224,710,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,993,322,641 |
17,217,444,179 |
26,943,994,043 |
21,927,299,295 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,840,586,604 |
17,217,444,179 |
26,943,994,043 |
21,927,299,295 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
863,297,524 |
406,995,712 |
911,864,444 |
214,590,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,196,271,566 |
4,028,566,241 |
4,897,169,626 |
3,079,489,535 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-32,831,656,428 |
-20,847,940,004 |
-33,614,541,252 |
-26,415,070,633 |
|
12. Thu nhập khác |
12,003,769 |
1,148,608 |
43,783,179 |
72,242,058 |
|
13. Chi phí khác |
18,452,007,914 |
23,714,310,796 |
23,057,714,141 |
22,813,345,959 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-18,440,004,145 |
-23,713,162,188 |
-23,013,930,962 |
-22,741,103,901 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-51,271,660,573 |
-44,561,102,192 |
-56,628,472,214 |
-49,156,174,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
162,168,176 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-51,271,660,573 |
-44,561,102,192 |
-56,628,472,214 |
-49,318,342,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-51,271,660,573 |
-44,561,102,192 |
-56,628,472,214 |
-49,318,342,710 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|