1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
333,689,018,259 |
240,716,105,162 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
333,689,018,259 |
240,716,105,162 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
303,001,271,385 |
214,761,511,090 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
30,687,746,874 |
25,954,594,072 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,900,640,655 |
5,127,570,615 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
18,880,030,874 |
11,446,064,280 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
15,948,713,945 |
11,446,064,280 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,031,649,003 |
1,165,726,296 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
7,477,329,920 |
6,094,643,086 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
7,199,377,732 |
12,375,731,025 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
9,341,285,718 |
124,453,160 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
27,437,893 |
3,115,637 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
9,313,847,825 |
121,337,523 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
16,513,225,557 |
12,497,068,548 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
16,513,225,557 |
12,497,068,548 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
16,513,225,557 |
12,497,068,548 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|