TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
823,203,694,914 |
822,573,717,851 |
835,039,166,049 |
903,770,765,437 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,939,794,275 |
1,539,895,587 |
6,290,550,290 |
15,398,199,954 |
|
1. Tiền |
9,939,794,275 |
1,539,895,587 |
6,290,550,290 |
15,398,199,954 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
769,759,412,164 |
792,559,722,307 |
794,096,560,911 |
798,226,816,231 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
381,619,848,060 |
401,377,681,477 |
401,156,432,930 |
407,476,245,646 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
217,411,387,432 |
217,127,652,136 |
219,256,203,444 |
217,874,637,622 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,556,000,000 |
41,687,120 |
41,687,120 |
35,687,120 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
168,172,176,672 |
174,012,701,574 |
173,642,237,417 |
172,840,245,843 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,323,694,166 |
25,238,436,612 |
32,395,161,515 |
83,401,296,974 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,323,694,166 |
25,238,436,612 |
32,395,161,515 |
83,401,296,974 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,960,794,309 |
3,015,663,345 |
2,036,893,333 |
6,524,452,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,390,869,821 |
2,927,831,521 |
1,949,061,509 |
6,329,498,525 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,482,092,664 |
|
|
107,121,929 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
87,831,824 |
87,831,824 |
87,831,824 |
87,831,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
690,514,829,691 |
666,930,431,374 |
645,738,539,255 |
685,287,056,753 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
106,995,174,812 |
106,995,174,812 |
106,315,471,436 |
169,510,497,836 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
106,995,174,812 |
106,995,174,812 |
106,315,471,436 |
169,510,497,836 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
488,842,102,656 |
469,366,610,071 |
449,899,729,993 |
429,848,296,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
483,094,667,975 |
463,849,072,776 |
444,612,090,084 |
424,790,553,603 |
|
- Nguyên giá |
1,007,961,569,844 |
1,008,294,974,009 |
1,008,869,944,949 |
1,008,869,944,949 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-524,866,901,869 |
-544,445,901,233 |
-564,257,854,865 |
-584,079,391,346 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,747,434,681 |
5,517,537,295 |
5,287,639,909 |
5,057,742,523 |
|
- Nguyên giá |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
7,944,995,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,197,560,702 |
-2,427,458,088 |
-2,657,355,474 |
-2,887,252,860 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,948,479,445 |
64,263,392,230 |
63,712,592,230 |
63,812,080,691 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
63,948,479,445 |
64,263,392,230 |
63,712,592,230 |
63,812,080,691 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,489,072,778 |
26,065,254,261 |
25,570,745,596 |
21,876,182,100 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,489,072,778 |
26,065,254,261 |
25,570,745,596 |
21,876,182,100 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,513,718,524,605 |
1,489,504,149,225 |
1,480,777,705,304 |
1,589,057,822,190 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,151,496,410,637 |
1,176,522,178,566 |
1,215,580,497,104 |
1,370,395,160,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
873,385,448,285 |
930,498,946,178 |
971,947,255,052 |
1,126,761,918,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,135,402,176 |
27,358,111,570 |
31,407,891,178 |
90,874,810,944 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,122,101,127 |
1,572,931,672 |
14,738,649,292 |
14,663,795,227 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
612,910,739 |
1,412,913,873 |
623,018,676 |
527,385,050 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,970,904,358 |
2,440,922,318 |
2,731,000,000 |
3,590,862,035 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
239,807,611,345 |
263,224,284,553 |
287,482,545,031 |
315,436,113,456 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,201,973,737 |
15,597,033,375 |
16,254,997,629 |
83,576,334,269 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
587,299,635,455 |
618,657,839,469 |
618,474,243,898 |
617,857,708,334 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
234,909,348 |
234,909,348 |
234,909,348 |
234,909,348 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
278,110,962,352 |
246,023,232,388 |
243,633,242,052 |
243,633,242,052 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
56,431,024,039 |
56,431,024,039 |
54,041,024,039 |
54,041,024,039 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
221,679,938,313 |
189,592,208,349 |
189,592,218,013 |
189,592,218,013 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
362,222,113,968 |
312,981,970,659 |
265,197,208,200 |
218,662,661,475 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
362,222,113,968 |
312,981,970,659 |
265,197,208,200 |
218,662,661,475 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
|
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
9,142,927,632 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-146,920,813,664 |
-196,160,956,973 |
-243,945,719,432 |
-290,480,266,157 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-49,318,342,710 |
|
-47,475,152,878 |
-46,534,546,725 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-97,602,470,954 |
|
-196,470,566,554 |
-243,945,719,432 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,513,718,524,605 |
1,489,504,149,225 |
1,480,777,705,304 |
1,589,057,822,190 |
|