MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 823,203,694,914 822,573,717,851 835,039,166,049 903,770,765,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,939,794,275 1,539,895,587 6,290,550,290 15,398,199,954
1. Tiền 9,939,794,275 1,539,895,587 6,290,550,290 15,398,199,954
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,000,000 220,000,000 220,000,000 220,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 220,000,000 220,000,000 220,000,000 220,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 769,759,412,164 792,559,722,307 794,096,560,911 798,226,816,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 381,619,848,060 401,377,681,477 401,156,432,930 407,476,245,646
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 217,411,387,432 217,127,652,136 219,256,203,444 217,874,637,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,556,000,000 41,687,120 41,687,120 35,687,120
6. Phải thu ngắn hạn khác 168,172,176,672 174,012,701,574 173,642,237,417 172,840,245,843
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,323,694,166 25,238,436,612 32,395,161,515 83,401,296,974
1. Hàng tồn kho 39,323,694,166 25,238,436,612 32,395,161,515 83,401,296,974
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,960,794,309 3,015,663,345 2,036,893,333 6,524,452,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,390,869,821 2,927,831,521 1,949,061,509 6,329,498,525
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,482,092,664 107,121,929
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 87,831,824 87,831,824 87,831,824 87,831,824
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 690,514,829,691 666,930,431,374 645,738,539,255 685,287,056,753
I. Các khoản phải thu dài hạn 106,995,174,812 106,995,174,812 106,315,471,436 169,510,497,836
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 106,995,174,812 106,995,174,812 106,315,471,436 169,510,497,836
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 488,842,102,656 469,366,610,071 449,899,729,993 429,848,296,126
1. Tài sản cố định hữu hình 483,094,667,975 463,849,072,776 444,612,090,084 424,790,553,603
- Nguyên giá 1,007,961,569,844 1,008,294,974,009 1,008,869,944,949 1,008,869,944,949
- Giá trị hao mòn lũy kế -524,866,901,869 -544,445,901,233 -564,257,854,865 -584,079,391,346
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,747,434,681 5,517,537,295 5,287,639,909 5,057,742,523
- Nguyên giá 7,944,995,383 7,944,995,383 7,944,995,383 7,944,995,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,197,560,702 -2,427,458,088 -2,657,355,474 -2,887,252,860
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 63,948,479,445 64,263,392,230 63,712,592,230 63,812,080,691
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63,948,479,445 64,263,392,230 63,712,592,230 63,812,080,691
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000 240,000,000 240,000,000 240,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 30,489,072,778 26,065,254,261 25,570,745,596 21,876,182,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,489,072,778 26,065,254,261 25,570,745,596 21,876,182,100
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,513,718,524,605 1,489,504,149,225 1,480,777,705,304 1,589,057,822,190
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,151,496,410,637 1,176,522,178,566 1,215,580,497,104 1,370,395,160,715
I. Nợ ngắn hạn 873,385,448,285 930,498,946,178 971,947,255,052 1,126,761,918,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,135,402,176 27,358,111,570 31,407,891,178 90,874,810,944
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,122,101,127 1,572,931,672 14,738,649,292 14,663,795,227
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 612,910,739 1,412,913,873 623,018,676 527,385,050
4. Phải trả người lao động 1,970,904,358 2,440,922,318 2,731,000,000 3,590,862,035
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 239,807,611,345 263,224,284,553 287,482,545,031 315,436,113,456
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,201,973,737 15,597,033,375 16,254,997,629 83,576,334,269
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 587,299,635,455 618,657,839,469 618,474,243,898 617,857,708,334
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 234,909,348 234,909,348 234,909,348 234,909,348
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 278,110,962,352 246,023,232,388 243,633,242,052 243,633,242,052
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 56,431,024,039 56,431,024,039 54,041,024,039 54,041,024,039
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 221,679,938,313 189,592,208,349 189,592,218,013 189,592,218,013
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 362,222,113,968 312,981,970,659 265,197,208,200 218,662,661,475
I. Vốn chủ sở hữu 362,222,113,968 312,981,970,659 265,197,208,200 218,662,661,475
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,142,927,632 9,142,927,632 9,142,927,632 9,142,927,632
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -146,920,813,664 -196,160,956,973 -243,945,719,432 -290,480,266,157
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -49,318,342,710 -47,475,152,878 -46,534,546,725
- LNST chưa phân phối kỳ này -97,602,470,954 -196,470,566,554 -243,945,719,432
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,513,718,524,605 1,489,504,149,225 1,480,777,705,304 1,589,057,822,190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.