TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,049,620,936,923 |
1,013,155,876,614 |
1,027,880,813,447 |
1,050,537,011,708 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
130,732,886,066 |
129,339,008,257 |
121,848,631,299 |
118,720,198,453 |
|
1. Tiền |
22,465,338,909 |
19,032,651,344 |
21,388,631,299 |
18,500,198,453 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
108,267,547,157 |
110,306,356,913 |
100,460,000,000 |
100,220,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
720,413,670,852 |
650,482,723,752 |
756,427,435,755 |
791,377,218,384 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
208,510,354,832 |
107,769,986,842 |
192,359,685,049 |
272,170,253,268 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
341,858,987,745 |
383,406,723,678 |
364,790,731,555 |
319,307,270,263 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
40,188,383,379 |
32,291,174,812 |
64,253,174,812 |
74,813,174,812 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
129,855,944,896 |
127,014,838,420 |
135,023,844,339 |
125,086,520,041 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
195,016,453,813 |
227,699,659,981 |
146,119,061,717 |
138,342,773,561 |
|
1. Hàng tồn kho |
195,016,453,813 |
227,699,659,981 |
146,119,061,717 |
138,342,773,561 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,457,926,192 |
5,634,484,624 |
3,485,684,676 |
2,096,821,310 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
493,311,107 |
448,576,369 |
1,184,484,434 |
492,569,927 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,964,615,085 |
5,185,908,255 |
2,301,200,242 |
1,585,136,930 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
19,114,453 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
724,853,621,720 |
749,919,412,056 |
728,207,110,110 |
725,910,706,793 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,336,820,000 |
13,120,446,675 |
12,883,000,000 |
36,742,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
12,897,000,000 |
12,883,000,000 |
36,742,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,336,820,000 |
223,446,675 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
669,274,591,142 |
638,186,463,963 |
618,552,104,568 |
609,394,786,435 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
657,726,605,493 |
637,826,960,125 |
618,241,623,979 |
602,006,510,098 |
|
- Nguyên giá |
1,003,879,142,761 |
1,003,879,142,761 |
1,003,879,142,761 |
1,007,661,884,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-346,152,537,268 |
-366,052,182,636 |
-385,637,518,782 |
-405,655,374,842 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,547,985,649 |
359,503,838 |
310,480,589 |
7,388,276,337 |
|
- Nguyên giá |
11,727,737,562 |
588,279,000 |
588,279,000 |
7,944,995,383 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-179,751,913 |
-228,775,162 |
-277,798,411 |
-556,719,046 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,519,254,888 |
70,667,130,878 |
71,232,361,558 |
60,631,022,916 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
22,519,254,888 |
70,667,130,878 |
71,232,361,558 |
60,631,022,916 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
240,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
240,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,722,955,690 |
27,945,370,540 |
25,539,643,984 |
18,902,897,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,559,665,959 |
11,782,080,809 |
9,376,354,253 |
2,739,607,711 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,163,289,731 |
16,163,289,731 |
16,163,289,731 |
16,163,289,731 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,774,474,558,643 |
1,763,075,288,670 |
1,756,087,923,557 |
1,776,447,718,501 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,196,558,906,111 |
1,180,941,789,271 |
1,173,301,660,702 |
1,209,346,999,308 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
793,978,754,723 |
802,868,284,528 |
754,524,589,314 |
864,250,686,920 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
233,022,598,589 |
200,119,751,746 |
199,849,753,901 |
209,053,405,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,847,020,893 |
7,014,832,575 |
2,093,144,390 |
2,422,227,849 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,586,286,356 |
4,247,302,170 |
3,275,841,300 |
4,779,244,531 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,474,592,840 |
4,469,933,709 |
7,273,211,365 |
4,309,038,372 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,324,367,924 |
82,692,308,391 |
85,929,514,076 |
108,932,814,874 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,821,192,348 |
43,518,857,633 |
35,549,824,965 |
36,199,539,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
435,590,992,425 |
457,493,594,956 |
417,238,095,969 |
498,319,506,957 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,311,703,348 |
3,311,703,348 |
3,315,203,348 |
234,909,348 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
402,580,151,388 |
378,073,504,743 |
418,777,071,388 |
345,096,312,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
106,221,024,039 |
101,378,216,394 |
106,221,024,039 |
90,421,024,039 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
296,359,127,349 |
276,695,288,349 |
312,556,047,349 |
254,675,288,349 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
577,915,652,532 |
582,133,499,399 |
582,786,262,855 |
567,100,719,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
577,915,652,532 |
582,133,499,399 |
582,786,262,855 |
567,100,719,193 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,727,176,184 |
7,727,176,184 |
7,727,176,184 |
7,727,176,184 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
70,188,476,348 |
74,406,323,215 |
49,144,298,948 |
59,373,543,009 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,499,500,068 |
28,970,384,512 |
2,879,420,858 |
-14,377,424,652 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
56,688,976,280 |
45,435,938,703 |
46,264,878,090 |
73,750,967,661 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,774,474,558,643 |
1,763,075,288,670 |
1,756,087,923,557 |
1,776,447,718,501 |
|