MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,049,620,936,923 1,013,155,876,614 1,027,880,813,447 1,050,537,011,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 130,732,886,066 129,339,008,257 121,848,631,299 118,720,198,453
1. Tiền 22,465,338,909 19,032,651,344 21,388,631,299 18,500,198,453
2. Các khoản tương đương tiền 108,267,547,157 110,306,356,913 100,460,000,000 100,220,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 720,413,670,852 650,482,723,752 756,427,435,755 791,377,218,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 208,510,354,832 107,769,986,842 192,359,685,049 272,170,253,268
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 341,858,987,745 383,406,723,678 364,790,731,555 319,307,270,263
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 40,188,383,379 32,291,174,812 64,253,174,812 74,813,174,812
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,855,944,896 127,014,838,420 135,023,844,339 125,086,520,041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 195,016,453,813 227,699,659,981 146,119,061,717 138,342,773,561
1. Hàng tồn kho 195,016,453,813 227,699,659,981 146,119,061,717 138,342,773,561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,457,926,192 5,634,484,624 3,485,684,676 2,096,821,310
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 493,311,107 448,576,369 1,184,484,434 492,569,927
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,964,615,085 5,185,908,255 2,301,200,242 1,585,136,930
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,114,453
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 724,853,621,720 749,919,412,056 728,207,110,110 725,910,706,793
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,336,820,000 13,120,446,675 12,883,000,000 36,742,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 12,897,000,000 12,883,000,000 36,742,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,336,820,000 223,446,675
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 669,274,591,142 638,186,463,963 618,552,104,568 609,394,786,435
1. Tài sản cố định hữu hình 657,726,605,493 637,826,960,125 618,241,623,979 602,006,510,098
- Nguyên giá 1,003,879,142,761 1,003,879,142,761 1,003,879,142,761 1,007,661,884,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -346,152,537,268 -366,052,182,636 -385,637,518,782 -405,655,374,842
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,547,985,649 359,503,838 310,480,589 7,388,276,337
- Nguyên giá 11,727,737,562 588,279,000 588,279,000 7,944,995,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,751,913 -228,775,162 -277,798,411 -556,719,046
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,519,254,888 70,667,130,878 71,232,361,558 60,631,022,916
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,519,254,888 70,667,130,878 71,232,361,558 60,631,022,916
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 30,722,955,690 27,945,370,540 25,539,643,984 18,902,897,442
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,559,665,959 11,782,080,809 9,376,354,253 2,739,607,711
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 16,163,289,731 16,163,289,731 16,163,289,731 16,163,289,731
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,774,474,558,643 1,763,075,288,670 1,756,087,923,557 1,776,447,718,501
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,196,558,906,111 1,180,941,789,271 1,173,301,660,702 1,209,346,999,308
I. Nợ ngắn hạn 793,978,754,723 802,868,284,528 754,524,589,314 864,250,686,920
1. Phải trả người bán ngắn hạn 233,022,598,589 200,119,751,746 199,849,753,901 209,053,405,292
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,847,020,893 7,014,832,575 2,093,144,390 2,422,227,849
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,586,286,356 4,247,302,170 3,275,841,300 4,779,244,531
4. Phải trả người lao động 4,474,592,840 4,469,933,709 7,273,211,365 4,309,038,372
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 70,324,367,924 82,692,308,391 85,929,514,076 108,932,814,874
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,821,192,348 43,518,857,633 35,549,824,965 36,199,539,697
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 435,590,992,425 457,493,594,956 417,238,095,969 498,319,506,957
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,311,703,348 3,311,703,348 3,315,203,348 234,909,348
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 402,580,151,388 378,073,504,743 418,777,071,388 345,096,312,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 106,221,024,039 101,378,216,394 106,221,024,039 90,421,024,039
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 296,359,127,349 276,695,288,349 312,556,047,349 254,675,288,349
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 577,915,652,532 582,133,499,399 582,786,262,855 567,100,719,193
I. Vốn chủ sở hữu 577,915,652,532 582,133,499,399 582,786,262,855 567,100,719,193
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,727,176,184 7,727,176,184 7,727,176,184 7,727,176,184
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,188,476,348 74,406,323,215 49,144,298,948 59,373,543,009
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,499,500,068 28,970,384,512 2,879,420,858 -14,377,424,652
- LNST chưa phân phối kỳ này 56,688,976,280 45,435,938,703 46,264,878,090 73,750,967,661
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,774,474,558,643 1,763,075,288,670 1,756,087,923,557 1,776,447,718,501
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.