1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,834,181,383,787 |
7,138,804,848,615 |
8,146,869,581,144 |
6,645,014,371,789 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,262,859,189 |
34,430,711,072 |
26,681,706,948 |
14,449,460,351 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,825,918,524,598 |
7,104,374,137,543 |
8,120,187,874,196 |
6,630,564,911,438 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,247,788,982,478 |
4,321,648,868,311 |
5,049,159,596,679 |
4,006,186,532,912 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,578,129,542,120 |
2,782,725,269,232 |
3,071,028,277,517 |
2,624,378,378,526 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,115,058,319 |
165,793,907,640 |
206,123,383,314 |
178,339,694,711 |
|
7. Chi phí tài chính |
204,225,331,566 |
130,422,355,652 |
171,720,224,922 |
181,045,734,457 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,389,484,923 |
100,505,919,296 |
120,746,859,238 |
99,625,907,809 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
124,252,626,107 |
119,413,684,118 |
66,457,196,433 |
80,123,998,402 |
|
9. Chi phí bán hàng |
566,455,497,992 |
559,023,139,084 |
727,169,234,250 |
620,220,561,506 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
931,280,807,507 |
1,031,084,693,003 |
1,309,144,643,796 |
954,039,290,004 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,164,535,589,481 |
1,347,402,673,251 |
1,135,574,754,296 |
1,127,536,485,672 |
|
12. Thu nhập khác |
9,543,483,977 |
34,369,794,908 |
82,751,354,248 |
19,137,086,947 |
|
13. Chi phí khác |
-4,549,676,842 |
13,301,440,288 |
61,262,096,656 |
4,383,703,792 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,093,160,819 |
21,068,354,620 |
21,489,257,592 |
14,753,383,155 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,178,628,750,300 |
1,368,471,027,871 |
1,157,064,011,888 |
1,142,289,868,827 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
195,218,949,865 |
207,591,704,145 |
191,033,987,289 |
204,460,980,777 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,757,431,817 |
1,167,367,480 |
-5,880,124,990 |
866,313,198 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
986,167,232,252 |
1,159,711,956,246 |
971,910,149,589 |
936,962,574,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
791,704,283,229 |
960,108,010,842 |
757,233,806,198 |
747,105,139,040 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
194,462,949,023 |
199,603,945,404 |
214,676,343,391 |
189,857,435,812 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,171 |
1,418 |
710 |
1,101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,171 |
1,418 |
710 |
1,101 |
|