1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,964,309,674,574 |
12,615,351,927,832 |
9,606,952,451,575 |
10,089,127,514,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
209,021,324,478 |
215,778,838,062 |
188,832,883,954 |
142,424,915,339 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,755,288,350,096 |
12,399,573,089,770 |
9,418,119,567,621 |
9,946,702,598,780 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,538,707,301,267 |
9,612,445,517,435 |
7,342,606,178,604 |
7,515,123,047,941 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,216,581,048,829 |
2,787,127,572,335 |
2,075,513,389,017 |
2,431,579,550,839 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
139,922,422,113 |
240,044,516,526 |
165,921,890,251 |
162,595,733,071 |
|
7. Chi phí tài chính |
192,112,127,954 |
279,516,757,986 |
200,267,169,456 |
188,908,861,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
104,295,791,626 |
102,512,653,453 |
112,871,916,941 |
100,132,120,955 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
7,952,766,676 |
9,851,435,054 |
10,193,812,104 |
10,544,051,485 |
|
9. Chi phí bán hàng |
698,480,385,735 |
840,785,657,504 |
729,390,435,161 |
722,126,928,368 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
724,849,944,238 |
930,675,552,502 |
692,060,517,287 |
914,566,795,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
749,013,779,691 |
986,045,555,922 |
629,910,969,468 |
779,116,749,765 |
|
12. Thu nhập khác |
16,804,138,916 |
33,744,471,774 |
26,062,430,404 |
16,805,228,345 |
|
13. Chi phí khác |
11,731,785,177 |
17,492,788,425 |
12,728,605,121 |
12,439,019,430 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,072,353,739 |
16,251,683,350 |
13,333,825,283 |
4,366,208,915 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
754,086,133,430 |
1,002,297,239,272 |
643,244,794,751 |
783,482,958,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
87,796,091,824 |
177,169,809,141 |
107,047,737,440 |
98,141,264,518 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,175,755,492 |
-6,399,395,436 |
-4,142,876,155 |
14,884,471,894 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
667,465,797,097 |
831,526,825,567 |
540,339,933,466 |
670,457,222,268 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
467,811,292,728 |
661,138,145,325 |
412,899,887,329 |
511,685,684,994 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
199,654,504,369 |
170,388,680,243 |
127,440,046,137 |
158,771,537,274 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,020 |
1,026 |
899 |
967 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,020 |
1,026 |
899 |
967 |
|