MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,964,309,674,574 12,615,351,927,832 9,606,952,451,575 10,089,127,514,119
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 209,021,324,478 215,778,838,062 188,832,883,954 142,424,915,339
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,755,288,350,096 12,399,573,089,770 9,418,119,567,621 9,946,702,598,780
4. Giá vốn hàng bán 7,538,707,301,267 9,612,445,517,435 7,342,606,178,604 7,515,123,047,941
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,216,581,048,829 2,787,127,572,335 2,075,513,389,017 2,431,579,550,839
6. Doanh thu hoạt động tài chính 139,922,422,113 240,044,516,526 165,921,890,251 162,595,733,071
7. Chi phí tài chính 192,112,127,954 279,516,757,986 200,267,169,456 188,908,861,760
- Trong đó: Chi phí lãi vay 104,295,791,626 102,512,653,453 112,871,916,941 100,132,120,955
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,952,766,676 9,851,435,054 10,193,812,104 10,544,051,485
9. Chi phí bán hàng 698,480,385,735 840,785,657,504 729,390,435,161 722,126,928,368
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 724,849,944,238 930,675,552,502 692,060,517,287 914,566,795,502
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 749,013,779,691 986,045,555,922 629,910,969,468 779,116,749,765
12. Thu nhập khác 16,804,138,916 33,744,471,774 26,062,430,404 16,805,228,345
13. Chi phí khác 11,731,785,177 17,492,788,425 12,728,605,121 12,439,019,430
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,072,353,739 16,251,683,350 13,333,825,283 4,366,208,915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 754,086,133,430 1,002,297,239,272 643,244,794,751 783,482,958,680
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 87,796,091,824 177,169,809,141 107,047,737,440 98,141,264,518
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,175,755,492 -6,399,395,436 -4,142,876,155 14,884,471,894
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 667,465,797,097 831,526,825,567 540,339,933,466 670,457,222,268
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 467,811,292,728 661,138,145,325 412,899,887,329 511,685,684,994
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 199,654,504,369 170,388,680,243 127,440,046,137 158,771,537,274
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,020 1,026 899 967
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,020 1,026 899 967
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.