TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,220,919,501,795 |
21,767,021,262,664 |
16,053,004,009,331 |
15,891,378,282,225 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,577,961,502,901 |
5,224,202,887,296 |
3,480,646,512,895 |
3,076,144,406,971 |
|
1. Tiền |
2,141,101,193,725 |
2,326,716,877,273 |
1,886,422,216,827 |
1,543,897,642,209 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,436,860,309,176 |
2,897,486,010,023 |
1,594,224,296,068 |
1,532,246,764,762 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,361,115,859,529 |
3,477,767,956,792 |
4,379,446,212,073 |
4,798,538,245,584 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,361,115,859,529 |
3,477,767,956,792 |
4,379,446,212,073 |
4,798,538,245,584 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,816,083,732,794 |
7,317,866,840,669 |
6,162,178,597,688 |
5,709,635,608,502 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,998,052,898,544 |
5,596,053,916,213 |
5,044,867,856,718 |
4,294,239,451,525 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
503,241,685,841 |
509,660,848,671 |
95,942,796,039 |
277,095,606,491 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
411,845,927,352 |
406,532,304,064 |
431,581,193,340 |
397,506,401,676 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,095,361,468,050 |
1,023,668,002,547 |
770,305,548,978 |
936,916,307,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-192,418,246,993 |
-218,048,230,826 |
-180,518,797,387 |
-196,122,158,912 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,178,402,190,496 |
4,394,372,633,733 |
1,002,295,093,871 |
1,181,169,445,667 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,232,635,876,808 |
4,439,874,335,978 |
1,006,126,622,804 |
1,184,516,592,782 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-54,233,686,312 |
-45,501,702,245 |
-3,831,528,933 |
-3,347,147,115 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,287,356,216,075 |
1,352,810,944,174 |
1,028,437,592,804 |
1,125,890,575,501 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
811,372,551,156 |
854,958,251,653 |
759,958,005,740 |
879,062,494,371 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
358,586,393,835 |
383,579,022,032 |
156,736,254,187 |
151,913,612,547 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
117,397,271,084 |
114,273,670,489 |
111,743,332,877 |
94,914,468,583 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,824,884,427,173 |
7,926,685,854,116 |
8,972,219,294,530 |
9,119,541,571,431 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
310,414,772,418 |
319,077,395,388 |
242,466,039,605 |
247,216,967,692 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
161,551,680,000 |
161,551,680,000 |
161,551,680,000 |
161,551,680,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
202,563,920,646 |
211,226,543,616 |
135,643,533,423 |
140,394,461,510 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-53,700,828,228 |
-53,700,828,228 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
|
II.Tài sản cố định |
4,750,596,377,970 |
4,905,909,566,853 |
5,264,443,175,635 |
5,189,934,475,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,347,930,503,809 |
4,312,300,652,250 |
4,602,651,213,247 |
4,541,394,101,405 |
|
- Nguyên giá |
7,671,584,511,049 |
7,837,866,756,569 |
8,279,171,828,874 |
8,419,195,875,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,323,654,007,240 |
-3,525,566,104,319 |
-3,676,520,615,627 |
-3,877,801,773,676 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,978,733,181 |
3,571,371,949 |
3,656,116,414 |
3,495,231,807 |
|
- Nguyên giá |
3,685,135,675 |
4,434,648,484 |
4,702,426,443 |
4,877,814,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-706,402,494 |
-863,276,535 |
-1,046,310,029 |
-1,382,582,769 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
399,687,140,980 |
590,037,542,654 |
658,135,845,974 |
645,045,142,248 |
|
- Nguyên giá |
812,311,068,186 |
1,027,305,278,148 |
1,117,419,385,566 |
1,136,457,956,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-412,623,927,206 |
-437,267,735,494 |
-459,283,539,592 |
-491,412,813,969 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
926,793,238,354 |
836,963,883,156 |
805,559,896,217 |
970,306,572,989 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
77,732,439,710 |
100,306,131,140 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
849,060,798,644 |
736,657,752,016 |
805,559,896,217 |
970,306,572,989 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
795,947,354,918 |
785,373,395,694 |
1,787,122,979,757 |
1,850,084,969,756 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
301,502,449,387 |
306,433,317,342 |
1,337,458,410,712 |
1,411,807,900,711 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
751,374,260,101 |
749,270,143,582 |
749,259,852,282 |
749,294,842,700 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-256,929,354,570 |
-275,454,894,270 |
-299,595,283,237 |
-311,017,773,655 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,124,829,040 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,041,132,683,513 |
1,079,361,613,025 |
872,627,203,316 |
861,998,585,534 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
962,421,353,612 |
1,004,747,975,953 |
812,192,797,375 |
822,692,250,912 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
78,711,329,901 |
74,613,637,072 |
60,434,405,941 |
39,306,334,622 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
28,045,803,928,968 |
29,693,707,116,780 |
25,025,223,303,861 |
25,010,919,853,656 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,895,578,198,903 |
16,659,920,638,433 |
11,790,285,012,042 |
11,111,083,511,698 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,738,301,728,092 |
15,768,899,724,110 |
11,129,329,088,689 |
10,523,957,829,819 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,969,928,091,412 |
3,300,079,093,398 |
2,294,193,681,352 |
1,619,004,057,743 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
547,311,184,469 |
605,986,311,096 |
561,261,495,876 |
650,265,625,121 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
243,459,899,822 |
438,247,508,197 |
321,537,736,421 |
200,483,212,608 |
|
4. Phải trả người lao động |
594,806,784,514 |
702,307,182,659 |
829,188,594,250 |
650,692,627,199 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
672,092,308,294 |
687,545,069,538 |
918,852,771,526 |
596,563,173,742 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
33,832,474,147 |
42,344,283,532 |
20,380,725,175 |
20,401,408,500 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,242,897,628,687 |
1,369,663,229,083 |
1,295,200,401,169 |
1,275,503,032,848 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
454,406,923,512 |
612,729,485,152 |
439,498,762,823 |
289,020,263,287 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,887,844,050,852 |
7,916,804,619,692 |
4,116,988,708,324 |
4,993,557,964,115 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,729,399,330 |
6,927,612,385 |
6,051,424,047 |
5,390,121,823 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
85,992,983,053 |
86,265,329,378 |
326,174,787,726 |
223,076,342,833 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,157,276,470,811 |
891,020,914,323 |
660,955,923,353 |
587,125,681,879 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
37,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
34,053,824,384 |
67,076,467,326 |
47,796,539,629 |
48,843,957,931 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
109,439,856,131 |
111,123,175,949 |
1,525,469,921 |
407,510,920 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
967,277,281,663 |
666,028,478,383 |
565,209,817,637 |
491,988,687,629 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,447,393,990 |
3,446,138,880 |
2,853,492,585 |
2,864,161,020 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,866,018,360 |
3,154,557,502 |
3,378,507,298 |
2,829,268,096 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,150,225,730,065 |
13,033,786,478,347 |
13,234,938,291,819 |
13,899,836,341,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,147,475,730,065 |
13,031,036,478,347 |
13,232,188,291,819 |
13,897,086,341,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
5,309,611,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
119,453,610,000 |
119,453,610,000 |
287,829,523,052 |
287,829,523,052 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-173,179,759 |
3,053,974,893 |
10,084,320,702 |
16,226,773,656 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
129,518,486,984 |
128,954,169,510 |
172,002,871,735 |
173,708,814,233 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,229,123,754 |
87,230,025,354 |
87,230,351,424 |
87,231,276,674 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,309,032,623,346 |
4,930,835,458,165 |
5,507,402,652,308 |
6,019,674,680,916 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
924,585,572,324 |
1,554,254,855,248 |
2,184,316,455,580 |
509,013,722,111 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,384,447,051,022 |
3,376,580,602,917 |
3,323,086,196,728 |
5,510,660,958,805 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,144,162,072,539 |
2,403,256,247,224 |
1,809,385,579,397 |
1,954,162,280,226 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
28,045,803,928,968 |
29,693,707,116,780 |
25,025,223,303,861 |
25,010,919,853,656 |
|