MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần FPT (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,220,919,501,795 21,767,021,262,664 16,053,004,009,331 15,891,378,282,225
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,577,961,502,901 5,224,202,887,296 3,480,646,512,895 3,076,144,406,971
1. Tiền 2,141,101,193,725 2,326,716,877,273 1,886,422,216,827 1,543,897,642,209
2. Các khoản tương đương tiền 2,436,860,309,176 2,897,486,010,023 1,594,224,296,068 1,532,246,764,762
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,361,115,859,529 3,477,767,956,792 4,379,446,212,073 4,798,538,245,584
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,361,115,859,529 3,477,767,956,792 4,379,446,212,073 4,798,538,245,584
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,816,083,732,794 7,317,866,840,669 6,162,178,597,688 5,709,635,608,502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,998,052,898,544 5,596,053,916,213 5,044,867,856,718 4,294,239,451,525
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 503,241,685,841 509,660,848,671 95,942,796,039 277,095,606,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 411,845,927,352 406,532,304,064 431,581,193,340 397,506,401,676
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,095,361,468,050 1,023,668,002,547 770,305,548,978 936,916,307,722
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -192,418,246,993 -218,048,230,826 -180,518,797,387 -196,122,158,912
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,178,402,190,496 4,394,372,633,733 1,002,295,093,871 1,181,169,445,667
1. Hàng tồn kho 4,232,635,876,808 4,439,874,335,978 1,006,126,622,804 1,184,516,592,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -54,233,686,312 -45,501,702,245 -3,831,528,933 -3,347,147,115
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,287,356,216,075 1,352,810,944,174 1,028,437,592,804 1,125,890,575,501
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 811,372,551,156 854,958,251,653 759,958,005,740 879,062,494,371
2. Thuế GTGT được khấu trừ 358,586,393,835 383,579,022,032 156,736,254,187 151,913,612,547
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 117,397,271,084 114,273,670,489 111,743,332,877 94,914,468,583
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,824,884,427,173 7,926,685,854,116 8,972,219,294,530 9,119,541,571,431
I. Các khoản phải thu dài hạn 310,414,772,418 319,077,395,388 242,466,039,605 247,216,967,692
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 161,551,680,000 161,551,680,000 161,551,680,000 161,551,680,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 202,563,920,646 211,226,543,616 135,643,533,423 140,394,461,510
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -53,700,828,228 -53,700,828,228 -54,729,173,818 -54,729,173,818
II.Tài sản cố định 4,750,596,377,970 4,905,909,566,853 5,264,443,175,635 5,189,934,475,460
1. Tài sản cố định hữu hình 4,347,930,503,809 4,312,300,652,250 4,602,651,213,247 4,541,394,101,405
- Nguyên giá 7,671,584,511,049 7,837,866,756,569 8,279,171,828,874 8,419,195,875,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,323,654,007,240 -3,525,566,104,319 -3,676,520,615,627 -3,877,801,773,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,978,733,181 3,571,371,949 3,656,116,414 3,495,231,807
- Nguyên giá 3,685,135,675 4,434,648,484 4,702,426,443 4,877,814,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -706,402,494 -863,276,535 -1,046,310,029 -1,382,582,769
3. Tài sản cố định vô hình 399,687,140,980 590,037,542,654 658,135,845,974 645,045,142,248
- Nguyên giá 812,311,068,186 1,027,305,278,148 1,117,419,385,566 1,136,457,956,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -412,623,927,206 -437,267,735,494 -459,283,539,592 -491,412,813,969
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 926,793,238,354 836,963,883,156 805,559,896,217 970,306,572,989
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 77,732,439,710 100,306,131,140
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 849,060,798,644 736,657,752,016 805,559,896,217 970,306,572,989
V. Đầu tư tài chính dài hạn 795,947,354,918 785,373,395,694 1,787,122,979,757 1,850,084,969,756
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 301,502,449,387 306,433,317,342 1,337,458,410,712 1,411,807,900,711
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 751,374,260,101 749,270,143,582 749,259,852,282 749,294,842,700
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -256,929,354,570 -275,454,894,270 -299,595,283,237 -311,017,773,655
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,124,829,040
VI. Tài sản dài hạn khác 1,041,132,683,513 1,079,361,613,025 872,627,203,316 861,998,585,534
1. Chi phí trả trước dài hạn 962,421,353,612 1,004,747,975,953 812,192,797,375 822,692,250,912
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 78,711,329,901 74,613,637,072 60,434,405,941 39,306,334,622
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 28,045,803,928,968 29,693,707,116,780 25,025,223,303,861 25,010,919,853,656
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,895,578,198,903 16,659,920,638,433 11,790,285,012,042 11,111,083,511,698
I. Nợ ngắn hạn 14,738,301,728,092 15,768,899,724,110 11,129,329,088,689 10,523,957,829,819
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,969,928,091,412 3,300,079,093,398 2,294,193,681,352 1,619,004,057,743
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 547,311,184,469 605,986,311,096 561,261,495,876 650,265,625,121
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 243,459,899,822 438,247,508,197 321,537,736,421 200,483,212,608
4. Phải trả người lao động 594,806,784,514 702,307,182,659 829,188,594,250 650,692,627,199
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 672,092,308,294 687,545,069,538 918,852,771,526 596,563,173,742
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 33,832,474,147 42,344,283,532 20,380,725,175 20,401,408,500
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,242,897,628,687 1,369,663,229,083 1,295,200,401,169 1,275,503,032,848
9. Phải trả ngắn hạn khác 454,406,923,512 612,729,485,152 439,498,762,823 289,020,263,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,887,844,050,852 7,916,804,619,692 4,116,988,708,324 4,993,557,964,115
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,729,399,330 6,927,612,385 6,051,424,047 5,390,121,823
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85,992,983,053 86,265,329,378 326,174,787,726 223,076,342,833
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,157,276,470,811 891,020,914,323 660,955,923,353 587,125,681,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 37,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 34,053,824,384 67,076,467,326 47,796,539,629 48,843,957,931
7. Phải trả dài hạn khác 109,439,856,131 111,123,175,949 1,525,469,921 407,510,920
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 967,277,281,663 666,028,478,383 565,209,817,637 491,988,687,629
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,447,393,990 3,446,138,880 2,853,492,585 2,864,161,020
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,866,018,360 3,154,557,502 3,378,507,298 2,829,268,096
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 192,096,283 192,096,283 192,096,283 192,096,283
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,150,225,730,065 13,033,786,478,347 13,234,938,291,819 13,899,836,341,958
I. Vốn chủ sở hữu 12,147,475,730,065 13,031,036,478,347 13,232,188,291,819 13,897,086,341,958
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000 5,309,611,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201 49,465,703,201
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 119,453,610,000 119,453,610,000 287,829,523,052 287,829,523,052
5. Cổ phiếu quỹ -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000 -823,760,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -173,179,759 3,053,974,893 10,084,320,702 16,226,773,656
8. Quỹ đầu tư phát triển 129,518,486,984 128,954,169,510 172,002,871,735 173,708,814,233
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 87,229,123,754 87,230,025,354 87,230,351,424 87,231,276,674
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,309,032,623,346 4,930,835,458,165 5,507,402,652,308 6,019,674,680,916
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 924,585,572,324 1,554,254,855,248 2,184,316,455,580 509,013,722,111
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,384,447,051,022 3,376,580,602,917 3,323,086,196,728 5,510,660,958,805
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,144,162,072,539 2,403,256,247,224 1,809,385,579,397 1,954,162,280,226
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
1. Nguồn kinh phí 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 28,045,803,928,968 29,693,707,116,780 25,025,223,303,861 25,010,919,853,656
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.