TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,908,243,472,406 |
12,908,243,472,406 |
16,964,332,738,803 |
16,964,332,738,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,750,971,144,015 |
2,750,971,144,015 |
4,336,282,447,769 |
4,336,282,447,769 |
|
1. Tiền |
1,426,911,070,762 |
1,426,911,070,762 |
2,072,206,319,316 |
2,072,206,319,316 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,324,060,073,253 |
1,324,060,073,253 |
2,264,076,128,453 |
2,264,076,128,453 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,443,449,364,921 |
1,443,449,364,921 |
1,441,486,664,176 |
1,441,486,664,176 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-9,405,497,120 |
-9,405,497,120 |
-9,405,497,120 |
-9,405,497,120 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,411,534,370,955 |
4,411,534,370,955 |
5,034,337,827,055 |
5,034,337,827,055 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,658,267,197,017 |
3,658,267,197,017 |
4,005,225,417,438 |
4,005,225,417,438 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
253,623,307,137 |
253,623,307,137 |
400,189,196,061 |
400,189,196,061 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
419,888,616,854 |
419,888,616,854 |
522,982,860,079 |
522,982,860,079 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
320,026,947,899 |
320,026,947,899 |
401,395,904,525 |
401,395,904,525 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-240,271,697,952 |
-240,271,697,952 |
-295,455,551,048 |
-295,455,551,048 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,328,880,961,810 |
3,328,880,961,810 |
4,572,636,184,140 |
4,572,636,184,140 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,353,805,593,239 |
3,353,805,593,239 |
4,652,333,244,983 |
4,652,333,244,983 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,924,631,429 |
-24,924,631,429 |
-79,697,060,843 |
-79,697,060,843 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
973,407,630,705 |
973,407,630,705 |
1,579,589,615,663 |
1,579,589,615,663 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
178,529,969,119 |
178,529,969,119 |
592,435,044,749 |
592,435,044,749 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
757,073,611,102 |
757,073,611,102 |
921,625,024,678 |
921,625,024,678 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,025,030,013 |
10,025,030,013 |
33,743,686,340 |
33,743,686,340 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
27,779,020,471 |
27,779,020,471 |
31,785,859,896 |
31,785,859,896 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,662,313,781,106 |
4,662,313,781,106 |
5,694,011,211,930 |
5,694,011,211,930 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,212,664,525 |
1,212,664,525 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,212,664,525 |
1,212,664,525 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,075,863,270,475 |
3,075,863,270,475 |
3,837,788,188,637 |
3,837,788,188,637 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,263,586,993,603 |
2,263,586,993,603 |
2,998,002,341,729 |
2,998,002,341,729 |
|
- Nguyên giá |
4,132,422,050,335 |
4,132,422,050,335 |
5,352,532,953,679 |
5,352,532,953,679 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,868,835,056,732 |
-1,868,835,056,732 |
-2,354,530,611,950 |
-2,354,530,611,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
545,870,029 |
545,870,029 |
740,441,475 |
740,441,475 |
|
- Nguyên giá |
794,460,808 |
794,460,808 |
958,946,192 |
958,946,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,590,779 |
-248,590,779 |
-218,504,717 |
-218,504,717 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
272,627,710,038 |
272,627,710,038 |
301,803,730,735 |
301,803,730,735 |
|
- Nguyên giá |
480,191,028,731 |
480,191,028,731 |
529,387,560,020 |
529,387,560,020 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,563,318,693 |
-207,563,318,693 |
-227,583,829,285 |
-227,583,829,285 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
539,102,696,805 |
539,102,696,805 |
537,241,674,698 |
537,241,674,698 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
706,727,341,936 |
706,727,341,936 |
796,508,947,186 |
796,508,947,186 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
225,525,036,285 |
225,525,036,285 |
251,078,173,392 |
251,078,173,392 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
663,468,944,666 |
663,468,944,666 |
703,175,738,859 |
703,175,738,859 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-182,266,639,015 |
-182,266,639,015 |
-157,744,965,065 |
-157,744,965,065 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
647,002,229,017 |
647,002,229,017 |
726,543,631,463 |
726,543,631,463 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
489,423,569,136 |
489,423,569,136 |
523,437,534,683 |
523,437,534,683 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
103,536,509,729 |
103,536,509,729 |
131,807,015,837 |
131,807,015,837 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
17,570,557,253,512 |
17,570,557,253,512 |
22,658,343,950,733 |
22,658,343,950,733 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,316,700,305,301 |
9,316,700,305,301 |
13,400,525,192,639 |
13,400,525,192,639 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,068,740,122,198 |
9,068,740,122,198 |
13,056,523,189,378 |
13,056,523,189,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,200,022,923,453 |
2,200,022,923,453 |
3,018,857,084,191 |
3,018,857,084,191 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
374,759,654,082 |
374,759,654,082 |
478,420,174,874 |
478,420,174,874 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
196,311,775,347 |
196,311,775,347 |
250,837,100,459 |
250,837,100,459 |
|
4. Phải trả người lao động |
506,482,831,093 |
506,482,831,093 |
647,441,848,103 |
647,441,848,103 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
447,646,454,864 |
447,646,454,864 |
517,896,927,838 |
517,896,927,838 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
28,377,082,233 |
28,377,082,233 |
15,756,096,426 |
15,756,096,426 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
52,496,233,059 |
52,496,233,059 |
32,252,745,918 |
32,252,745,918 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
247,960,183,103 |
247,960,183,103 |
344,002,003,261 |
344,002,003,261 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
191,130,136,496 |
191,130,136,496 |
198,449,132,073 |
198,449,132,073 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
55,406,052,179 |
55,406,052,179 |
142,418,459,294 |
142,418,459,294 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,138,933,402 |
1,138,933,402 |
2,929,410,611 |
2,929,410,611 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
12,905,000 |
12,905,000 |
12,905,000 |
12,905,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
272,156,026 |
272,156,026 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,208,664,664,472 |
7,208,664,664,472 |
7,913,345,041,820 |
7,913,345,041,820 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,205,914,664,472 |
7,205,914,664,472 |
7,910,595,041,820 |
7,910,595,041,820 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,752,017,550,000 |
2,752,017,550,000 |
3,439,766,000,000 |
3,439,766,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
49,465,703,201 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
4,302,490,092 |
4,302,490,092 |
-12,569,673,745 |
-12,569,673,745 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,666,938,875 |
78,666,938,875 |
79,400,040,851 |
79,400,040,851 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,207,341,884,795 |
4,207,341,884,795 |
4,268,153,638,489 |
4,268,153,638,489 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
17,570,557,253,512 |
17,570,557,253,512 |
22,658,343,950,733 |
22,658,343,950,733 |
|