TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,556,282,835,942 |
9,999,742,060,899 |
13,672,033,834,001 |
14,767,184,937,202 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
557,291,368,553 |
402,609,455,927 |
374,929,561,927 |
353,457,567,443 |
|
1. Tiền |
83,679,162,667 |
120,446,919,271 |
101,868,718,688 |
114,559,611,677 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
473,612,205,886 |
282,162,536,656 |
273,060,843,239 |
238,897,955,766 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,723,856,000,000 |
7,613,343,300,000 |
11,238,439,412,400 |
11,856,785,700,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,723,856,000,000 |
7,613,343,300,000 |
11,238,439,412,400 |
11,856,785,700,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,074,587,817,869 |
1,167,646,539,881 |
1,208,969,329,415 |
1,397,697,145,404 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,299,179,582,626 |
1,362,111,898,742 |
1,391,016,112,013 |
1,473,241,159,533 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
32,795,604,530 |
39,345,361,251 |
39,888,170,930 |
72,502,510,623 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
107,687,472,907 |
148,460,063,983 |
165,646,293,645 |
262,076,861,190 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-365,074,842,194 |
-382,270,784,095 |
-387,581,247,173 |
-410,123,385,942 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
646,115,552,336 |
666,770,129,448 |
689,688,421,234 |
965,675,587,486 |
|
1. Hàng tồn kho |
721,578,177,918 |
747,241,709,591 |
744,295,562,176 |
1,011,437,277,634 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-75,462,625,582 |
-80,471,580,143 |
-54,607,140,942 |
-45,761,690,148 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
554,432,097,184 |
149,372,635,643 |
160,007,109,025 |
193,568,936,869 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
519,242,206,131 |
116,545,636,838 |
127,113,764,629 |
169,247,725,222 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,446,190,009 |
23,127,317,300 |
23,231,959,636 |
23,338,239,570 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,743,701,044 |
9,699,681,505 |
9,661,384,760 |
982,972,077 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,584,493,886,496 |
7,053,491,156,607 |
7,377,374,332,375 |
7,393,530,506,785 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
33,877,769,780 |
33,177,415,104 |
34,079,359,935 |
48,901,592,988 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,234,460,961 |
35,534,106,285 |
36,436,051,116 |
51,258,284,169 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
-2,356,691,181 |
|
II.Tài sản cố định |
4,695,742,714,636 |
4,610,544,082,542 |
4,907,968,495,872 |
4,856,439,441,953 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,106,453,228,232 |
4,016,610,581,127 |
4,295,483,183,177 |
4,254,935,951,481 |
|
- Nguyên giá |
8,975,956,893,128 |
9,105,665,925,427 |
9,511,150,236,538 |
9,721,334,370,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,869,503,664,896 |
-5,089,055,344,300 |
-5,215,667,053,361 |
-5,466,398,418,742 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
589,289,486,404 |
593,933,501,415 |
612,485,312,695 |
601,503,490,472 |
|
- Nguyên giá |
953,446,365,816 |
975,039,674,113 |
1,017,829,221,521 |
1,025,801,850,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-364,156,879,412 |
-381,106,172,698 |
-405,343,908,826 |
-424,298,360,517 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
388,159,891,172 |
579,414,730,266 |
480,691,804,821 |
440,553,491,149 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
388,159,891,172 |
579,414,730,266 |
480,691,804,821 |
440,553,491,149 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,243,631,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
9,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
243,631,500 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,460,513,510,908 |
1,824,154,928,695 |
1,948,434,671,747 |
2,041,392,349,195 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,452,471,394,002 |
1,824,154,928,695 |
1,942,729,120,740 |
2,038,968,332,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,042,116,906 |
|
5,705,551,007 |
2,424,016,221 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,140,776,722,438 |
17,053,233,217,506 |
21,049,408,166,376 |
22,160,715,443,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,268,708,152,743 |
11,041,501,963,352 |
14,760,409,865,663 |
15,311,444,142,688 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,050,649,972,911 |
10,717,061,894,187 |
13,967,863,132,318 |
14,561,925,235,634 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,050,968,255,175 |
959,332,938,364 |
1,380,314,651,103 |
1,145,822,567,024 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
53,869,918,444 |
71,987,810,281 |
130,988,516,301 |
107,736,715,207 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
182,214,923,281 |
170,203,515,213 |
143,764,261,715 |
184,428,317,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
668,489,532,971 |
899,733,097,676 |
1,166,920,110,832 |
754,052,851,793 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
284,852,523,560 |
288,920,418,672 |
202,368,757,000 |
238,781,922,521 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,256,275,135,284 |
1,156,326,264,505 |
1,380,469,481,129 |
1,419,129,914,388 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
165,964,273,905 |
519,911,439,484 |
202,134,706,538 |
120,455,515,896 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,298,688,443,542 |
6,569,341,077,243 |
9,072,615,283,911 |
10,414,843,264,036 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
89,326,966,749 |
81,305,332,749 |
288,287,363,789 |
176,674,167,306 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
218,058,179,832 |
324,440,069,165 |
792,546,733,345 |
749,518,907,054 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
71,808,495,895 |
105,085,421,742 |
40,873,965,655 |
50,548,329,846 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,035,402,700 |
6,284,847,378 |
6,989,289,928 |
7,293,174,542 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
141,214,281,237 |
213,069,800,045 |
744,673,229,286 |
691,677,402,666 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
10,248,476 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,872,068,569,695 |
6,011,731,254,154 |
6,288,998,300,713 |
6,849,271,301,299 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,872,068,569,695 |
6,011,731,254,154 |
6,288,998,300,713 |
6,849,271,301,299 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,283,695,530,000 |
3,283,695,530,000 |
3,283,695,530,000 |
3,283,395,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,283,695,530,000 |
3,283,695,530,000 |
3,283,695,530,000 |
3,283,395,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,462,758,273 |
20,462,758,273 |
20,462,758,273 |
20,462,758,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
55,391,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
-300,150,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
824,773,364,467 |
824,773,364,467 |
824,773,364,467 |
824,773,364,467 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,446,390,758,191 |
1,567,359,782,900 |
1,821,722,332,329 |
2,358,319,652,433 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
913,404,483,245 |
1,034,373,507,954 |
1,288,803,346,201 |
537,079,532,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
532,986,274,946 |
532,986,274,946 |
532,918,986,128 |
1,821,240,119,519 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
241,654,708,765 |
260,348,368,515 |
283,252,865,644 |
306,928,546,126 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,140,776,722,438 |
17,053,233,217,506 |
21,049,408,166,376 |
22,160,715,443,987 |
|