TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
872,824,623,234 |
757,568,862,748 |
847,663,192,303 |
889,615,495,995 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
245,445,874,039 |
200,139,650,786 |
217,127,172,005 |
166,625,610,807 |
|
1. Tiền |
12,140,742,379 |
28,467,653,181 |
14,374,472,005 |
31,641,047,969 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
233,305,131,660 |
171,671,997,605 |
202,752,700,000 |
134,984,562,838 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
517,520,700,000 |
441,219,575,000 |
510,861,248,379 |
610,022,648,379 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
517,520,700,000 |
441,219,575,000 |
510,861,248,379 |
610,022,648,379 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
89,075,468,286 |
103,424,274,004 |
111,216,275,251 |
105,649,919,035 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,453,115,242 |
93,870,453,557 |
102,688,234,725 |
94,335,196,081 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,227,532,028 |
8,488,475,112 |
8,905,754,612 |
2,499,708,087 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,541,544,293 |
9,545,144,192 |
8,102,084,771 |
13,334,595,378 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,146,723,277 |
-8,479,798,857 |
-8,479,798,857 |
-4,519,580,511 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,749,878,707 |
4,771,249,799 |
2,298,644,291 |
1,307,836,602 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,749,878,707 |
4,771,249,799 |
2,298,644,291 |
1,307,836,602 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,032,702,202 |
8,014,113,159 |
6,159,852,377 |
6,009,481,172 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,242,035,243 |
4,498,880,712 |
2,644,619,930 |
2,494,248,725 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,780,571,699 |
3,505,137,187 |
3,505,137,187 |
3,505,137,187 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
10,095,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,974,716,136 |
58,525,120,092 |
62,608,106,769 |
70,703,299,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,877,618,000 |
2,877,618,000 |
2,993,098,500 |
2,993,098,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,234,309,181 |
2,877,618,000 |
2,993,098,500 |
2,993,098,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,356,691,181 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,072,262,183 |
12,930,204,201 |
12,108,782,714 |
11,708,088,598 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,072,262,183 |
12,930,204,201 |
12,108,782,714 |
11,708,088,598 |
|
- Nguyên giá |
95,321,472,513 |
95,321,472,513 |
94,780,043,543 |
95,191,684,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,249,210,330 |
-82,391,268,312 |
-82,671,260,829 |
-83,483,595,920 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
3,684,980,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
-3,684,980,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
43,024,835,953 |
42,717,297,891 |
47,506,225,555 |
56,002,111,989 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,814,199,329 |
42,717,297,891 |
47,506,225,555 |
55,918,962,741 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
210,636,624 |
|
|
83,149,248 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
932,799,339,370 |
816,093,982,840 |
910,271,299,072 |
960,318,795,082 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
232,649,696,685 |
192,146,845,040 |
219,513,605,740 |
239,306,024,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
232,649,696,685 |
191,999,182,607 |
219,466,514,128 |
239,306,024,708 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,437,434,158 |
14,103,117,776 |
23,241,670,207 |
34,280,549,474 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,972,026,916 |
53,240,503,620 |
61,269,924,802 |
34,513,862,374 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,071,159,953 |
23,062,774,122 |
22,454,991,194 |
19,268,730,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
20,011,621,359 |
26,520,032,360 |
40,520,815,610 |
54,091,208,360 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,082,000,000 |
6,468,734,725 |
2,920,000,000 |
3,544,800,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,281,192,676 |
2,887,358,381 |
3,331,250,692 |
3,240,304,502 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,794,261,623 |
65,716,661,623 |
65,727,861,623 |
90,366,569,998 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
147,662,433 |
47,091,612 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
147,662,433 |
47,091,612 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
700,149,642,685 |
623,947,137,800 |
690,757,693,332 |
721,012,770,374 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
700,149,642,685 |
623,947,137,800 |
690,757,693,332 |
721,012,770,374 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
184,712,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
36,208,703,645 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
-721,035,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
475,397,814,241 |
399,195,309,356 |
466,005,864,888 |
496,260,963,930 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,445,425,683 |
125,601,992,798 |
192,412,548,330 |
273,593,316,558 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
420,952,388,558 |
273,593,316,558 |
273,593,316,558 |
222,667,647,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,551,409,799 |
4,551,409,799 |
4,551,409,799 |
4,551,387,799 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
932,799,339,370 |
816,093,982,840 |
910,271,299,072 |
960,318,795,082 |
|