1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
360,300,444,876 |
316,655,409,297 |
505,340,029,253 |
1,003,114,923,461 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,345,000 |
47,112,273 |
|
300,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
360,296,099,876 |
316,608,297,024 |
505,340,029,253 |
1,002,814,923,461 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
338,390,651,294 |
302,189,275,734 |
465,108,158,834 |
907,168,863,365 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,905,448,582 |
14,419,021,290 |
40,231,870,419 |
95,646,060,096 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,087,722,061 |
173,799,200,327 |
141,450,279,208 |
173,086,393,118 |
|
7. Chi phí tài chính |
439,827,264 |
15,134,738,966 |
253,207,251 |
32,808,773,935 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
439,827,264 |
15,134,738,966 |
253,207,251 |
32,808,773,935 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,211,511,426 |
1,937,837,381 |
962,028,395 |
499,464,810 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,383,221,436 |
11,384,933,639 |
16,161,330,003 |
17,655,113,766 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,649,203,761 |
119,587,002,631 |
138,570,252,328 |
131,289,097,562 |
|
12. Thu nhập khác |
4,582,220,602 |
-3,774,882,184 |
5,441,046,382 |
750,870,988 |
|
13. Chi phí khác |
63,447,710 |
-582,557,667 |
9,469,928,370 |
20,369,940,933 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,518,772,892 |
-3,192,324,517 |
-4,028,881,988 |
-19,619,069,945 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,819,684,623 |
123,403,124,551 |
125,230,848,382 |
117,322,016,522 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,385,351,316 |
28,834,241,660 |
30,652,824,203 |
20,148,452,531 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-112,840,605 |
|
112,840,605 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
39,434,333,307 |
94,681,723,497 |
94,578,024,179 |
97,060,723,386 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,953,428,729 |
94,680,248,451 |
94,601,399,385 |
96,745,535,262 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
265 |
726 |
300 |
307 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|