MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 360,300,444,876 316,655,409,297 505,340,029,253 1,003,114,923,461
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,345,000 47,112,273 300,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 360,296,099,876 316,608,297,024 505,340,029,253 1,002,814,923,461
4. Giá vốn hàng bán 338,390,651,294 302,189,275,734 465,108,158,834 907,168,863,365
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,905,448,582 14,419,021,290 40,231,870,419 95,646,060,096
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,087,722,061 173,799,200,327 141,450,279,208 173,086,393,118
7. Chi phí tài chính 439,827,264 15,134,738,966 253,207,251 32,808,773,935
- Trong đó: Chi phí lãi vay 439,827,264 15,134,738,966 253,207,251 32,808,773,935
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,211,511,426 1,937,837,381 962,028,395 499,464,810
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,383,221,436 11,384,933,639 16,161,330,003 17,655,113,766
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 35,649,203,761 119,587,002,631 138,570,252,328 131,289,097,562
12. Thu nhập khác 4,582,220,602 -3,774,882,184 5,441,046,382 750,870,988
13. Chi phí khác 63,447,710 -582,557,667 9,469,928,370 20,369,940,933
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,518,772,892 -3,192,324,517 -4,028,881,988 -19,619,069,945
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 43,819,684,623 123,403,124,551 125,230,848,382 117,322,016,522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,385,351,316 28,834,241,660 30,652,824,203 20,148,452,531
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -112,840,605 112,840,605
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,434,333,307 94,681,723,497 94,578,024,179 97,060,723,386
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,953,428,729 94,680,248,451 94,601,399,385 96,745,535,262
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 265 726 300 307
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.