MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn FLC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,528,430,231,021 11,015,914,615,052 10,466,276,980,372 12,700,084,047,482
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 338,590,201,567 314,155,860,809 272,568,759,543 466,554,775,589
1. Tiền 219,664,425,913 232,120,123,642 189,214,022,376 97,293,184,507
2. Các khoản tương đương tiền 118,925,775,654 82,035,737,167 83,354,737,167 369,261,591,082
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 282,200,000,000 282,200,000,000 282,200,000,000 276,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 282,200,000,000 282,200,000,000 282,200,000,000 276,200,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,919,835,151,021 9,041,744,546,710 9,282,416,487,217 10,495,423,194,547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 820,813,885,660 1,296,040,536,440 2,007,718,545,197 2,696,676,977,281
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,486,954,966,120 2,017,070,671,411 1,875,124,095,679 1,619,713,816,870
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,237,596,791,821 5,327,552,713,987 4,916,727,814,921 5,771,551,739,671
6. Phải thu ngắn hạn khác 379,297,117,970 400,262,456,805 487,613,068,493 412,593,001,417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,874,915,461 -4,767,037,073 -4,767,037,073 -5,112,340,692
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 47,304,911 5,585,205,140
IV. Hàng tồn kho 625,381,346,955 1,092,325,106,882 345,921,939,978 1,232,178,750,445
1. Hàng tồn kho 625,482,842,804 1,092,426,452,731 346,023,285,827 1,232,178,750,445
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -101,495,849 -101,345,849 -101,345,849
V.Tài sản ngắn hạn khác 362,423,531,478 285,489,100,651 283,169,793,634 229,727,326,901
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 85,662,466,486 48,969,887,588 62,372,628,327 138,229,324,025
2. Thuế GTGT được khấu trừ 276,455,834,162 236,036,603,118 220,571,844,278 91,444,724,192
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 305,230,830 317,259,945 225,321,029 53,278,684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 165,350,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,572,461,305,848 9,478,741,260,391 10,310,021,713,131 9,868,705,342,717
I. Các khoản phải thu dài hạn 905,403,894,844 704,860,194,603 847,865,928,885 676,036,258,793
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 887,883,840,000 680,843,840,000 819,140,985,000 660,259,840,000
6. Phải thu dài hạn khác 17,520,054,844 24,016,354,603 28,724,943,885 15,776,418,793
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,937,804,018,571 3,208,557,651,038 3,045,251,981,669 2,369,191,102,558
1. Tài sản cố định hữu hình 3,826,731,121,231 3,057,277,740,487 2,966,325,860,254 2,319,488,568,067
- Nguyên giá 3,962,351,038,554 3,783,051,662,691 3,138,539,611,128 3,044,870,647,555
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,619,917,323 -725,773,922,204 -172,213,750,874 -725,382,079,488
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,736,952,399 45,842,531,154 49,332,245,383 47,851,477,587
- Nguyên giá 5,736,952,399 46,851,664,282 69,915,071,395 69,915,071,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,009,133,128 -20,582,826,012 -22,063,593,808
3. Tài sản cố định vô hình 105,335,944,941 105,437,379,397 29,593,876,032 1,851,056,904
- Nguyên giá 108,113,242,626 108,198,861,626 32,486,682,693 4,689,099,130
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,777,297,685 -2,761,482,229 -2,892,806,661 -2,838,042,226
III. Bất động sản đầu tư 1,161,172,998,997 1,155,908,993,792 824,852,005,667 1,188,626,641,379
- Nguyên giá 1,190,532,119,016 1,190,532,119,016 1,449,690,333,979 3,168,989,658,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,359,120,019 -34,623,125,224 -624,838,328,312 -1,980,363,016,850
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,717,970,134,065 3,501,072,570,220 4,475,634,648,473 3,617,601,755,340
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,717,970,134,065 3,501,072,570,220 4,475,634,648,473 3,617,601,755,340
V. Đầu tư tài chính dài hạn 469,028,484,810 466,866,690,386 517,149,445,494 1,391,044,246,448
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 44,305,484,810 43,166,690,386 43,224,058,994 893,934,381,769
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 433,923,000,000 432,900,000,000 483,125,386,500 506,309,864,679
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,200,000,000 -9,200,000,000 -9,200,000,000 -9,200,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 381,081,774,561 441,475,160,352 599,267,702,943 626,205,338,199
1. Chi phí trả trước dài hạn 157,274,781,471 224,552,799,320 389,165,865,907 470,590,309,920
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,429,811,981 5,429,811,981 5,493,920,042 9,188,745,565
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 218,377,181,109 211,492,549,051 204,607,916,994 146,426,282,714
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,100,891,536,869 20,494,655,875,443 20,776,298,693,503 22,568,789,390,199
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,544,698,981,330 11,973,140,814,793 12,217,006,269,512 13,972,990,050,603
I. Nợ ngắn hạn 7,113,371,956,818 8,041,718,861,918 8,688,735,712,811 10,955,693,962,268
1. Phải trả người bán ngắn hạn 860,795,089,279 1,060,031,746,811 1,285,259,939,275 1,566,058,179,098
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,450,187,043,314 1,150,341,585,887 1,610,438,881,579 1,999,088,504,031
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 517,152,630,946 268,051,527,547 258,867,460,747 286,171,786,401
4. Phải trả người lao động 11,360,777,921 13,664,832,002 21,049,661,995 18,496,059,908
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,418,623,822,082 1,459,236,951,879 1,073,827,151,274 955,229,562,176
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,735,320,294 16,122,972,814 55,404,611,096 37,775,502,051
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,248,852,070,044 3,367,339,041,937 3,273,229,695,984 4,714,049,358,809
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 566,998,246,290 672,170,207,135 1,077,017,837,155 1,346,515,096,204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,666,956,648 34,759,995,906 33,640,473,706 32,309,913,590
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,431,327,024,512 3,931,421,952,875 3,528,270,556,701 3,017,296,088,335
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 36,236,136,801 29,696,969,650 25,151,515,152 21,882,787,926
7. Phải trả dài hạn khác 30,745,584,785 28,975,359,785 85,549,981,405 8,753,493,405
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,361,621,624,740 3,870,548,787,996 3,416,302,042,190 2,985,896,262,552
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,723,678,186 2,200,835,444 1,267,017,954 763,544,452
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,556,192,555,539 8,521,515,060,650 8,559,292,423,991 8,595,799,339,596
I. Vốn chủ sở hữu 8,556,192,555,539 8,521,515,060,650 8,559,292,423,991 8,595,799,339,596
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,380,387,370,000 6,380,387,370,000 6,380,387,370,000 6,380,387,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,380,387,370,000 6,380,387,370,000 6,380,387,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,967,378,437
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,733,592,419 250,821,061,449 250,081,906,084 250,512,886,410
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 118,623,112 118,623,112 118,623,112 118,623,112
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,964,706,446,050 1,799,162,758,468 1,810,867,670,793 1,846,996,812,915
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 150,619,841,915 154,170,913,680 225,305,364,014 381,883,315,377
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,814,086,604,135 1,644,991,844,788 1,585,562,306,779 1,465,113,497,538
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 89,279,145,521 91,025,247,621 117,836,854,002 117,783,647,159
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,100,891,536,869 20,494,655,875,443 20,776,298,693,503 22,568,789,390,199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.