I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,687,635,737,043 |
5,340,514,752,687 |
5,142,769,427,089 |
4,782,093,500,362 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
324,927,301,893 |
338,638,322,099 |
315,723,686,472 |
256,906,474,143 |
|
1.1.Tiền
|
292,700,540,430 |
296,333,742,476 |
179,361,042,109 |
174,545,569,630 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
32,226,761,463 |
42,304,579,623 |
136,362,644,363 |
82,360,904,513 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
36,778,544,346 |
35,279,702,566 |
52,312,087,209 |
49,921,167,655 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
36,778,544,346 |
35,279,702,566 |
52,312,087,209 |
49,921,167,655 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,194,803,165,980 |
2,647,139,477,075 |
2,817,660,539,374 |
2,433,737,168,794 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
2,073,152,734,947 |
1,691,012,836,801 |
2,072,359,594,440 |
1,681,317,589,022 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
470,595,657,117 |
370,390,620,092 |
185,217,271,371 |
230,233,787,064 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
44,405,044,167 |
44,405,044,167 |
38,762,540,000 |
63,062,540,000 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
609,770,666,704 |
544,451,912,970 |
524,582,248,019 |
462,384,367,164 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,049,770,370 |
-4,049,770,370 |
-4,197,690,370 |
-4,197,690,370 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
928,833,415 |
928,833,415 |
936,575,914 |
936,575,914 |
|
4. Hàng tồn kho
|
1,773,243,175,088 |
1,957,230,343,622 |
1,710,137,829,505 |
1,786,068,426,745 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,773,243,175,088 |
1,957,230,343,622 |
1,710,137,829,505 |
1,786,068,426,745 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
357,883,549,736 |
362,226,907,325 |
246,935,284,529 |
255,460,263,025 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,902,742,532 |
26,137,490,452 |
30,842,076,334 |
45,536,732,128 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
188,566,593,193 |
180,954,859,411 |
59,441,477,371 |
83,644,500,604 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
657,254,011 |
827,597,462 |
2,294,770,824 |
1,879,030,293 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
147,756,960,000 |
154,306,960,000 |
154,356,960,000 |
124,400,000,000 |
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,152,502,193,956 |
2,259,008,976,186 |
2,455,258,839,643 |
2,352,927,167,059 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
104,478,845,617 |
84,391,528,291 |
78,144,259,464 |
53,770,518,120 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,602,610,000 |
|
|
1,878,837,770 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
23,300,000,000 |
23,300,000,000 |
23,300,000,000 |
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
78,576,235,617 |
61,091,528,291 |
54,844,259,464 |
51,891,680,350 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
704,209,027,812 |
684,423,310,880 |
1,886,779,012,311 |
1,858,346,634,045 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
426,767,692,641 |
420,432,042,567 |
1,632,289,615,617 |
1,619,530,458,338 |
|
- Nguyên giá
|
802,440,539,188 |
815,703,357,369 |
2,036,202,116,733 |
2,035,075,129,639 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-375,672,846,547 |
-395,271,314,802 |
-403,912,501,116 |
-415,544,671,301 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
227,186,812,892 |
215,064,898,524 |
228,314,685,631 |
213,182,457,887 |
|
- Nguyên giá
|
253,568,272,127 |
243,568,272,127 |
262,507,159,627 |
251,059,038,377 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-26,381,459,235 |
-28,503,373,603 |
-34,192,473,996 |
-37,876,580,490 |
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
50,254,522,279 |
48,926,369,789 |
26,174,711,063 |
25,633,717,820 |
|
- Nguyên giá
|
72,085,793,875 |
72,085,793,875 |
48,459,475,815 |
49,027,973,703 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-21,831,271,596 |
-23,159,424,086 |
-22,284,764,752 |
-23,394,255,883 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
887,828,841,462 |
1,051,072,005,918 |
26,965,662,452 |
25,944,338,070 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
887,828,841,462 |
1,051,072,005,918 |
26,965,662,452 |
25,944,338,070 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
304,763,816,009 |
296,144,834,759 |
292,205,863,439 |
250,943,205,015 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
188,633,242,500 |
188,633,242,500 |
188,633,242,500 |
188,633,242,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
114,630,573,509 |
106,011,592,259 |
102,072,620,939 |
60,809,962,515 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
151,221,663,056 |
142,977,296,338 |
171,164,041,977 |
163,922,471,809 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
91,778,331,054 |
85,274,319,288 |
111,087,432,114 |
105,663,383,672 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
377,366,370 |
383,323,508 |
361,549,881 |
344,197,464 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
59,065,965,632 |
57,319,653,542 |
59,715,059,982 |
57,914,890,673 |
|
Tổng cộng tài sản
|
7,840,137,930,999 |
7,599,523,728,873 |
7,598,028,266,732 |
7,135,020,667,421 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
5,307,814,786,465 |
5,033,352,568,070 |
4,594,175,218,785 |
4,206,847,402,139 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
4,378,469,413,298 |
3,887,796,001,379 |
3,373,333,892,056 |
3,046,640,177,534 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,432,206,179,450 |
1,184,246,769,680 |
1,061,116,902,957 |
833,237,727,562 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
413,228,743,304 |
365,084,914,232 |
366,360,678,931 |
456,804,652,994 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
111,463,257,591 |
84,422,567,776 |
49,488,752,302 |
45,547,758,901 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
25,552,383,188 |
24,994,917,576 |
37,127,166,324 |
22,336,809,464 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
560,197,333,159 |
450,178,184,256 |
460,826,928,030 |
312,495,331,539 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
43,988,099 |
39,589,289 |
35,190,479 |
35,190,479 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
143,164,959,043 |
145,519,979,397 |
78,031,269,292 |
77,215,355,242 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,682,811,520,187 |
1,623,918,633,306 |
1,311,221,024,084 |
1,289,935,268,560 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
9,801,049,277 |
9,390,445,867 |
9,125,979,657 |
9,032,082,793 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
929,345,373,167 |
1,145,556,566,691 |
1,220,841,326,729 |
1,160,207,224,605 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3,270,093,343 |
3,024,460,967 |
2,778,828,591 |
2,501,427,638 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
54,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
922,433,911,626 |
1,138,890,737,526 |
1,160,421,129,940 |
1,100,064,428,769 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,641,368,198 |
3,641,368,198 |
3,641,368,198 |
3,641,368,198 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,532,323,144,534 |
2,566,171,160,803 |
3,003,853,047,947 |
2,928,173,265,282 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,532,323,144,534 |
2,249,566,920,808 |
2,701,940,638,337 |
2,928,173,265,282 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,254,390,050,000 |
1,254,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
1,574,390,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
1,254,390,050,000 |
1,254,390,050,000 |
|
1,574,390,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
424,054,064,217 |
424,054,064,216 |
517,804,064,216 |
517,556,564,217 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,039,280,000 |
10,039,280,000 |
10,039,280,000 |
10,039,280,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
333,794,466,879 |
333,791,372,072 |
333,791,372,072 |
336,415,112,025 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
254,161,637 |
254,161,637 |
254,161,637 |
263,830,171 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
208,053,006,866 |
157,994,876,106 |
265,661,710,412 |
210,786,451,486 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
49,979,901,026 |
|
|
-7,149,342,375 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
158,073,105,840 |
157,994,876,106 |
|
217,935,793,861 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
69,043,116,777 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
301,738,114,935 |
|
|
278,721,977,383 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
316,604,239,995 |
301,912,409,610 |
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
301,912,409,610 |
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
7,840,137,930,999 |
7,599,523,728,873 |
7,598,028,266,732 |
7,135,020,667,421 |
|