MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,687,635,737,043 5,340,514,752,687 5,142,769,427,089 4,782,093,500,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 324,927,301,893 338,638,322,099 315,723,686,472 256,906,474,143
1. Tiền 292,700,540,430 296,333,742,476 179,361,042,109 174,545,569,630
2. Các khoản tương đương tiền 32,226,761,463 42,304,579,623 136,362,644,363 82,360,904,513
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,778,544,346 35,279,702,566 52,312,087,209 49,921,167,655
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,778,544,346 35,279,702,566 52,312,087,209 49,921,167,655
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,194,803,165,980 2,647,139,477,075 2,817,660,539,374 2,433,737,168,794
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,073,152,734,947 1,691,012,836,801 2,072,359,594,440 1,681,317,589,022
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 470,595,657,117 370,390,620,092 185,217,271,371 230,233,787,064
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 44,405,044,167 44,405,044,167 38,762,540,000 63,062,540,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 609,770,666,704 544,451,912,970 524,582,248,019 462,384,367,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,049,770,370 -4,049,770,370 -4,197,690,370 -4,197,690,370
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 928,833,415 928,833,415 936,575,914 936,575,914
IV. Hàng tồn kho 1,773,243,175,088 1,957,230,343,622 1,710,137,829,505 1,786,068,426,745
1. Hàng tồn kho 1,773,243,175,088 1,957,230,343,622 1,710,137,829,505 1,786,068,426,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 357,883,549,736 362,226,907,325 246,935,284,529 255,460,263,025
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,902,742,532 26,137,490,452 30,842,076,334 45,536,732,128
2. Thuế GTGT được khấu trừ 188,566,593,193 180,954,859,411 59,441,477,371 83,644,500,604
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 657,254,011 827,597,462 2,294,770,824 1,879,030,293
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 147,756,960,000 154,306,960,000 154,356,960,000 124,400,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,152,502,193,956 2,259,008,976,186 2,455,258,839,643 2,352,927,167,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 104,478,845,617 84,391,528,291 78,144,259,464 53,770,518,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,602,610,000 1,878,837,770
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 23,300,000,000 23,300,000,000 23,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 78,576,235,617 61,091,528,291 54,844,259,464 51,891,680,350
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 704,209,027,812 684,423,310,880 1,886,779,012,311 1,858,346,634,045
1. Tài sản cố định hữu hình 426,767,692,641 420,432,042,567 1,632,289,615,617 1,619,530,458,338
- Nguyên giá 802,440,539,188 815,703,357,369 2,036,202,116,733 2,035,075,129,639
- Giá trị hao mòn lũy kế -375,672,846,547 -395,271,314,802 -403,912,501,116 -415,544,671,301
2. Tài sản cố định thuê tài chính 227,186,812,892 215,064,898,524 228,314,685,631 213,182,457,887
- Nguyên giá 253,568,272,127 243,568,272,127 262,507,159,627 251,059,038,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,381,459,235 -28,503,373,603 -34,192,473,996 -37,876,580,490
3. Tài sản cố định vô hình 50,254,522,279 48,926,369,789 26,174,711,063 25,633,717,820
- Nguyên giá 72,085,793,875 72,085,793,875 48,459,475,815 49,027,973,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,831,271,596 -23,159,424,086 -22,284,764,752 -23,394,255,883
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 887,828,841,462 1,051,072,005,918 26,965,662,452 25,944,338,070
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 887,828,841,462 1,051,072,005,918 26,965,662,452 25,944,338,070
V. Đầu tư tài chính dài hạn 304,763,816,009 296,144,834,759 292,205,863,439 250,943,205,015
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 188,633,242,500 188,633,242,500 188,633,242,500 188,633,242,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 114,630,573,509 106,011,592,259 102,072,620,939 60,809,962,515
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 151,221,663,056 142,977,296,338 171,164,041,977 163,922,471,809
1. Chi phí trả trước dài hạn 91,778,331,054 85,274,319,288 111,087,432,114 105,663,383,672
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 377,366,370 383,323,508 361,549,881 344,197,464
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 59,065,965,632 57,319,653,542 59,715,059,982 57,914,890,673
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,840,137,930,999 7,599,523,728,873 7,598,028,266,732 7,135,020,667,421
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,307,814,786,465 5,033,352,568,070 4,594,175,218,785 4,206,847,402,139
I. Nợ ngắn hạn 4,378,469,413,298 3,887,796,001,379 3,373,333,892,056 3,046,640,177,534
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,432,206,179,450 1,184,246,769,680 1,061,116,902,957 833,237,727,562
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 413,228,743,304 365,084,914,232 366,360,678,931 456,804,652,994
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111,463,257,591 84,422,567,776 49,488,752,302 45,547,758,901
4. Phải trả người lao động 25,552,383,188 24,994,917,576 37,127,166,324 22,336,809,464
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 560,197,333,159 450,178,184,256 460,826,928,030 312,495,331,539
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 43,988,099 39,589,289 35,190,479 35,190,479
9. Phải trả ngắn hạn khác 143,164,959,043 145,519,979,397 78,031,269,292 77,215,355,242
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,682,811,520,187 1,623,918,633,306 1,311,221,024,084 1,289,935,268,560
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,801,049,277 9,390,445,867 9,125,979,657 9,032,082,793
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 929,345,373,167 1,145,556,566,691 1,220,841,326,729 1,160,207,224,605
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,270,093,343 3,024,460,967 2,778,828,591 2,501,427,638
7. Phải trả dài hạn khác 54,000,000,000 54,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 922,433,911,626 1,138,890,737,526 1,160,421,129,940 1,100,064,428,769
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,641,368,198 3,641,368,198 3,641,368,198 3,641,368,198
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,532,323,144,534 2,566,171,160,803 3,003,853,047,947 2,928,173,265,282
I. Vốn chủ sở hữu 2,532,323,144,534 2,249,566,920,808 2,701,940,638,337 2,928,173,265,282
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,254,390,050,000 1,254,390,050,000 1,574,390,050,000 1,574,390,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,254,390,050,000 1,254,390,050,000 1,574,390,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 424,054,064,217 424,054,064,216 517,804,064,216 517,556,564,217
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10,039,280,000 10,039,280,000 10,039,280,000 10,039,280,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 333,794,466,879 333,791,372,072 333,791,372,072 336,415,112,025
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 254,161,637 254,161,637 254,161,637 263,830,171
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 208,053,006,866 157,994,876,106 265,661,710,412 210,786,451,486
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 49,979,901,026 -7,149,342,375
- LNST chưa phân phối kỳ này 158,073,105,840 157,994,876,106 217,935,793,861
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 69,043,116,777
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 301,738,114,935 278,721,977,383
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 316,604,239,995 301,912,409,610
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 301,912,409,610
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,840,137,930,999 7,599,523,728,873 7,598,028,266,732 7,135,020,667,421
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.