MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần FECON (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,926,137,171,308 4,690,661,492,049 4,559,103,001,031 4,900,416,074,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 176,140,332,435 239,119,436,242 165,167,271,134 243,837,403,835
1. Tiền 155,225,332,435 202,004,436,242 156,752,271,134 174,702,403,835
2. Các khoản tương đương tiền 20,915,000,000 37,115,000,000 8,415,000,000 69,135,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,855,907,183 55,857,294,488 55,858,671,885 12,245,071,248
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,855,907,183 55,857,294,488 55,858,671,885 12,245,071,248
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,690,187,803,157 3,553,735,569,165 3,332,075,710,369 3,633,637,905,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,858,932,479,443 2,849,499,929,033 2,465,992,447,172 2,634,945,014,218
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,426,480,046 74,089,508,812 126,757,174,741 146,331,734,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 199,444,624
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 109,670,166,667 98,808,832,459 58,901,468,330 88,194,598,569
6. Phải thu ngắn hạn khác 597,041,577,488 533,419,643,972 682,506,965,237 688,903,194,065
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,082,345,111 -2,082,345,111 -2,082,345,111 -2,082,345,111
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 77,345,709,125
IV. Hàng tồn kho 817,213,693,356 668,679,732,051 811,775,624,523 831,115,990,482
1. Hàng tồn kho 817,213,693,356 668,679,732,051 811,775,624,523 831,115,990,482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 184,739,435,177 173,269,460,103 194,225,723,120 179,579,703,326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,734,490,372 10,600,160,984 12,383,814,196 13,550,164,581
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,142,685,135 6,463,906,089 17,800,467,237 22,752,228,932
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,120,524,670 448,433,030 1,283,481,687 520,349,813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 155,741,735,000 155,756,960,000 162,757,960,000 142,756,960,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 989,128,035,966 1,052,930,814,219 1,106,446,723,388 1,014,277,599,684
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,070,354,042 30,656,109,445 12,203,573,293 35,388,288,193
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,444,876,872
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 23,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 29,070,354,042 30,656,109,445 8,758,696,421 12,088,288,193
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 691,209,261,553 678,066,741,053 638,377,757,071 587,413,034,735
1. Tài sản cố định hữu hình 479,258,012,682 479,438,862,638 437,466,924,625 389,950,028,503
- Nguyên giá 697,559,404,391 717,718,353,181 791,073,715,857 754,783,538,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -218,301,391,709 -238,279,490,543 -353,606,791,232 -364,833,509,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính 149,405,708,554 140,525,224,657 144,098,987,716 142,020,152,473
- Nguyên giá 199,758,141,669 170,259,119,384 169,246,486,689 170,402,481,744
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,352,433,115 -29,733,894,727 -25,147,498,973 -28,382,329,271
3. Tài sản cố định vô hình 62,545,540,317 58,102,653,758 56,811,844,730 55,442,853,759
- Nguyên giá 75,030,457,633 71,985,003,088 71,997,793,875 71,997,793,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,484,917,316 -13,882,349,330 -15,185,949,145 -16,554,940,116
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,827,002,894 71,495,188,076 72,721,882,825 47,366,636,213
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,827,002,894 71,495,188,076 72,721,882,825 47,366,636,213
V. Đầu tư tài chính dài hạn 136,205,713,353 202,448,971,250 307,757,816,009 278,384,826,009
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 121,336,732,103 162,579,990,000 186,677,242,500 163,554,252,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,868,981,250 39,868,981,250 120,880,573,509 114,630,573,509
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 60,815,704,124 70,263,804,395 75,385,694,190 65,724,814,534
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,815,704,124 69,439,089,653 74,127,807,629 64,812,203,303
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 410,724,300 784,574,226
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 73,085,005 50,917,005
5. Lợi thế thương mại 824,714,742 774,077,256 77,120,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,915,265,207,274 5,743,592,306,268 5,665,549,724,419 5,914,693,674,031
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,690,402,024,295 3,373,490,406,589 3,204,774,110,280 3,495,706,968,377
I. Nợ ngắn hạn 2,308,452,489,974 2,992,633,885,523 2,831,133,673,531 3,146,186,820,277
1. Phải trả người bán ngắn hạn 681,797,431,727 924,284,160,280 708,213,501,246 833,804,464,804
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 71,207,010,785 88,176,615,566 155,463,173,474 135,232,487,299
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,761,906,216 132,215,716,108 117,494,268,831 117,231,046,544
4. Phải trả người lao động 17,362,572,872 16,888,495,282 19,650,605,509 22,510,366,499
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 656,502,121,023 971,447,789,268 939,786,385,946 889,810,568,234
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 98,194,608,807 109,214,768,312 102,274,842,373 139,225,168,432
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 703,979,863,540 744,763,865,703 780,695,715,756 1,000,338,233,777
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,646,975,004 5,642,475,004 7,555,180,396 8,034,484,688
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 381,949,534,321 380,856,521,066 373,640,436,749 349,520,148,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,296,025,636 3,126,774,960 3,081,330,933 3,032,799,632
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 375,773,711,174 373,549,948,595 365,424,632,582 341,352,875,234
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,879,797,511 4,179,797,511 5,134,473,234 5,134,473,234
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,224,863,182,979 2,370,101,899,679 2,460,775,614,139 2,418,986,705,654
I. Vốn chủ sở hữu 2,224,863,182,979 2,370,101,899,679 2,460,775,614,139 2,418,986,705,654
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,195,388,930,000 1,195,388,930,000 1,195,388,930,000 1,195,388,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,195,388,930,000 1,195,388,930,000 1,195,388,930,000 1,195,388,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 418,206,069,395 418,206,069,396 418,206,069,395 418,206,069,395
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -13,935,465,178
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 299,916,029,359 299,916,029,359 289,167,297,650 324,783,888,212
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 429,244,164 455,700,870 455,700,870 335,827,353
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 217,998,749,783 275,831,292,036 308,649,927,288 273,035,795,286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 144,101,844,539 216,572,090,613 12,440,703,057 28,086,885,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 73,896,905,244 59,259,201,423 296,209,224,231 244,948,910,128
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 92,924,160,278 180,303,878,018 248,907,688,936 221,171,660,586
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,915,265,207,274 5,743,592,306,268 5,665,549,724,419 5,914,693,674,031
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.