TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,926,137,171,308 |
4,690,661,492,049 |
4,559,103,001,031 |
4,900,416,074,347 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
176,140,332,435 |
239,119,436,242 |
165,167,271,134 |
243,837,403,835 |
|
1. Tiền |
155,225,332,435 |
202,004,436,242 |
156,752,271,134 |
174,702,403,835 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,915,000,000 |
37,115,000,000 |
8,415,000,000 |
69,135,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,855,907,183 |
55,857,294,488 |
55,858,671,885 |
12,245,071,248 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,855,907,183 |
55,857,294,488 |
55,858,671,885 |
12,245,071,248 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,690,187,803,157 |
3,553,735,569,165 |
3,332,075,710,369 |
3,633,637,905,456 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,858,932,479,443 |
2,849,499,929,033 |
2,465,992,447,172 |
2,634,945,014,218 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
126,426,480,046 |
74,089,508,812 |
126,757,174,741 |
146,331,734,590 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
199,444,624 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
109,670,166,667 |
98,808,832,459 |
58,901,468,330 |
88,194,598,569 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
597,041,577,488 |
533,419,643,972 |
682,506,965,237 |
688,903,194,065 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,082,345,111 |
-2,082,345,111 |
-2,082,345,111 |
-2,082,345,111 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
77,345,709,125 |
|
IV. Hàng tồn kho |
817,213,693,356 |
668,679,732,051 |
811,775,624,523 |
831,115,990,482 |
|
1. Hàng tồn kho |
817,213,693,356 |
668,679,732,051 |
811,775,624,523 |
831,115,990,482 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
184,739,435,177 |
173,269,460,103 |
194,225,723,120 |
179,579,703,326 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,734,490,372 |
10,600,160,984 |
12,383,814,196 |
13,550,164,581 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,142,685,135 |
6,463,906,089 |
17,800,467,237 |
22,752,228,932 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,120,524,670 |
448,433,030 |
1,283,481,687 |
520,349,813 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
155,741,735,000 |
155,756,960,000 |
162,757,960,000 |
142,756,960,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
989,128,035,966 |
1,052,930,814,219 |
1,106,446,723,388 |
1,014,277,599,684 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,070,354,042 |
30,656,109,445 |
12,203,573,293 |
35,388,288,193 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
3,444,876,872 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
23,300,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,070,354,042 |
30,656,109,445 |
8,758,696,421 |
12,088,288,193 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
691,209,261,553 |
678,066,741,053 |
638,377,757,071 |
587,413,034,735 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
479,258,012,682 |
479,438,862,638 |
437,466,924,625 |
389,950,028,503 |
|
- Nguyên giá |
697,559,404,391 |
717,718,353,181 |
791,073,715,857 |
754,783,538,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-218,301,391,709 |
-238,279,490,543 |
-353,606,791,232 |
-364,833,509,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
149,405,708,554 |
140,525,224,657 |
144,098,987,716 |
142,020,152,473 |
|
- Nguyên giá |
199,758,141,669 |
170,259,119,384 |
169,246,486,689 |
170,402,481,744 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,352,433,115 |
-29,733,894,727 |
-25,147,498,973 |
-28,382,329,271 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
62,545,540,317 |
58,102,653,758 |
56,811,844,730 |
55,442,853,759 |
|
- Nguyên giá |
75,030,457,633 |
71,985,003,088 |
71,997,793,875 |
71,997,793,875 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,484,917,316 |
-13,882,349,330 |
-15,185,949,145 |
-16,554,940,116 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,827,002,894 |
71,495,188,076 |
72,721,882,825 |
47,366,636,213 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
71,827,002,894 |
71,495,188,076 |
72,721,882,825 |
47,366,636,213 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
136,205,713,353 |
202,448,971,250 |
307,757,816,009 |
278,384,826,009 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
121,336,732,103 |
162,579,990,000 |
186,677,242,500 |
163,554,252,500 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,868,981,250 |
39,868,981,250 |
120,880,573,509 |
114,630,573,509 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,815,704,124 |
70,263,804,395 |
75,385,694,190 |
65,724,814,534 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,815,704,124 |
69,439,089,653 |
74,127,807,629 |
64,812,203,303 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
410,724,300 |
784,574,226 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
73,085,005 |
50,917,005 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
824,714,742 |
774,077,256 |
77,120,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,915,265,207,274 |
5,743,592,306,268 |
5,665,549,724,419 |
5,914,693,674,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,690,402,024,295 |
3,373,490,406,589 |
3,204,774,110,280 |
3,495,706,968,377 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,308,452,489,974 |
2,992,633,885,523 |
2,831,133,673,531 |
3,146,186,820,277 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
681,797,431,727 |
924,284,160,280 |
708,213,501,246 |
833,804,464,804 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,207,010,785 |
88,176,615,566 |
155,463,173,474 |
135,232,487,299 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,761,906,216 |
132,215,716,108 |
117,494,268,831 |
117,231,046,544 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,362,572,872 |
16,888,495,282 |
19,650,605,509 |
22,510,366,499 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
656,502,121,023 |
971,447,789,268 |
939,786,385,946 |
889,810,568,234 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
98,194,608,807 |
109,214,768,312 |
102,274,842,373 |
139,225,168,432 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
703,979,863,540 |
744,763,865,703 |
780,695,715,756 |
1,000,338,233,777 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,646,975,004 |
5,642,475,004 |
7,555,180,396 |
8,034,484,688 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
381,949,534,321 |
380,856,521,066 |
373,640,436,749 |
349,520,148,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,296,025,636 |
3,126,774,960 |
3,081,330,933 |
3,032,799,632 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
375,773,711,174 |
373,549,948,595 |
365,424,632,582 |
341,352,875,234 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,879,797,511 |
4,179,797,511 |
5,134,473,234 |
5,134,473,234 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,224,863,182,979 |
2,370,101,899,679 |
2,460,775,614,139 |
2,418,986,705,654 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,224,863,182,979 |
2,370,101,899,679 |
2,460,775,614,139 |
2,418,986,705,654 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,195,388,930,000 |
1,195,388,930,000 |
1,195,388,930,000 |
1,195,388,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,195,388,930,000 |
1,195,388,930,000 |
1,195,388,930,000 |
1,195,388,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
418,206,069,395 |
418,206,069,396 |
418,206,069,395 |
418,206,069,395 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-13,935,465,178 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
299,916,029,359 |
299,916,029,359 |
289,167,297,650 |
324,783,888,212 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
429,244,164 |
455,700,870 |
455,700,870 |
335,827,353 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
217,998,749,783 |
275,831,292,036 |
308,649,927,288 |
273,035,795,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
144,101,844,539 |
216,572,090,613 |
12,440,703,057 |
28,086,885,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
73,896,905,244 |
59,259,201,423 |
296,209,224,231 |
244,948,910,128 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
92,924,160,278 |
180,303,878,018 |
248,907,688,936 |
221,171,660,586 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,915,265,207,274 |
5,743,592,306,268 |
5,665,549,724,419 |
5,914,693,674,031 |
|