TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
317,032,737,835 |
343,403,919,218 |
385,287,416,277 |
360,582,098,053 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,925,709,467 |
14,326,911,410 |
10,161,927,070 |
4,482,611,061 |
|
1. Tiền |
16,925,709,467 |
14,276,911,410 |
10,161,927,070 |
4,482,611,061 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
50,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000 |
50,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
50,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
160,696,506,564 |
179,913,434,171 |
221,179,884,347 |
200,687,559,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,725,248,789 |
114,994,308,326 |
167,842,049,049 |
143,784,916,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,081,036,879 |
19,385,919,470 |
22,328,899,060 |
25,646,106,332 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,085,515,717 |
45,728,501,196 |
31,204,231,059 |
31,701,010,932 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-195,294,821 |
-195,294,821 |
-195,294,821 |
-444,474,821 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
139,127,730,938 |
148,814,276,820 |
153,639,461,423 |
155,115,102,498 |
|
1. Hàng tồn kho |
139,127,730,938 |
148,814,276,820 |
153,639,461,423 |
155,115,102,498 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
182,790,866 |
299,296,817 |
206,143,437 |
196,825,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
182,790,866 |
262,248,583 |
198,151,012 |
181,084,196 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
37,048,234 |
7,992,425 |
15,740,955 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
448,332,566,748 |
416,625,930,348 |
416,538,591,760 |
416,646,670,493 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
271,160,000,000 |
301,160,000,000 |
301,160,000,000 |
301,160,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
271,160,000,000 |
301,160,000,000 |
301,160,000,000 |
301,160,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,755,292,850 |
2,541,171,252 |
2,327,049,654 |
2,114,633,082 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,726,904,027 |
2,516,575,761 |
2,306,247,495 |
2,097,624,255 |
|
- Nguyên giá |
5,196,940,462 |
5,196,940,462 |
5,196,940,462 |
5,196,940,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,470,036,435 |
-2,680,364,701 |
-2,890,692,967 |
-3,099,316,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,388,823 |
24,595,491 |
20,802,159 |
17,008,827 |
|
- Nguyên giá |
45,520,000 |
45,520,000 |
45,520,000 |
45,520,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,131,177 |
-20,924,509 |
-24,717,841 |
-28,511,173 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,539,630,676 |
9,539,630,676 |
9,578,694,585 |
9,578,694,585 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,539,630,676 |
9,539,630,676 |
9,578,694,585 |
9,578,694,585 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
164,058,445,993 |
102,708,349,377 |
102,945,582,863 |
103,284,470,838 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
164,058,445,993 |
102,708,349,377 |
103,262,607,852 |
103,286,046,118 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-317,024,989 |
-1,575,280 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
819,197,229 |
676,779,043 |
527,264,658 |
508,871,988 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
819,197,229 |
676,779,043 |
527,264,658 |
508,871,988 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
765,365,304,583 |
760,029,849,566 |
801,826,008,037 |
777,228,768,546 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,672,392,843 |
91,988,729,464 |
125,352,710,621 |
99,797,095,481 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,888,396,976 |
91,051,362,791 |
124,505,443,947 |
99,039,928,806 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
66,380,063,701 |
50,290,711,978 |
83,774,542,197 |
60,126,507,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,643,336,211 |
8,671,322,958 |
6,261,604,639 |
2,885,035,238 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,154,978,891 |
8,038,796,275 |
9,797,872,606 |
9,333,474,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,600,028,411 |
2,045,275,384 |
1,438,341,111 |
2,557,282,811 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,566,977 |
301,242,475 |
463,387,020 |
284,852,481 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
55,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,784,379,762 |
651,994,594 |
1,026,762,933 |
809,161,956 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,642,766,820 |
18,381,742,924 |
19,000,657,238 |
19,039,134,558 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,598,276,203 |
2,670,276,203 |
2,742,276,203 |
4,004,479,480 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,783,995,867 |
937,366,673 |
847,266,674 |
757,166,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,055,066,672 |
937,366,673 |
847,266,674 |
757,166,675 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
678,929,195 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
658,692,911,740 |
668,041,120,102 |
676,473,297,416 |
677,431,673,065 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
658,692,911,740 |
668,041,120,102 |
676,473,297,416 |
677,431,673,065 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-234,100,000 |
-234,100,000 |
-234,100,000 |
-234,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,908,552,407 |
3,908,552,407 |
3,908,552,407 |
6,528,958,960 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
50,466,479,939 |
55,220,765,278 |
60,062,914,925 |
58,358,719,960 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,483,419,848 |
26,614,571,307 |
4,415,982,246 |
6,642,397,111 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,983,060,091 |
28,606,193,971 |
55,646,932,679 |
51,716,322,849 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,551,979,394 |
9,145,902,417 |
12,735,930,084 |
12,778,094,145 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
765,365,304,583 |
760,029,849,566 |
801,826,008,037 |
777,228,768,546 |
|