MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn EVERLAND (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 317,032,737,835 343,403,919,218 385,287,416,277 360,582,098,053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,925,709,467 14,326,911,410 10,161,927,070 4,482,611,061
1. Tiền 16,925,709,467 14,276,911,410 10,161,927,070 4,482,611,061
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000 50,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 50,000,000 100,000,000 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 160,696,506,564 179,913,434,171 221,179,884,347 200,687,559,343
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116,725,248,789 114,994,308,326 167,842,049,049 143,784,916,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,081,036,879 19,385,919,470 22,328,899,060 25,646,106,332
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,085,515,717 45,728,501,196 31,204,231,059 31,701,010,932
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -195,294,821 -195,294,821 -195,294,821 -444,474,821
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 139,127,730,938 148,814,276,820 153,639,461,423 155,115,102,498
1. Hàng tồn kho 139,127,730,938 148,814,276,820 153,639,461,423 155,115,102,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 182,790,866 299,296,817 206,143,437 196,825,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 182,790,866 262,248,583 198,151,012 181,084,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ 37,048,234 7,992,425 15,740,955
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 448,332,566,748 416,625,930,348 416,538,591,760 416,646,670,493
I. Các khoản phải thu dài hạn 271,160,000,000 301,160,000,000 301,160,000,000 301,160,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 271,160,000,000 301,160,000,000 301,160,000,000 301,160,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,755,292,850 2,541,171,252 2,327,049,654 2,114,633,082
1. Tài sản cố định hữu hình 2,726,904,027 2,516,575,761 2,306,247,495 2,097,624,255
- Nguyên giá 5,196,940,462 5,196,940,462 5,196,940,462 5,196,940,462
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,470,036,435 -2,680,364,701 -2,890,692,967 -3,099,316,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 28,388,823 24,595,491 20,802,159 17,008,827
- Nguyên giá 45,520,000 45,520,000 45,520,000 45,520,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,131,177 -20,924,509 -24,717,841 -28,511,173
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,539,630,676 9,539,630,676 9,578,694,585 9,578,694,585
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,539,630,676 9,539,630,676 9,578,694,585 9,578,694,585
V. Đầu tư tài chính dài hạn 164,058,445,993 102,708,349,377 102,945,582,863 103,284,470,838
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 164,058,445,993 102,708,349,377 103,262,607,852 103,286,046,118
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -317,024,989 -1,575,280
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 819,197,229 676,779,043 527,264,658 508,871,988
1. Chi phí trả trước dài hạn 819,197,229 676,779,043 527,264,658 508,871,988
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 765,365,304,583 760,029,849,566 801,826,008,037 777,228,768,546
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 106,672,392,843 91,988,729,464 125,352,710,621 99,797,095,481
I. Nợ ngắn hạn 104,888,396,976 91,051,362,791 124,505,443,947 99,039,928,806
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,380,063,701 50,290,711,978 83,774,542,197 60,126,507,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,643,336,211 8,671,322,958 6,261,604,639 2,885,035,238
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,154,978,891 8,038,796,275 9,797,872,606 9,333,474,556
4. Phải trả người lao động 1,600,028,411 2,045,275,384 1,438,341,111 2,557,282,811
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,566,977 301,242,475 463,387,020 284,852,481
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,784,379,762 651,994,594 1,026,762,933 809,161,956
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,642,766,820 18,381,742,924 19,000,657,238 19,039,134,558
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,598,276,203 2,670,276,203 2,742,276,203 4,004,479,480
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,783,995,867 937,366,673 847,266,674 757,166,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 50,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,055,066,672 937,366,673 847,266,674 757,166,675
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 678,929,195
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 658,692,911,740 668,041,120,102 676,473,297,416 677,431,673,065
I. Vốn chủ sở hữu 658,692,911,740 668,041,120,102 676,473,297,416 677,431,673,065
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -234,100,000 -234,100,000 -234,100,000 -234,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,908,552,407 3,908,552,407 3,908,552,407 6,528,958,960
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,466,479,939 55,220,765,278 60,062,914,925 58,358,719,960
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,483,419,848 26,614,571,307 4,415,982,246 6,642,397,111
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,983,060,091 28,606,193,971 55,646,932,679 51,716,322,849
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,551,979,394 9,145,902,417 12,735,930,084 12,778,094,145
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 765,365,304,583 760,029,849,566 801,826,008,037 777,228,768,546
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.