MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 970,205,160,075 965,611,047,550 966,732,007,494 965,193,253,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149,464,875,484 52,162,065,409 61,604,282,336 152,951,096,332
1. Tiền 63,359,122,635 25,859,168,684 46,245,978,228 95,683,467,709
2. Các khoản tương đương tiền 86,105,752,849 26,302,896,725 15,358,304,108 57,267,628,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 246,790,897,867 373,191,406,811 346,722,844,637 221,331,605,059
1. Chứng khoán kinh doanh 14,090,897,867 113,752,362,169 116,718,389,033 51,896,871,527
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 259,939,000,000 -2,008,544,396 -21,091,568,321
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 232,700,000,000 -499,955,358 232,013,000,000 190,526,301,853
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184,846,440,847 185,632,968,415 184,471,785,653 204,675,770,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 141,561,640,823 166,130,601,884 139,967,612,452 180,222,106,043
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 48,665,831,123 26,475,042,492 48,752,046,723 29,846,728,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,595,366,860 19,833,178,628 22,212,073,986 22,594,300,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,976,397,959 -26,805,854,589 -26,459,947,508 -27,987,364,040
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 385,557,403,103 346,527,464,417 357,827,903,796 369,319,196,957
1. Hàng tồn kho 405,386,451,181 363,053,089,506 374,353,528,885 387,958,149,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,829,048,078 -16,525,625,089 -16,525,625,089 -18,638,952,282
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,545,542,774 8,097,142,498 16,105,191,072 16,915,584,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,842,111,927 2,533,917,333 3,452,692,220 4,845,840,526
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,703,353,459 5,563,148,112 12,652,422,888 12,069,743,832
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 77,388 77,053 75,964
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 250,889,755,783 303,132,445,188 354,040,922,619 345,150,659,548
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,720,616,226 2,510,521,266 2,510,212,646 2,574,376,216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,720,616,226 2,510,521,266 2,510,212,646 2,574,376,216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 194,091,485,263 189,551,832,449 187,618,635,262 178,030,509,345
1. Tài sản cố định hữu hình 190,869,572,986 186,722,125,438 185,188,237,631 176,024,285,495
- Nguyên giá 598,328,080,962 601,992,223,470 609,038,118,894 608,380,866,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -407,458,507,976 -415,270,098,032 -423,849,881,263 -432,356,581,131
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,221,912,277 2,829,707,011 2,430,397,631 2,006,223,850
- Nguyên giá 41,742,023,962 41,738,866,578 41,728,605,079 41,693,479,179
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,520,111,685 -38,909,159,567 -39,298,207,448 -39,687,255,329
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,418,410,869 110,749,580,575 713,076,900
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,418,410,869 110,749,580,575 713,076,900
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,379,200,000 9,939,108,487 9,861,108,487 9,594,108,487
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,790,390,000 11,590,390,000 11,590,390,000 11,590,390,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,179,200,000 10,491,200,000 10,413,200,000 10,146,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,590,390,000 -12,142,481,513 -12,142,481,513 -12,142,481,513
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,698,454,294 45,712,572,117 43,301,385,649 154,238,588,600
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,716,076,104 25,381,848,553 23,251,348,572 133,534,619,988
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,982,378,190 20,330,723,564 20,050,037,077 20,703,968,612
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,221,094,915,858 1,268,743,492,738 1,320,772,930,113 1,310,343,913,106
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 302,494,606,774 304,707,254,762 343,575,154,898 361,676,148,005
I. Nợ ngắn hạn 270,830,356,196 271,923,340,334 311,827,779,215 330,469,171,866
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,573,948,060 55,596,846,486 64,044,227,329 51,273,164,486
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,856,123,864 23,956,101,082 26,980,260,290 25,053,501,964
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,764,452,991 10,391,040,334 5,878,234,484 8,018,828,196
4. Phải trả người lao động 15,846,614,809 22,752,325,037 14,365,420,868 19,866,197,426
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,272,625,772 1,399,458,282 2,224,537,536 2,621,205,952
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,468,379,639 950,311,707 1,741,069,860 1,618,297,108
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 145,048,211,061 156,877,257,406 196,594,028,848 222,017,976,734
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,664,250,578 32,783,914,428 31,747,375,683 31,206,976,139
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,549,250,578 22,703,914,428 21,802,375,683 21,756,976,139
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,115,000,000 10,080,000,000 9,945,000,000 9,450,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 918,600,309,084 964,036,237,976 977,197,775,215 948,667,765,101
I. Vốn chủ sở hữu 918,600,309,084 964,036,237,976 977,197,775,215 948,667,765,101
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 203,072,724,247 203,072,724,247 192,482,251,897 192,482,251,897
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -76,000,000,000 -76,000,000,000 -17,168,214,050 -17,168,214,050
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,327,597,513 -3,801,332,968 -4,815,414,051 -4,400,038,513
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,476,235,725 3,807,375,298 3,244,262,220 6,376,690,479
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 372,581,216,625 179,162,014,044 383,657,159,199 351,579,345,288
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,142,146,488 59,720,671,258 14,738,731,405 26,678,312,503
- LNST chưa phân phối kỳ này 357,439,070,137 119,441,342,786 368,918,427,794 324,901,032,785
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,221,094,915,858 1,268,743,492,738 1,320,772,930,113 1,310,343,913,106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.