TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,154,028,248,257 |
970,205,160,075 |
965,611,047,550 |
966,732,007,494 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,103,658,996 |
149,464,875,484 |
52,162,065,409 |
61,604,282,336 |
|
1. Tiền |
29,307,399,851 |
63,359,122,635 |
25,859,168,684 |
46,245,978,228 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,796,259,145 |
86,105,752,849 |
26,302,896,725 |
15,358,304,108 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
536,392,679,147 |
246,790,897,867 |
373,191,406,811 |
346,722,844,637 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
19,710,223,671 |
14,090,897,867 |
113,752,362,169 |
116,718,389,033 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
517,570,000,000 |
|
259,939,000,000 |
-2,008,544,396 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-887,544,524 |
232,700,000,000 |
-499,955,358 |
232,013,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
213,938,596,648 |
184,846,440,847 |
185,632,968,415 |
184,471,785,653 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
169,200,448,945 |
141,561,640,823 |
166,130,601,884 |
139,967,612,452 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,994,707,257 |
48,665,831,123 |
26,475,042,492 |
48,752,046,723 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,957,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,762,838,405 |
18,595,366,860 |
19,833,178,628 |
22,212,073,986 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,976,397,959 |
-23,976,397,959 |
-26,805,854,589 |
-26,459,947,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
350,862,077,781 |
385,557,403,103 |
346,527,464,417 |
357,827,903,796 |
|
1. Hàng tồn kho |
370,691,125,859 |
405,386,451,181 |
363,053,089,506 |
374,353,528,885 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,829,048,078 |
-19,829,048,078 |
-16,525,625,089 |
-16,525,625,089 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,731,235,685 |
3,545,542,774 |
8,097,142,498 |
16,105,191,072 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,097,265,358 |
1,842,111,927 |
2,533,917,333 |
3,452,692,220 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
633,888,329 |
1,703,353,459 |
5,563,148,112 |
12,652,422,888 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
81,998 |
77,388 |
77,053 |
75,964 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
262,926,486,482 |
250,889,755,783 |
303,132,445,188 |
354,040,922,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,721,921,926 |
2,720,616,226 |
2,510,521,266 |
2,510,212,646 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,721,921,926 |
2,720,616,226 |
2,510,521,266 |
2,510,212,646 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
204,355,583,827 |
194,091,485,263 |
189,551,832,449 |
187,618,635,262 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
200,701,209,636 |
190,869,572,986 |
186,722,125,438 |
185,188,237,631 |
|
- Nguyên giá |
598,811,734,868 |
598,328,080,962 |
601,992,223,470 |
609,038,118,894 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-398,110,525,232 |
-407,458,507,976 |
-415,270,098,032 |
-423,849,881,263 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,654,374,191 |
3,221,912,277 |
2,829,707,011 |
2,430,397,631 |
|
- Nguyên giá |
41,785,437,995 |
41,742,023,962 |
41,738,866,578 |
41,728,605,079 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,131,063,804 |
-38,520,111,685 |
-38,909,159,567 |
-39,298,207,448 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
55,418,410,869 |
110,749,580,575 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
55,418,410,869 |
110,749,580,575 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,570,194,424 |
9,379,200,000 |
9,939,108,487 |
9,861,108,487 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,651,384,424 |
12,790,390,000 |
11,590,390,000 |
11,590,390,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,509,200,000 |
8,179,200,000 |
10,491,200,000 |
10,413,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,590,390,000 |
-11,590,390,000 |
-12,142,481,513 |
-12,142,481,513 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
46,278,786,305 |
44,698,454,294 |
45,712,572,117 |
43,301,385,649 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,098,724,184 |
24,716,076,104 |
25,381,848,553 |
23,251,348,572 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
20,180,062,121 |
19,982,378,190 |
20,330,723,564 |
20,050,037,077 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,416,954,734,739 |
1,221,094,915,858 |
1,268,743,492,738 |
1,320,772,930,113 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
503,647,047,633 |
302,494,606,774 |
304,707,254,762 |
343,575,154,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
248,284,448,674 |
270,830,356,196 |
271,923,340,334 |
311,827,779,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,921,273,172 |
73,573,948,060 |
55,596,846,486 |
64,044,227,329 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,127,158,260 |
27,856,123,864 |
23,956,101,082 |
26,980,260,290 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,949,049,701 |
4,764,452,991 |
10,391,040,334 |
5,878,234,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,025,570,619 |
15,846,614,809 |
22,752,325,037 |
14,365,420,868 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,655,880,957 |
2,272,625,772 |
1,399,458,282 |
2,224,537,536 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,315,918,090 |
1,468,379,639 |
950,311,707 |
1,741,069,860 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,289,597,875 |
145,048,211,061 |
156,877,257,406 |
196,594,028,848 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
255,362,598,959 |
31,664,250,578 |
32,783,914,428 |
31,747,375,683 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,662,880,959 |
21,549,250,578 |
22,703,914,428 |
21,802,375,683 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
667,165,000 |
10,115,000,000 |
10,080,000,000 |
9,945,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
233,032,553,000 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
913,307,687,106 |
918,600,309,084 |
964,036,237,976 |
977,197,775,215 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
913,307,687,106 |
918,600,309,084 |
964,036,237,976 |
977,197,775,215 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
192,482,251,897 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-76,000,000,000 |
-76,000,000,000 |
-76,000,000,000 |
-17,168,214,050 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-3,098,066,944 |
-4,327,597,513 |
-3,801,332,968 |
-4,815,414,051 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,314,680,460 |
3,476,235,725 |
3,807,375,298 |
3,244,262,220 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
366,220,619,343 |
372,581,216,625 |
179,162,014,044 |
383,657,159,199 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,781,549,206 |
15,142,146,488 |
59,720,671,258 |
14,738,731,405 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
357,439,070,137 |
357,439,070,137 |
119,441,342,786 |
368,918,427,794 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,416,954,734,739 |
1,221,094,915,858 |
1,268,743,492,738 |
1,320,772,930,113 |
|