TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,230,082,418,283 |
|
1,120,218,421,581 |
1,170,065,730,201 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,689,695,420 |
|
49,673,849,395 |
50,097,803,876 |
|
1. Tiền |
50,543,305,265 |
|
37,073,849,395 |
39,305,803,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,146,390,155 |
|
12,600,000,000 |
10,792,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
413,848,500,000 |
|
471,101,000,000 |
465,701,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
413,848,500,000 |
|
471,101,000,000 |
465,701,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
264,444,255,130 |
|
178,568,537,860 |
199,660,994,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
224,727,802,501 |
|
162,810,278,120 |
180,859,503,489 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
47,823,499,957 |
|
28,298,410,716 |
24,961,097,655 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,605,130,743 |
|
22,927,903,587 |
29,044,230,273 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,064,251,371 |
|
-35,468,054,563 |
-35,203,836,942 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
11,352,073,300 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
439,651,082,985 |
|
402,733,582,956 |
435,502,641,910 |
|
1. Hàng tồn kho |
453,860,176,304 |
|
418,821,813,345 |
443,955,167,775 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,209,093,319 |
|
-16,088,230,389 |
-8,452,525,865 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,448,884,748 |
|
18,141,451,370 |
19,103,289,940 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,937,760,591 |
|
7,389,799,737 |
6,571,750,347 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,360,863,802 |
|
10,601,167,381 |
12,381,298,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
150,260,355 |
|
150,484,252 |
150,241,545 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
310,544,431,764 |
|
329,849,620,484 |
316,452,081,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,783,030,481 |
|
2,770,967,338 |
2,685,671,675 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,107,919,156 |
|
4,095,856,013 |
4,010,560,350 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,324,888,675 |
|
-1,324,888,675 |
-1,324,888,675 |
|
II.Tài sản cố định |
280,420,028,584 |
|
270,784,857,148 |
260,307,097,444 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
271,728,469,545 |
|
263,226,201,209 |
253,339,954,793 |
|
- Nguyên giá |
565,270,457,147 |
|
579,719,018,695 |
580,593,360,618 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-293,541,987,602 |
|
-316,492,817,486 |
-327,253,405,825 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,691,559,039 |
|
7,558,655,939 |
6,967,142,651 |
|
- Nguyên giá |
41,353,985,203 |
|
41,330,699,494 |
41,293,994,902 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,662,426,164 |
|
-33,772,043,555 |
-34,326,852,251 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,638,200,000 |
|
8,587,200,000 |
8,308,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,638,200,000 |
|
8,587,200,000 |
8,308,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,703,172,699 |
|
47,706,595,998 |
45,151,112,001 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,383,313,006 |
|
30,627,430,335 |
29,917,914,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,319,859,693 |
|
17,079,165,663 |
15,233,197,732 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,540,626,850,047 |
|
1,450,068,042,065 |
1,486,517,811,321 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
617,783,257,194 |
|
537,830,610,180 |
607,658,476,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
249,828,376,917 |
|
179,669,053,129 |
250,058,083,538 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,041,602,953 |
|
62,483,593,808 |
69,264,635,026 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,962,444,613 |
|
15,114,832,480 |
10,520,782,679 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,550,732,971 |
|
3,604,811,121 |
4,221,660,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,628,861,238 |
|
14,501,453,309 |
17,831,460,367 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,771,062,307 |
|
2,815,122,268 |
4,581,644,134 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,136,479,219 |
|
5,459,714,197 |
7,054,070,425 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
113,737,193,616 |
|
75,689,525,946 |
136,583,829,974 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
367,954,880,277 |
|
358,161,557,051 |
357,600,393,301 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
108,895,950,915 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
17,199,515,968 |
|
17,570,772,886 |
18,612,690,542 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
350,755,364,309 |
|
|
106,105,690,259 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
231,694,833,250 |
232,882,012,500 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
922,843,592,853 |
|
912,237,431,885 |
878,859,334,482 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
922,843,592,853 |
|
912,237,431,885 |
878,859,334,482 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,797,730,000 |
|
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
419,797,730,000 |
419,797,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
203,072,724,247 |
|
203,072,724,247 |
203,072,724,247 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-49,000,000,000 |
|
-76,000,000,000 |
-76,000,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-605,797,647 |
|
-764,044,651 |
-2,769,182,208 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,147,063,279 |
|
-571,585,819 |
2,890,663,802 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
347,431,872,974 |
|
366,702,608,108 |
331,867,398,641 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,427,462,547 |
10,412,157,062 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
363,275,145,561 |
321,455,241,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,540,626,850,047 |
|
1,450,068,042,065 |
1,486,517,811,321 |
|