MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Everpia (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4-2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,230,082,418,283 1,120,218,421,581 1,170,065,730,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,689,695,420 49,673,849,395 50,097,803,876
1. Tiền 50,543,305,265 37,073,849,395 39,305,803,876
2. Các khoản tương đương tiền 42,146,390,155 12,600,000,000 10,792,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 413,848,500,000 471,101,000,000 465,701,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 413,848,500,000 471,101,000,000 465,701,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,444,255,130 178,568,537,860 199,660,994,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 224,727,802,501 162,810,278,120 180,859,503,489
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 47,823,499,957 28,298,410,716 24,961,097,655
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,605,130,743 22,927,903,587 29,044,230,273
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,064,251,371 -35,468,054,563 -35,203,836,942
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 11,352,073,300
IV. Hàng tồn kho 439,651,082,985 402,733,582,956 435,502,641,910
1. Hàng tồn kho 453,860,176,304 418,821,813,345 443,955,167,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,209,093,319 -16,088,230,389 -8,452,525,865
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,448,884,748 18,141,451,370 19,103,289,940
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,937,760,591 7,389,799,737 6,571,750,347
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,360,863,802 10,601,167,381 12,381,298,048
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 150,260,355 150,484,252 150,241,545
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 310,544,431,764 329,849,620,484 316,452,081,120
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,783,030,481 2,770,967,338 2,685,671,675
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,107,919,156 4,095,856,013 4,010,560,350
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,324,888,675 -1,324,888,675 -1,324,888,675
II.Tài sản cố định 280,420,028,584 270,784,857,148 260,307,097,444
1. Tài sản cố định hữu hình 271,728,469,545 263,226,201,209 253,339,954,793
- Nguyên giá 565,270,457,147 579,719,018,695 580,593,360,618
- Giá trị hao mòn lũy kế -293,541,987,602 -316,492,817,486 -327,253,405,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,691,559,039 7,558,655,939 6,967,142,651
- Nguyên giá 41,353,985,203 41,330,699,494 41,293,994,902
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,662,426,164 -33,772,043,555 -34,326,852,251
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,638,200,000 8,587,200,000 8,308,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,638,200,000 8,587,200,000 8,308,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,703,172,699 47,706,595,998 45,151,112,001
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,383,313,006 30,627,430,335 29,917,914,269
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,319,859,693 17,079,165,663 15,233,197,732
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,540,626,850,047 1,450,068,042,065 1,486,517,811,321
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 617,783,257,194 537,830,610,180 607,658,476,839
I. Nợ ngắn hạn 249,828,376,917 179,669,053,129 250,058,083,538
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,041,602,953 62,483,593,808 69,264,635,026
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,962,444,613 15,114,832,480 10,520,782,679
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,550,732,971 3,604,811,121 4,221,660,933
4. Phải trả người lao động 14,628,861,238 14,501,453,309 17,831,460,367
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,771,062,307 2,815,122,268 4,581,644,134
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,136,479,219 5,459,714,197 7,054,070,425
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,737,193,616 75,689,525,946 136,583,829,974
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 367,954,880,277 358,161,557,051 357,600,393,301
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 108,895,950,915
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,199,515,968 17,570,772,886 18,612,690,542
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 350,755,364,309 106,105,690,259
9. Trái phiếu chuyển đổi 231,694,833,250 232,882,012,500
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 922,843,592,853 912,237,431,885 878,859,334,482
I. Vốn chủ sở hữu 922,843,592,853 912,237,431,885 878,859,334,482
1. Vốn góp của chủ sở hữu 419,797,730,000 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 419,797,730,000 419,797,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 203,072,724,247 203,072,724,247 203,072,724,247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -49,000,000,000 -76,000,000,000 -76,000,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -605,797,647 -764,044,651 -2,769,182,208
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,147,063,279 -571,585,819 2,890,663,802
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 347,431,872,974 366,702,608,108 331,867,398,641
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,427,462,547 10,412,157,062
- LNST chưa phân phối kỳ này 363,275,145,561 321,455,241,579
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,540,626,850,047 1,450,068,042,065 1,486,517,811,321
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.