1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,308,456,099 |
75,410,635,069 |
63,147,411,773 |
83,162,451,059 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
84,308,456,099 |
75,410,635,069 |
63,147,411,773 |
83,162,451,059 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,652,349,209 |
61,388,763,983 |
55,225,045,233 |
74,435,006,686 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,656,106,890 |
14,021,871,086 |
7,922,366,540 |
8,727,444,373 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,144,250 |
10,238,398 |
9,010,208 |
469,885,033 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,039,422,588 |
1,327,202,314 |
1,776,661,549 |
2,122,638,780 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,039,417,811 |
2,658,450,084 |
1,776,661,549 |
2,347,742,661 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-2,378,425,018 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,470,775,199 |
4,947,034,790 |
2,103,774,686 |
3,125,168,652 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,170,244,180 |
8,139,432,062 |
4,232,760,829 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
108,809,173 |
-381,559,682 |
-181,820,316 |
1,571,096,956 |
|
12. Thu nhập khác |
16,763,664 |
1,697,672,295 |
1,106,911,697 |
17,187,274 |
|
13. Chi phí khác |
880,832 |
714,548,489 |
781,057,661 |
48,268,769 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,882,832 |
983,123,806 |
325,854,036 |
-31,081,495 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
124,692,005 |
601,564,124 |
144,033,720 |
1,540,015,461 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,938,401 |
122,262,183 |
41,790,112 |
221,161,132 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
96,753,604 |
479,301,941 |
102,243,608 |
1,318,854,329 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
96,753,604 |
479,301,941 |
102,243,608 |
1,318,854,329 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
42 |
09 |
114 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|