MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 676,330,796,696 764,495,164,853 664,967,966,420 669,614,692,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,319,333,994 7,963,034,013 9,511,016,618 36,826,375,581
1. Tiền 2,146,975,994 1,557,676,013 4,278,016,618 29,826,375,581
2. Các khoản tương đương tiền 1,172,358,000 6,405,358,000 5,233,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 373,781,214,701 390,413,792,343 230,183,512,533 292,256,107,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 371,561,209,145 376,999,857,148 223,676,038,861 279,619,913,176
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,239,953,968 12,695,772,694 8,014,626,692 15,657,564,544
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,383,554,421 2,983,401,934 750,950,229 665,265,585
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,403,502,833 -2,265,239,433 -2,265,239,433 -3,686,635,669
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 7,136,184
IV. Hàng tồn kho 286,673,228,965 349,165,229,311 404,854,726,059 327,041,027,266
1. Hàng tồn kho 286,673,228,965 349,165,229,311 404,854,726,059 327,041,027,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,557,019,036 16,953,109,186 20,418,711,210 13,491,181,882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,061,340,091 4,015,709,028 2,904,906,152 2,073,421,768
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,495,678,945 12,937,400,158 17,513,805,058 11,417,760,114
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 84,006,825,117 80,988,195,257 79,090,763,195 77,162,406,394
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,261,705,691 77,094,001,409 76,003,545,217 74,815,179,235
1. Tài sản cố định hữu hình 69,115,050,436 66,947,346,154 65,856,889,962 64,668,523,980
- Nguyên giá 152,973,498,283 153,008,498,283 154,140,405,690 152,255,244,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,858,447,847 -86,061,152,129 -88,283,515,728 -87,586,720,679
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,146,655,255 10,146,655,255 10,146,655,255 10,146,655,255
- Nguyên giá 11,322,237,487 11,322,237,487 11,322,237,487 11,322,237,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,175,582,232 -1,175,582,232 -1,175,582,232 -1,175,582,232
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 300,000,000 300,000,000 180,000,000 90,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -120,000,000 -210,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,445,119,426 3,594,193,848 2,907,217,978 2,257,227,159
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,445,119,426 3,594,193,848 2,907,217,978 2,257,227,159
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 760,337,621,813 845,483,360,110 744,058,729,615 746,777,098,759
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 596,180,501,248 680,731,868,838 578,637,634,726 582,743,056,982
I. Nợ ngắn hạn 596,172,501,248 680,723,868,838 578,629,634,726 582,735,056,982
1. Phải trả người bán ngắn hạn 295,134,053,719 400,955,475,232 277,876,643,713 361,089,239,353
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,497,827,995 21,169,857,332 32,152,970,965 19,051,085,670
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 224,215,886 636,067,117 326,537,997 396,087,979
4. Phải trả người lao động 1,093,581,513 1,292,692,926 2,142,480,724
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 526,549,106 766,371,590 102,548,979 3,121,946,339
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,743,960,085 1,713,741,765 8,245,131,711 1,681,844,105
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 280,463,525,289 253,807,405,121 258,075,139,267 194,592,403,644
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 582,369,168 581,369,168 557,969,168 659,969,168
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,157,120,565 164,751,491,272 165,421,094,889 164,034,041,777
I. Vốn chủ sở hữu 164,157,120,565 164,751,491,272 165,421,094,889 164,034,041,777
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000 152,973,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,053,427,273 1,053,427,273 1,053,427,273 1,053,427,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,541,673,458 8,136,044,165 8,805,647,782 7,418,594,670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 632,279,221 1,226,649,928 1,896,253,545 6,807,394,237
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,909,394,237 6,909,394,237 6,909,394,237 611,200,433
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 760,337,621,813 845,483,360,110 744,058,729,615 746,777,098,759
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.