TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
676,330,796,696 |
764,495,164,853 |
664,967,966,420 |
669,614,692,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,319,333,994 |
7,963,034,013 |
9,511,016,618 |
36,826,375,581 |
|
1. Tiền |
2,146,975,994 |
1,557,676,013 |
4,278,016,618 |
29,826,375,581 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,172,358,000 |
6,405,358,000 |
5,233,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
373,781,214,701 |
390,413,792,343 |
230,183,512,533 |
292,256,107,636 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
371,561,209,145 |
376,999,857,148 |
223,676,038,861 |
279,619,913,176 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,239,953,968 |
12,695,772,694 |
8,014,626,692 |
15,657,564,544 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,383,554,421 |
2,983,401,934 |
750,950,229 |
665,265,585 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,403,502,833 |
-2,265,239,433 |
-2,265,239,433 |
-3,686,635,669 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
7,136,184 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
286,673,228,965 |
349,165,229,311 |
404,854,726,059 |
327,041,027,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
286,673,228,965 |
349,165,229,311 |
404,854,726,059 |
327,041,027,266 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,557,019,036 |
16,953,109,186 |
20,418,711,210 |
13,491,181,882 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,061,340,091 |
4,015,709,028 |
2,904,906,152 |
2,073,421,768 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,495,678,945 |
12,937,400,158 |
17,513,805,058 |
11,417,760,114 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,006,825,117 |
80,988,195,257 |
79,090,763,195 |
77,162,406,394 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,261,705,691 |
77,094,001,409 |
76,003,545,217 |
74,815,179,235 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,115,050,436 |
66,947,346,154 |
65,856,889,962 |
64,668,523,980 |
|
- Nguyên giá |
152,973,498,283 |
153,008,498,283 |
154,140,405,690 |
152,255,244,659 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,858,447,847 |
-86,061,152,129 |
-88,283,515,728 |
-87,586,720,679 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
10,146,655,255 |
|
- Nguyên giá |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
-1,175,582,232 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
180,000,000 |
90,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-120,000,000 |
-210,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,445,119,426 |
3,594,193,848 |
2,907,217,978 |
2,257,227,159 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,445,119,426 |
3,594,193,848 |
2,907,217,978 |
2,257,227,159 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
760,337,621,813 |
845,483,360,110 |
744,058,729,615 |
746,777,098,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
596,180,501,248 |
680,731,868,838 |
578,637,634,726 |
582,743,056,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
596,172,501,248 |
680,723,868,838 |
578,629,634,726 |
582,735,056,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
295,134,053,719 |
400,955,475,232 |
277,876,643,713 |
361,089,239,353 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,497,827,995 |
21,169,857,332 |
32,152,970,965 |
19,051,085,670 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
224,215,886 |
636,067,117 |
326,537,997 |
396,087,979 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,093,581,513 |
1,292,692,926 |
2,142,480,724 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
526,549,106 |
766,371,590 |
102,548,979 |
3,121,946,339 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,743,960,085 |
1,713,741,765 |
8,245,131,711 |
1,681,844,105 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
280,463,525,289 |
253,807,405,121 |
258,075,139,267 |
194,592,403,644 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
582,369,168 |
581,369,168 |
557,969,168 |
659,969,168 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,157,120,565 |
164,751,491,272 |
165,421,094,889 |
164,034,041,777 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,157,120,565 |
164,751,491,272 |
165,421,094,889 |
164,034,041,777 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
152,973,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
1,053,427,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,541,673,458 |
8,136,044,165 |
8,805,647,782 |
7,418,594,670 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
632,279,221 |
1,226,649,928 |
1,896,253,545 |
6,807,394,237 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,909,394,237 |
6,909,394,237 |
6,909,394,237 |
611,200,433 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
760,337,621,813 |
845,483,360,110 |
744,058,729,615 |
746,777,098,759 |
|