MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cơ điện Thủ Đức (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 255,990,536,133 268,265,122,154 240,823,457,952 229,289,208,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,548,135,178 3,213,001,766 11,438,893,023 6,477,690,792
1. Tiền 29,548,135,178 3,213,001,766 11,438,893,023 6,477,690,792
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,204,689,570 50,838,894,110 43,178,254,907 34,027,997,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,616,828,909 43,314,007,312 39,726,840,499 28,553,748,893
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,810,373,620 4,142,169,191 810,379,562 1,804,210,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,852,258,865 5,457,489,431 4,761,535,094 5,790,538,069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,074,771,824 -2,074,771,824 -2,120,500,248 -2,120,500,248
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 187,961,142,680 212,266,604,184 185,703,952,766 173,389,963,266
1. Hàng tồn kho 188,206,068,101 212,511,529,605 185,948,878,187 173,634,888,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -244,925,421 -244,925,421 -244,925,421 -244,925,421
V.Tài sản ngắn hạn khác 276,568,705 1,946,622,094 502,357,256 393,557,347
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 265,232,875 244,265,346 502,357,256 393,557,347
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,702,356,748
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,335,830
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,604,059,840 40,372,170,180 39,622,833,207 38,041,491,513
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,900,000 24,900,000 24,900,000 24,900,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 24,900,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 24,900,000
6. Phải thu dài hạn khác 24,900,000 24,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,064,883,865 28,848,884,989 27,889,670,772 26,273,940,114
1. Tài sản cố định hữu hình 19,465,339,110 18,305,951,421 17,403,348,392 15,844,228,921
- Nguyên giá 87,044,871,238 85,894,401,783 85,612,112,842 77,017,109,803
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,579,532,128 -67,588,450,362 -68,208,764,450 -61,172,880,882
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,599,544,755 10,542,933,568 10,486,322,380 10,429,711,193
- Nguyên giá 11,322,237,487 11,322,237,487 11,322,237,487 11,322,237,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -722,692,732 -779,303,919 -835,915,107 -892,526,294
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,320,816,291 1,439,354,873 1,440,972,973 1,431,242,864
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,320,816,291 1,439,354,873 1,440,972,973 1,431,242,864
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,864,034,800 9,864,034,800 10,089,265,685 10,089,265,685
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,089,265,685 10,089,265,685 10,089,265,685 10,089,265,685
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -225,230,885 -225,230,885
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 329,424,884 194,995,518 178,023,777 222,142,850
1. Chi phí trả trước dài hạn 329,424,884 194,995,518 178,023,777 222,142,850
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 297,594,595,973 308,637,292,334 280,446,291,159 267,330,700,362
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 177,689,975,458 188,559,030,316 159,241,061,337 145,668,656,500
I. Nợ ngắn hạn 176,401,222,408 187,326,283,266 158,091,055,287 144,550,852,450
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,500,538,112 70,295,026,791 40,607,493,135 23,450,121,994
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,872,584,174 5,041,885,414 3,358,030,254 2,093,727,014
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,375,812,545 861,881,539 1,309,562,442 1,297,802,533
4. Phải trả người lao động 56,840,985 837,934,285 896,524,871 1,289,477,987
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 106,461,713 280,079,931
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,494,581,600 2,443,908,908 1,717,737,287 1,439,493,182
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 112,791,804,839 104,691,243,072 105,960,934,237 111,068,023,094
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,251,248,211 2,217,353,028 2,909,942,901 2,866,556,417
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 951,350,229 937,050,229 1,050,750,229 1,045,650,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,288,753,050 1,232,747,050 1,150,006,050 1,117,804,050
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,280,753,050 1,224,747,050 1,142,006,050 1,109,804,050
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,904,620,515 120,078,262,018 121,205,229,822 121,662,043,862
I. Vốn chủ sở hữu 119,895,039,857 119,925,135,260 121,087,989,589 121,580,690,154
1. Vốn góp của chủ sở hữu 114,730,000,000 114,730,000,000 114,730,000,000 114,730,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 114,730,000,000 114,730,000,000 114,730,000,000 114,730,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,268,427,273 1,268,427,273 1,268,427,273 1,268,427,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834 2,588,689,834
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,307,922,750 1,338,018,153 2,500,872,482 2,993,573,047
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 828,620,809 1,235,774,545 1,318,854,329 492,700,565
- LNST chưa phân phối kỳ này 479,301,941 102,243,608 1,182,018,153 2,500,872,482
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 9,580,658 153,126,758 117,240,233 81,353,708
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 9,580,658 153,126,758 117,240,233
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 297,594,595,973 308,637,292,334 280,446,291,159 267,330,700,362
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.