TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
255,990,536,133 |
268,265,122,154 |
240,823,457,952 |
229,289,208,849 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,548,135,178 |
3,213,001,766 |
11,438,893,023 |
6,477,690,792 |
|
1. Tiền |
29,548,135,178 |
3,213,001,766 |
11,438,893,023 |
6,477,690,792 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,204,689,570 |
50,838,894,110 |
43,178,254,907 |
34,027,997,444 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,616,828,909 |
43,314,007,312 |
39,726,840,499 |
28,553,748,893 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,810,373,620 |
4,142,169,191 |
810,379,562 |
1,804,210,730 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,852,258,865 |
5,457,489,431 |
4,761,535,094 |
5,790,538,069 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,074,771,824 |
-2,074,771,824 |
-2,120,500,248 |
-2,120,500,248 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
187,961,142,680 |
212,266,604,184 |
185,703,952,766 |
173,389,963,266 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,206,068,101 |
212,511,529,605 |
185,948,878,187 |
173,634,888,687 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-244,925,421 |
-244,925,421 |
-244,925,421 |
-244,925,421 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
276,568,705 |
1,946,622,094 |
502,357,256 |
393,557,347 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
265,232,875 |
244,265,346 |
502,357,256 |
393,557,347 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,702,356,748 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,335,830 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,604,059,840 |
40,372,170,180 |
39,622,833,207 |
38,041,491,513 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
24,900,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
24,900,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
24,900,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,900,000 |
24,900,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,064,883,865 |
28,848,884,989 |
27,889,670,772 |
26,273,940,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,465,339,110 |
18,305,951,421 |
17,403,348,392 |
15,844,228,921 |
|
- Nguyên giá |
87,044,871,238 |
85,894,401,783 |
85,612,112,842 |
77,017,109,803 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,579,532,128 |
-67,588,450,362 |
-68,208,764,450 |
-61,172,880,882 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,599,544,755 |
10,542,933,568 |
10,486,322,380 |
10,429,711,193 |
|
- Nguyên giá |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
11,322,237,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-722,692,732 |
-779,303,919 |
-835,915,107 |
-892,526,294 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,320,816,291 |
1,439,354,873 |
1,440,972,973 |
1,431,242,864 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,320,816,291 |
1,439,354,873 |
1,440,972,973 |
1,431,242,864 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,864,034,800 |
9,864,034,800 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
10,089,265,685 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-225,230,885 |
-225,230,885 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
329,424,884 |
194,995,518 |
178,023,777 |
222,142,850 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
329,424,884 |
194,995,518 |
178,023,777 |
222,142,850 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
297,594,595,973 |
308,637,292,334 |
280,446,291,159 |
267,330,700,362 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
177,689,975,458 |
188,559,030,316 |
159,241,061,337 |
145,668,656,500 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
176,401,222,408 |
187,326,283,266 |
158,091,055,287 |
144,550,852,450 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,500,538,112 |
70,295,026,791 |
40,607,493,135 |
23,450,121,994 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,872,584,174 |
5,041,885,414 |
3,358,030,254 |
2,093,727,014 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,375,812,545 |
861,881,539 |
1,309,562,442 |
1,297,802,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
56,840,985 |
837,934,285 |
896,524,871 |
1,289,477,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
106,461,713 |
|
280,079,931 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,494,581,600 |
2,443,908,908 |
1,717,737,287 |
1,439,493,182 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
112,791,804,839 |
104,691,243,072 |
105,960,934,237 |
111,068,023,094 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,251,248,211 |
2,217,353,028 |
2,909,942,901 |
2,866,556,417 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
951,350,229 |
937,050,229 |
1,050,750,229 |
1,045,650,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,288,753,050 |
1,232,747,050 |
1,150,006,050 |
1,117,804,050 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
8,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,280,753,050 |
1,224,747,050 |
1,142,006,050 |
1,109,804,050 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
119,904,620,515 |
120,078,262,018 |
121,205,229,822 |
121,662,043,862 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
119,895,039,857 |
119,925,135,260 |
121,087,989,589 |
121,580,690,154 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
114,730,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
1,268,427,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
2,588,689,834 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,307,922,750 |
1,338,018,153 |
2,500,872,482 |
2,993,573,047 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
828,620,809 |
1,235,774,545 |
1,318,854,329 |
492,700,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
479,301,941 |
102,243,608 |
1,182,018,153 |
2,500,872,482 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
9,580,658 |
153,126,758 |
117,240,233 |
81,353,708 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
9,580,658 |
153,126,758 |
117,240,233 |
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
297,594,595,973 |
308,637,292,334 |
280,446,291,159 |
267,330,700,362 |
|