MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,498,677,514 37,756,161,546 50,975,879,597 52,083,181,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,056,472,059 9,800,227,031 11,691,012,611 16,434,687,220
1. Tiền 10,556,472,059 300,227,031 4,191,012,611 7,934,687,220
2. Các khoản tương đương tiền 13,500,000,000 9,500,000,000 7,500,000,000 8,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,062,678,981 15,133,463,748 30,249,194,319 27,526,655,726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,254,250,451 12,600,950,848 30,349,331,103 27,789,414,685
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,000,000 2,863,451,226 15,000,000 413,250
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 206,863,072 82,496,216 263,091,492 115,056,067
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -413,434,542 -413,434,542 -378,228,276 -378,228,276
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,300,832,036 8,761,115,124 5,035,672,667 4,121,838,143
1. Hàng tồn kho 8,192,030,066 11,652,313,154 7,751,917,979 6,838,083,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,891,198,030 -2,891,198,030 -2,716,245,312 -2,716,245,312
V.Tài sản ngắn hạn khác 78,694,438 61,355,643
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,694,438 54,476,731
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,878,912
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,021,679,959 1,820,092,919 1,152,616,133 1,099,405,440
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 131,107,072 95,350,594 59,594,116 23,837,638
1. Tài sản cố định hữu hình 131,107,072 95,350,594 59,594,116 23,837,638
- Nguyên giá 3,061,867,516 3,061,867,516 3,061,867,516 2,743,829,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,930,760,444 -2,966,516,922 -3,002,273,400 -2,719,991,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 890,042,676 890,042,676 840,757,538 840,757,538
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -109,957,324 -109,957,324 -159,242,462 -159,242,462
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 530,211 834,699,649 252,264,479 234,810,264
1. Chi phí trả trước dài hạn 530,211 834,699,649 252,264,479 234,810,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,520,357,473 39,576,254,465 52,128,495,730 53,182,586,529
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,593,711,156 9,833,018,589 20,035,803,678 20,069,264,887
I. Nợ ngắn hạn 9,593,711,156 9,833,018,589 20,035,803,678 20,069,264,887
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,257,592,528 8,119,672,932 13,747,636,423 13,346,967,200
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,514,524 80,331,577 57,973,276 570,014,418
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 460,701,074 354,941,370 1,013,943,061 676,394,123
4. Phải trả người lao động 3,294,306,001 714,124,901 4,586,031,770 4,923,520,849
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,000,000 75,000,000 30,000,000 45,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 294,493,405 323,844,185 435,115,524 342,264,673
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160,103,624 165,103,624 165,103,624 165,103,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 31,926,646,317 29,743,235,876 32,092,692,052 33,113,321,642
I. Vốn chủ sở hữu 31,926,646,317 29,743,235,876 32,092,692,052 33,113,321,642
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 741,277,519 741,277,519 741,277,519 741,277,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,677,479,880 8,494,069,439 10,843,525,615 11,864,155,205
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,380,912,275 307,578,948 3,303,517,169 3,650,675,325
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,296,567,605 8,186,490,491 7,540,008,446 8,213,479,880
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,520,357,473 39,576,254,465 52,128,495,730 53,182,586,529
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.