TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,498,677,514 |
37,756,161,546 |
50,975,879,597 |
52,083,181,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,056,472,059 |
9,800,227,031 |
11,691,012,611 |
16,434,687,220 |
|
1. Tiền |
10,556,472,059 |
300,227,031 |
4,191,012,611 |
7,934,687,220 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,500,000,000 |
9,500,000,000 |
7,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,062,678,981 |
15,133,463,748 |
30,249,194,319 |
27,526,655,726 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,254,250,451 |
12,600,950,848 |
30,349,331,103 |
27,789,414,685 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,000,000 |
2,863,451,226 |
15,000,000 |
413,250 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
206,863,072 |
82,496,216 |
263,091,492 |
115,056,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-413,434,542 |
-413,434,542 |
-378,228,276 |
-378,228,276 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,300,832,036 |
8,761,115,124 |
5,035,672,667 |
4,121,838,143 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,192,030,066 |
11,652,313,154 |
7,751,917,979 |
6,838,083,455 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,891,198,030 |
-2,891,198,030 |
-2,716,245,312 |
-2,716,245,312 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,694,438 |
61,355,643 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
78,694,438 |
54,476,731 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
6,878,912 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,021,679,959 |
1,820,092,919 |
1,152,616,133 |
1,099,405,440 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
131,107,072 |
95,350,594 |
59,594,116 |
23,837,638 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
131,107,072 |
95,350,594 |
59,594,116 |
23,837,638 |
|
- Nguyên giá |
3,061,867,516 |
3,061,867,516 |
3,061,867,516 |
2,743,829,516 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,930,760,444 |
-2,966,516,922 |
-3,002,273,400 |
-2,719,991,878 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
890,042,676 |
890,042,676 |
840,757,538 |
840,757,538 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-109,957,324 |
-109,957,324 |
-159,242,462 |
-159,242,462 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
530,211 |
834,699,649 |
252,264,479 |
234,810,264 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
530,211 |
834,699,649 |
252,264,479 |
234,810,264 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,520,357,473 |
39,576,254,465 |
52,128,495,730 |
53,182,586,529 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,593,711,156 |
9,833,018,589 |
20,035,803,678 |
20,069,264,887 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,593,711,156 |
9,833,018,589 |
20,035,803,678 |
20,069,264,887 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,257,592,528 |
8,119,672,932 |
13,747,636,423 |
13,346,967,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,514,524 |
80,331,577 |
57,973,276 |
570,014,418 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
460,701,074 |
354,941,370 |
1,013,943,061 |
676,394,123 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,294,306,001 |
714,124,901 |
4,586,031,770 |
4,923,520,849 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,000,000 |
75,000,000 |
30,000,000 |
45,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
294,493,405 |
323,844,185 |
435,115,524 |
342,264,673 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
160,103,624 |
165,103,624 |
165,103,624 |
165,103,624 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
31,926,646,317 |
29,743,235,876 |
32,092,692,052 |
33,113,321,642 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
31,926,646,317 |
29,743,235,876 |
32,092,692,052 |
33,113,321,642 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
18,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
-726,105,307 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
2,633,994,225 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
741,277,519 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,677,479,880 |
8,494,069,439 |
10,843,525,615 |
11,864,155,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,380,912,275 |
307,578,948 |
3,303,517,169 |
3,650,675,325 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,296,567,605 |
8,186,490,491 |
7,540,008,446 |
8,213,479,880 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,520,357,473 |
39,576,254,465 |
52,128,495,730 |
53,182,586,529 |
|