MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 35,194,633,304 46,496,638,745 49,257,202,336 40,498,677,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,777,040,099 8,592,633,686 16,218,973,056 24,056,472,059
1. Tiền 777,040,099 1,592,633,686 9,218,973,056 10,556,472,059
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 7,000,000,000 7,000,000,000 13,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,613,120,212 27,923,147,372 25,395,724,688 11,062,678,981
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,548,707,395 28,478,831,085 26,089,356,512 11,254,250,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 504,750,787 55,162,500 55,162,500 15,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 97,216,380 248,208,294 110,260,183 206,863,072
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -537,554,350 -859,054,507 -859,054,507 -413,434,542
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,624,076,097 5,787,357,850 3,642,504,592 5,300,832,036
1. Hàng tồn kho 10,485,957,872 7,820,110,207 5,675,256,949 8,192,030,066
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,861,881,775 -2,032,752,357 -2,032,752,357 -2,891,198,030
V.Tài sản ngắn hạn khác 180,396,896 193,499,837 78,694,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 193,499,837
2. Thuế GTGT được khấu trừ 146,754,505 78,694,438
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 33,642,391
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,821,546,871 1,214,877,899 1,171,712,696 1,021,679,959
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 275,708,390 223,952,546 172,196,702 131,107,072
1. Tài sản cố định hữu hình 275,708,390 223,952,546 172,196,702 131,107,072
- Nguyên giá 3,061,867,516 3,061,867,516 3,061,867,516 3,061,867,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,786,159,126 -2,837,914,970 -2,889,670,814 -2,930,760,444
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 985,425,357 985,425,357 945,268,323 890,042,676
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -14,574,643 -14,574,643 -54,731,677 -109,957,324
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 560,413,124 5,499,996 54,247,671 530,211
1. Chi phí trả trước dài hạn 560,413,124 5,499,996 54,247,671 530,211
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 37,016,180,175 47,711,516,644 50,428,915,032 41,520,357,473
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,162,867,185 17,409,474,183 18,870,984,825 9,593,711,156
I. Nợ ngắn hạn 8,162,867,185 17,409,474,183 18,870,984,825 9,593,711,156
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,089,773,764 8,442,417,541 13,152,786,857 5,257,592,528
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 159,158,508 307,874,079 215,160,539 51,514,524
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 79,396,958 426,624,117 382,662,819 460,701,074
4. Phải trả người lao động 803,905,375 3,138,425,886 4,609,869,260 3,294,306,001
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,442,355,441 4,548,160,103 30,000,000 75,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 427,173,515 384,868,833 319,401,726 294,493,405
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 161,103,624 161,103,624 161,103,624 160,103,624
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 28,853,312,990 30,302,042,461 31,557,930,207 31,926,646,317
I. Vốn chủ sở hữu 28,853,312,990 30,302,042,461 31,557,930,207 31,926,646,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000 18,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307 -726,105,307
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225 2,633,994,225
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 741,277,519 741,277,519 741,277,519 741,277,519
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,604,146,553 9,052,876,024 10,308,763,770 10,677,479,880
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 307,578,948 1,756,308,419 3,012,196,165 3,380,912,275
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,296,567,605 7,296,567,605 7,296,567,605 7,296,567,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 37,016,180,175 47,711,516,644 50,428,915,032 41,520,357,473
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.