TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
150,061,753,598 |
102,400,930,137 |
110,042,080,748 |
125,817,541,091 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,036,783,461 |
7,929,478,633 |
7,044,190,447 |
5,560,261,768 |
|
1. Tiền |
2,036,783,461 |
7,929,478,633 |
5,204,190,447 |
3,720,261,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,840,000,000 |
1,840,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
38,357,450 |
28,582,786 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
38,357,450 |
38,357,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-9,774,664 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,921,232,492 |
81,614,308,277 |
82,480,943,784 |
105,160,945,265 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,845,683,830 |
45,645,901,024 |
44,986,492,596 |
68,494,604,970 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
421,736,950 |
689,595,180 |
521,651,173 |
287,838,773 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,220,000,000 |
39,220,000,000 |
37,220,000,000 |
35,220,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,412,615,564 |
5,238,340,900 |
8,932,328,842 |
9,881,247,304 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,978,803,852 |
-9,179,528,827 |
-9,179,528,827 |
-8,722,745,782 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,824,728,922 |
12,857,143,227 |
16,958,305,454 |
12,276,355,951 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,901,055,550 |
15,125,983,232 |
19,227,145,459 |
18,640,489,137 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,076,326,628 |
-2,268,840,005 |
-2,268,840,005 |
-6,364,133,186 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
279,008,723 |
|
3,520,283,613 |
2,791,395,321 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
279,008,723 |
|
536,210,739 |
59,498,517 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,452,015,807 |
2,731,896,804 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,532,057,067 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,918,072,369 |
49,318,486,266 |
82,670,345,142 |
80,569,777,860 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,054,906,812 |
4,054,906,812 |
4,056,680,758 |
4,056,680,758 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,054,906,812 |
4,054,906,812 |
4,056,680,758 |
4,056,680,758 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
614,976,145 |
470,351,207 |
19,998,627,155 |
19,417,303,175 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
614,976,145 |
470,351,207 |
19,998,627,155 |
19,417,303,175 |
|
- Nguyên giá |
6,188,523,482 |
6,188,523,482 |
28,507,133,642 |
28,329,691,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,573,547,337 |
-5,718,172,275 |
-8,508,506,487 |
-8,912,388,649 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
63,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,000,000 |
-63,000,000 |
-63,000,000 |
-63,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19,103,069,428 |
19,103,069,428 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19,103,069,428 |
19,103,069,428 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,741,699,814 |
35,110,000,000 |
30,444,100,280 |
30,444,100,280 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
9,980,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,400,000,000 |
22,380,000,000 |
27,694,100,280 |
27,694,100,280 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-408,300,186 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,506,489,598 |
9,683,228,247 |
9,067,867,521 |
7,548,624,219 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,506,489,598 |
9,683,228,247 |
9,067,867,521 |
7,548,624,219 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
165,979,825,967 |
151,719,416,403 |
192,712,425,890 |
206,387,318,951 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,297,729,839 |
17,378,302,707 |
47,030,453,569 |
63,673,296,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,335,889,839 |
17,332,302,707 |
35,545,740,569 |
52,188,583,789 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,222,351,154 |
10,326,937,234 |
20,995,948,026 |
27,213,314,411 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
134,246,963 |
915,221,403 |
2,512,894,750 |
1,223,092,615 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,729,843,382 |
262,794,886 |
229,469,177 |
1,243,145,513 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,665,698,758 |
3,567,960,415 |
114,956,021 |
6,314,363,177 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,109,557,833 |
1,033,930,300 |
2,974,876,584 |
2,567,832,889 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,955,359,863 |
984,129,498 |
5,406,165,040 |
8,394,484,658 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,264,202,915 |
|
3,107,902,000 |
4,827,500,115 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
254,628,971 |
241,328,971 |
203,528,971 |
404,850,411 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
961,840,000 |
46,000,000 |
11,484,713,000 |
11,484,713,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
915,840,000 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
46,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11,438,713,000 |
11,438,713,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
131,682,096,128 |
134,341,113,696 |
145,681,972,321 |
142,714,022,162 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
131,682,096,128 |
134,341,113,696 |
145,681,972,321 |
142,714,022,162 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
102,194,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
669,277,482 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
-2,116,606,556 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,959,679,170 |
13,959,679,170 |
13,959,679,170 |
14,077,139,891 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,593,774,320 |
12,218,923,600 |
20,401,463,386 |
17,316,052,506 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,322,643,844 |
9,046,866,451 |
1,856,768,170 |
7,640,485,851 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,271,130,476 |
3,172,057,149 |
18,544,695,216 |
9,675,566,655 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,381,131,712 |
7,415,000,000 |
10,573,318,839 |
10,573,318,839 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
165,979,825,967 |
151,719,416,403 |
192,712,425,890 |
206,387,318,951 |
|