MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 154,712,251,112 158,620,939,487 129,580,329,070 135,978,007,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,530,870,335 5,140,878,457 24,584,510,878 14,809,449,476
1. Tiền 3,530,870,335 5,140,878,457 4,584,510,878 2,809,449,476
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 12,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,497,382,542 104,624,365,676 64,440,497,580 50,467,404,376
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,878,673,652 103,849,608,428 61,820,879,338 45,990,158,610
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 822,785,461 339,494,723 213,087,283 430,291,249
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,345,764,289 985,103,385 2,659,644,895 4,300,068,453
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,049,840,860 -2,049,840,860 -1,753,113,936 -1,753,113,936
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,200,653,287 48,783,172,170 40,540,745,612 68,842,811,613
1. Hàng tồn kho 75,358,732,604 49,941,251,487 40,957,196,708 69,258,062,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,158,079,317 -1,158,079,317 -416,451,096 -415,251,096
V.Tài sản ngắn hạn khác 483,344,948 72,523,184 14,575,000 1,858,342,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 483,344,948 72,523,184 14,575,000 1,858,342,476
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,658,791,104 24,431,155,503 24,512,303,766 24,599,650,143
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,679,548,428 3,553,880,718 3,320,510,358 3,088,704,675
1. Tài sản cố định hữu hình 3,639,298,428 3,518,880,718 3,290,760,358 3,064,204,675
- Nguyên giá 6,662,088,937 6,765,483,482 6,765,483,482 6,765,483,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,022,790,509 -3,246,602,764 -3,474,723,124 -3,701,278,807
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,250,000 35,000,000 29,750,000 24,500,000
- Nguyên giá 63,000,000 63,000,000 63,000,000 63,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,750,000 -28,000,000 -33,250,000 -38,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,401,299,000 3,401,299,000 3,461,598,000 3,461,598,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,401,299,000 3,401,299,000 3,461,598,000 3,461,598,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,150,000,000 5,150,000,000 4,930,085,000 4,930,085,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000 2,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -219,915,000 -219,915,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,427,943,676 12,325,975,785 12,800,110,408 13,119,262,468
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,427,943,676 12,325,975,785 12,800,110,408 13,119,262,468
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,371,042,216 183,052,094,990 154,092,632,836 160,577,658,084
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 58,313,524,533 56,116,353,485 26,411,835,643 36,135,743,746
I. Nợ ngắn hạn 58,267,524,533 56,070,353,485 26,365,835,643 36,089,743,746
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,494,150,778 23,268,578,613 18,668,689,511 24,771,141,368
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 55,225,801 52,295,481 69,037,371 1,687,132,619
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 990,089,223 1,575,348,074 1,009,598,999 54,628,617
4. Phải trả người lao động 7,694,206,004 11,858,379,258 3,442,371,347
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,365,599,607 19,169,782,651 30,000,000 6,692,881,248
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 598,283,128 101,299,416 142,570,815 99,074,350
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,804,292,730 1,804,292,730
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 69,969,992 44,669,992 1,199,274,870 980,592,814
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,000,000 46,000,000 46,000,000 46,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 46,000,000 46,000,000 46,000,000 46,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 121,057,517,683 126,935,741,505 127,680,797,193 124,441,914,338
I. Vốn chủ sở hữu 121,057,517,683 126,935,741,505 127,680,797,193 124,441,914,338
1. Vốn góp của chủ sở hữu 102,194,840,000 102,194,840,000 102,194,840,000 102,194,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 102,194,840,000 102,194,840,000 102,194,840,000 102,194,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 669,277,482 669,277,482 669,277,482 669,277,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,116,606,556 2,116,606,556 -2,116,606,556 -2,116,606,556
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,194,267,194 8,961,114,082 13,796,494,633 13,796,544,605
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,115,739,563 12,993,963,385 13,136,791,634 9,897,858,807
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,216,814,385 10,095,038,207 10,237,866,456 -3,239,782,342
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,898,925,178 2,898,925,178 2,898,925,178 13,137,641,149
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,371,042,216 183,052,094,990 154,092,632,836 160,577,658,084
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.