1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,389,359,102 |
16,731,772,845 |
12,746,980,241 |
7,616,053,372 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,389,359,102 |
16,731,772,845 |
12,746,980,241 |
7,616,053,372 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,789,655,112 |
15,352,405,127 |
11,376,134,528 |
6,687,921,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,599,703,990 |
1,379,367,718 |
1,370,845,713 |
928,132,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
898,991 |
199,110 |
39,955,805 |
41,487,111 |
|
7. Chi phí tài chính |
548,796,546 |
357,785,018 |
378,085,299 |
243,592,843 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
548,796,546 |
357,785,018 |
378,085,299 |
243,592,843 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
229,548,893 |
77,247,585 |
215,881,959 |
182,542,469 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,586,402,784 |
786,784,130 |
586,338,057 |
512,356,129 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
235,854,758 |
157,750,095 |
230,496,203 |
31,127,789 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,410,654 |
104,445,787 |
705,248 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,410,654 |
-104,445,787 |
-705,248 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
230,444,104 |
53,304,308 |
229,790,955 |
31,127,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
53,170,952 |
31,550,019 |
50,899,191 |
6,225,558 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
177,273,152 |
21,754,289 |
178,891,764 |
24,902,231 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
177,273,152 |
21,754,289 |
178,891,764 |
24,902,231 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|