1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,746,647,045 |
13,936,071,091 |
19,287,302,727 |
5,700,443,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,746,647,045 |
13,936,071,091 |
19,287,302,727 |
5,700,443,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,857,469,646 |
3,658,375,343 |
17,750,645,388 |
3,662,688,357 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,889,177,399 |
10,277,695,748 |
1,536,657,339 |
2,037,754,733 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
499,984,613 |
61,591,069 |
36,061,820 |
49,631,715 |
|
7. Chi phí tài chính |
698,117,798 |
-1,826,928,717 |
481,982,699 |
781,682,260 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
696,425,036 |
|
478,247,059 |
780,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
545,032,285 |
2,452,548,523 |
747,176,050 |
1,247,122,445 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,006,457,722 |
1,846,713,342 |
1,961,704,731 |
1,814,239,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
139,554,207 |
7,866,953,669 |
-1,618,144,321 |
-1,755,658,165 |
|
12. Thu nhập khác |
950 |
550,740,536 |
|
902,501 |
|
13. Chi phí khác |
|
946,226,962 |
642,951,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
950 |
-395,486,426 |
-642,951,000 |
902,501 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
139,555,157 |
7,471,467,243 |
-2,261,095,321 |
-1,754,755,664 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
139,555,157 |
7,471,467,243 |
-2,261,095,321 |
-1,754,755,664 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
139,555,157 |
7,471,467,243 |
-2,261,095,321 |
-1,754,755,664 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
26 |
1,385 |
-419 |
-325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
26 |
1,385 |
-419 |
-325 |
|