MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,119,137,289 137,254,903,691 124,132,483,282 144,254,679,110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 160,067,645 1,996,402,962 268,787,184 286,556,695
1. Tiền 160,067,645 1,996,402,962 268,787,184 286,556,695
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,208,118,717 73,122,869,550 59,768,380,671 76,248,562,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,700,233,713 35,089,676,096 26,143,375,879 48,456,193,330
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,458,888,355 33,961,867,019 27,462,295,691 21,948,882,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,805,874,458 11,828,091,744 13,927,702,856 13,342,700,581
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,756,877,809 -7,756,765,309 -7,764,993,755 -7,499,213,750
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 75,451,121,591 61,938,239,887 63,772,544,542 67,534,569,881
1. Hàng tồn kho 81,133,275,125 67,620,393,421 69,454,698,076 73,216,723,415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,682,153,534 -5,682,153,534 -5,682,153,534 -5,682,153,534
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,299,829,336 197,391,292 322,770,885 184,990,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 156,008,499 138,578,436 229,088,349 180,338,349
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,059,490,024 58,719,397 32,912,142 -118,019,336
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 84,330,813 93,459 60,770,394 122,671,027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,952,930,869 37,075,036,907 35,554,435,340 33,003,169,626
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,822,939,081 35,626,863,364 35,012,619,434 32,725,646,319
1. Tài sản cố định hữu hình 32,127,521,314 30,941,988,027 30,349,009,664 28,871,379,070
- Nguyên giá 83,190,906,565 83,177,887,389 83,579,622,775 80,824,923,771
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,063,385,251 -52,235,899,362 -53,230,613,111 -51,953,544,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,695,417,767 4,684,875,337 4,663,609,770 3,854,267,249
- Nguyên giá 5,602,612,491 5,601,784,438 5,588,535,587 4,190,872,935
- Giá trị hao mòn lũy kế -907,194,724 -916,909,101 -924,925,817 -336,605,686
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 610,042,204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 610,042,204
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,129,991,788 838,131,339 541,815,906 277,523,307
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,129,991,788 838,131,339 541,815,906 277,523,307
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 159,072,068,158 174,329,940,598 159,686,918,622 177,257,848,736
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 105,534,606,212 123,958,831,934 109,787,014,485 121,245,290,489
I. Nợ ngắn hạn 104,906,606,727 123,455,832,449 109,409,015,000 120,992,291,004
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,913,668,172 12,915,000,927 17,959,491,518 29,227,123,286
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,945,159,149 33,426,602,103 31,541,311,294 32,063,543,409
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,492,452,921 2,184,057,450 2,598,959,768 7,528,206,393
4. Phải trả người lao động 698,687,879 922,783,062 557,302,252 1,009,509,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 118,425,455 1,813,231,410
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 209,025,000 500,971,000 913,980,000 679,080,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,742,735,027 22,239,576,970 10,482,820,827 17,786,517,361
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 68,620,902,336 49,923,913,647 44,417,724,378 29,415,704,624
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 806,306,331 746,831,923 459,755,051 991,704,966
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 477,669,912 477,669,912 477,669,912 477,669,912
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 627,999,485 502,999,485 377,999,485 252,999,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 627,999,485 502,999,485 377,999,485 252,999,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 53,537,461,946 50,371,108,664 49,899,904,137 56,012,558,247
I. Vốn chủ sở hữu 53,537,461,946 50,371,108,664 49,899,904,137 56,012,558,247
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 10,166,378,898 10,150,088,809 9,876,855,255 10,105,343,355
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,808,263,977 8,808,263,977 8,808,263,977 8,808,263,977
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35,487,756,929 -38,637,820,122 -38,835,791,095 -32,951,625,085
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -319,037,502 -3,481,004,576 -3,869,437,656 1,919,497,301
- LNST chưa phân phối kỳ này -35,168,719,427 -35,156,815,546 -34,966,353,439 -34,871,122,386
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 159,072,068,158 174,329,940,598 159,686,918,622 177,257,848,736
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.