TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,385,139,263 |
145,737,450,865 |
102,123,500,920 |
142,365,628,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,413,982,435 |
3,090,199,870 |
263,544,816 |
234,498,294 |
|
1. Tiền |
1,413,982,435 |
3,090,199,870 |
263,544,816 |
234,498,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
358,093,307 |
148,093,307 |
110,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
358,093,307 |
148,093,307 |
110,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,299,974,170 |
72,917,604,888 |
41,361,877,351 |
74,566,494,298 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,175,983,241 |
49,158,556,481 |
24,265,452,007 |
46,072,517,207 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,472,347,939 |
4,760,535,106 |
8,190,656,448 |
23,300,439,302 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,603,436,376 |
26,699,655,812 |
16,659,046,705 |
13,350,796,099 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,951,793,386 |
-7,701,142,511 |
-7,753,277,809 |
-8,157,258,310 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,930,428,499 |
69,214,721,803 |
60,057,242,805 |
67,412,857,264 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,315,238,824 |
74,248,203,725 |
65,739,396,339 |
73,442,008,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,384,810,325 |
-5,033,481,922 |
-5,682,153,534 |
-6,029,150,936 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,382,660,852 |
366,830,997 |
330,835,948 |
151,778,241 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
144,953,203 |
282,220,132 |
151,438,562 |
65,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,232,218,054 |
5,432,213 |
158,170,441 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,489,595 |
79,178,652 |
21,226,945 |
86,778,241 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
54,126,959,424 |
46,482,549,255 |
39,571,133,183 |
32,597,914,698 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,524,547,056 |
43,866,801,810 |
38,158,346,488 |
31,981,032,422 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,781,582,283 |
39,204,166,045 |
33,479,801,999 |
28,144,330,957 |
|
- Nguyên giá |
81,472,184,135 |
81,498,413,672 |
82,774,292,930 |
80,035,633,353 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-37,690,601,852 |
-42,294,247,627 |
-49,294,490,931 |
-51,891,302,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,742,964,773 |
4,662,635,765 |
4,678,544,489 |
3,836,701,465 |
|
- Nguyên giá |
5,501,590,006 |
5,494,965,581 |
5,576,114,790 |
4,180,439,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-758,625,233 |
-832,329,816 |
-897,570,301 |
-343,738,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,602,412,368 |
2,615,747,445 |
1,412,786,695 |
616,882,276 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,602,412,368 |
2,615,747,445 |
1,412,786,695 |
616,882,276 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
266,512,098,687 |
192,220,000,120 |
141,694,634,103 |
174,963,542,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
161,282,391,314 |
124,172,896,513 |
87,986,656,520 |
120,135,085,169 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
159,404,391,829 |
123,294,897,028 |
87,608,657,035 |
120,135,085,169 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,553,394,927 |
24,555,445,929 |
9,966,604,178 |
25,790,826,033 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,173,543,629 |
5,551,106,955 |
8,995,768,680 |
34,428,985,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,628,143,523 |
4,198,601,944 |
1,445,788,356 |
7,613,443,765 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,268,116,261 |
1,630,658,313 |
1,150,410,127 |
1,010,301,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,996,150,778 |
526,043,253 |
|
1,813,231,410 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,087,075,240 |
5,149,071,917 |
|
679,080,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,403,063,461 |
5,796,717,382 |
6,074,105,394 |
17,687,073,421 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,580,485,938 |
73,308,506,891 |
58,558,282,399 |
29,642,768,579 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,706,020,854 |
2,108,408,373 |
940,027,989 |
991,704,966 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,397,218 |
470,336,071 |
477,669,912 |
477,669,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,877,999,485 |
877,999,485 |
377,999,485 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,877,999,485 |
877,999,485 |
377,999,485 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,229,707,373 |
68,047,103,607 |
53,707,977,583 |
54,828,457,626 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,229,707,373 |
68,047,103,607 |
53,707,977,583 |
54,828,457,626 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
53,959,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
16,090,726,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
8,147,865,725 |
8,015,504,205 |
9,636,932,820 |
9,544,279,756 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,510,945,741 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
8,808,263,977 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,520,319,897 |
-18,827,240,575 |
-34,787,795,214 |
-33,574,662,107 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,486,799,182 |
-24,858,932,338 |
-14,903,774,418 |
1,146,471,370 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,033,520,715 |
6,031,691,763 |
-19,884,020,796 |
-34,721,133,477 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
266,512,098,687 |
192,220,000,120 |
141,694,634,103 |
174,963,542,795 |
|