MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cơ điện Dzĩ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 212,385,139,263 145,737,450,865 102,123,500,920 142,365,628,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,413,982,435 3,090,199,870 263,544,816 234,498,294
1. Tiền 1,413,982,435 3,090,199,870 263,544,816 234,498,294
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 358,093,307 148,093,307 110,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 358,093,307 148,093,307 110,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,299,974,170 72,917,604,888 41,361,877,351 74,566,494,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105,175,983,241 49,158,556,481 24,265,452,007 46,072,517,207
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,472,347,939 4,760,535,106 8,190,656,448 23,300,439,302
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,603,436,376 26,699,655,812 16,659,046,705 13,350,796,099
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,951,793,386 -7,701,142,511 -7,753,277,809 -8,157,258,310
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,930,428,499 69,214,721,803 60,057,242,805 67,412,857,264
1. Hàng tồn kho 85,315,238,824 74,248,203,725 65,739,396,339 73,442,008,200
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,384,810,325 -5,033,481,922 -5,682,153,534 -6,029,150,936
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,382,660,852 366,830,997 330,835,948 151,778,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 144,953,203 282,220,132 151,438,562 65,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,232,218,054 5,432,213 158,170,441
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,489,595 79,178,652 21,226,945 86,778,241
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,126,959,424 46,482,549,255 39,571,133,183 32,597,914,698
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,524,547,056 43,866,801,810 38,158,346,488 31,981,032,422
1. Tài sản cố định hữu hình 43,781,582,283 39,204,166,045 33,479,801,999 28,144,330,957
- Nguyên giá 81,472,184,135 81,498,413,672 82,774,292,930 80,035,633,353
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,690,601,852 -42,294,247,627 -49,294,490,931 -51,891,302,396
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,742,964,773 4,662,635,765 4,678,544,489 3,836,701,465
- Nguyên giá 5,501,590,006 5,494,965,581 5,576,114,790 4,180,439,465
- Giá trị hao mòn lũy kế -758,625,233 -832,329,816 -897,570,301 -343,738,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,602,412,368 2,615,747,445 1,412,786,695 616,882,276
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,602,412,368 2,615,747,445 1,412,786,695 616,882,276
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 266,512,098,687 192,220,000,120 141,694,634,103 174,963,542,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 161,282,391,314 124,172,896,513 87,986,656,520 120,135,085,169
I. Nợ ngắn hạn 159,404,391,829 123,294,897,028 87,608,657,035 120,135,085,169
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,553,394,927 24,555,445,929 9,966,604,178 25,790,826,033
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,173,543,629 5,551,106,955 8,995,768,680 34,428,985,440
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,628,143,523 4,198,601,944 1,445,788,356 7,613,443,765
4. Phải trả người lao động 2,268,116,261 1,630,658,313 1,150,410,127 1,010,301,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,996,150,778 526,043,253 1,813,231,410
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,087,075,240 5,149,071,917 679,080,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,403,063,461 5,796,717,382 6,074,105,394 17,687,073,421
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,580,485,938 73,308,506,891 58,558,282,399 29,642,768,579
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,706,020,854 2,108,408,373 940,027,989 991,704,966
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,397,218 470,336,071 477,669,912 477,669,912
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,877,999,485 877,999,485 377,999,485
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,877,999,485 877,999,485 377,999,485
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,229,707,373 68,047,103,607 53,707,977,583 54,828,457,626
I. Vốn chủ sở hữu 105,229,707,373 68,047,103,607 53,707,977,583 54,828,457,626
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000 53,959,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000 16,090,726,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8,147,865,725 8,015,504,205 9,636,932,820 9,544,279,756
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,510,945,741 8,808,263,977 8,808,263,977 8,808,263,977
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,520,319,897 -18,827,240,575 -34,787,795,214 -33,574,662,107
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,486,799,182 -24,858,932,338 -14,903,774,418 1,146,471,370
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,033,520,715 6,031,691,763 -19,884,020,796 -34,721,133,477
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 266,512,098,687 192,220,000,120 141,694,634,103 174,963,542,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.