MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 128,498,225,873 123,286,024,632 125,906,937,901 127,001,505,555
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,293,974,882 4,033,089,021 2,566,446,730 4,792,901,003
1. Tiền 10,293,974,882 4,033,089,021 2,566,446,730 4,792,901,003
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,000,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,000,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000 15,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,606,140,876 55,192,781,916 57,734,821,430 57,600,191,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,803,109,511 65,253,059,354 67,630,121,435 69,620,616,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,221,564,651 2,657,401,159 2,772,769,879 1,516,214,344
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,443,469,851 1,201,031,060 1,350,639,773 482,070,802
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,862,003,137 -13,918,709,657 -14,018,709,657 -14,018,709,657
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,066,138,120 41,553,915,225 44,762,810,566 43,002,395,339
1. Hàng tồn kho 35,066,138,120 41,553,915,225 44,762,810,566 43,002,395,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,531,971,995 7,006,238,470 5,342,859,175 6,106,017,249
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,031,971,995 972,268,922 991,638,570 389,047,581
2. Thuế GTGT được khấu trừ 132,366,909 268,800,605 118,607,029
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 43,942,639 43,942,639
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 500,000,000 5,857,660,000 4,082,420,000 5,554,420,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,219,224,045 15,004,704,796 14,030,686,655 13,602,827,105
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,301,050,322 14,415,476,434 13,715,154,996 12,838,980,026
1. Tài sản cố định hữu hình 16,301,050,322 14,415,476,434 13,715,154,996 12,838,980,026
- Nguyên giá 104,320,727,329 99,374,582,867 99,254,829,367 100,521,013,718
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,019,677,007 -84,959,106,433 -85,539,674,371 -87,682,033,692
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000 -150,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 515,813,919 292,405,261 102,405,261 600,587,079
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 515,813,919 292,405,261 102,405,261 600,587,079
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 402,359,804 296,823,101 213,126,398 163,260,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 402,359,804 296,823,101 213,126,398 163,260,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 145,717,449,918 138,290,729,428 139,937,624,556 140,604,332,660
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,335,857,664 27,506,718,402 29,310,313,878 29,706,469,101
I. Nợ ngắn hạn 28,335,857,664 27,506,718,402 29,310,313,878 29,706,469,101
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,561,667,472 19,797,599,392 20,417,697,344 21,518,518,137
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,755,642 176,495,642 151,407,642 227,095,642
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 560,997,357 843,664,398 2,078,496,029 1,597,997,076
4. Phải trả người lao động 3,012,049,678 2,318,673,680 4,022,778,806 4,317,299,030
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 124,885,000 320,110,000 224,543,110 208,918,837
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,149,621,214 627,189,391 356,757,574 432,825,757
9. Phải trả ngắn hạn khác 420,857,116 3,094,287,333 1,752,534,807 1,103,116,056
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,395,024,185 328,698,566 306,098,566 300,698,566
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 117,381,592,254 110,784,011,026 110,627,310,678 110,897,863,559
I. Vốn chủ sở hữu 117,381,592,254 110,784,011,026 110,627,310,678 110,897,863,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725,357,511 725,357,511 725,357,511 725,357,511
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,866,716,874 16,866,716,874 16,866,716,874 16,866,716,874
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 789,517,869 -5,808,063,359 -5,964,763,707 -5,694,210,826
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 115,770,554 408,307,544 564,970,895 835,523,776
- LNST chưa phân phối kỳ này 673,747,315 -6,216,370,903 -6,529,734,602 -6,529,734,602
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 145,717,449,918 138,290,729,428 139,937,624,556 140,604,332,660
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.