TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
706,322,918,614 |
724,813,035,710 |
823,605,046,429 |
833,572,826,894 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
92,094,759,884 |
8,421,782,188 |
20,197,620,004 |
20,694,726,002 |
|
1. Tiền |
18,094,759,884 |
8,421,782,188 |
20,197,620,004 |
20,694,726,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
74,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
495,000,000,000 |
640,000,000,000 |
712,000,000,000 |
712,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
495,000,000,000 |
640,000,000,000 |
712,000,000,000 |
712,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,825,091,382 |
57,129,822,187 |
71,665,714,169 |
83,267,927,752 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
77,420,619,054 |
50,574,893,590 |
69,799,806,517 |
83,290,538,348 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,414,730,600 |
4,980,010,937 |
647,556,000 |
488,696,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,950,072,821 |
3,514,617,061 |
3,623,209,542 |
2,435,880,851 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,960,331,093 |
-1,939,699,401 |
-2,404,857,890 |
-2,947,187,447 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,710,538,056 |
9,834,470,670 |
10,619,520,897 |
11,630,523,020 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,710,538,056 |
9,834,470,670 |
10,619,520,897 |
11,630,523,020 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,692,529,292 |
9,426,960,665 |
9,122,191,359 |
5,979,650,120 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,268,599,787 |
2,208,881,717 |
1,941,519,866 |
1,701,243,106 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,269,461,877 |
7,218,078,948 |
6,556,632,240 |
3,759,039,098 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,154,467,628 |
|
624,039,253 |
519,367,916 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
461,489,511,179 |
464,286,473,876 |
455,744,817,271 |
438,462,288,142 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
293,986,000 |
289,486,000 |
280,486,000 |
275,986,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
293,986,000 |
289,486,000 |
280,486,000 |
275,986,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
288,726,349,645 |
286,494,108,360 |
269,545,081,828 |
266,682,004,834 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
288,152,497,503 |
285,707,666,631 |
268,874,540,095 |
266,123,148,274 |
|
- Nguyên giá |
1,188,967,499,988 |
1,207,212,674,929 |
1,207,920,674,929 |
1,223,569,036,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-900,815,002,485 |
-921,505,008,298 |
-939,046,134,834 |
-957,445,888,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
573,852,142 |
786,441,729 |
670,541,733 |
558,856,560 |
|
- Nguyên giá |
5,497,754,700 |
5,813,104,700 |
5,813,104,700 |
5,813,104,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,923,902,558 |
-5,026,662,971 |
-5,142,562,967 |
-5,254,248,140 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
665,336,363 |
5,892,961,875 |
14,503,253,332 |
282,222,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
665,336,363 |
5,892,961,875 |
14,503,253,332 |
282,222,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,451,825,371 |
29,257,903,841 |
29,063,982,311 |
28,870,060,781 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,451,825,371 |
29,257,903,841 |
29,063,982,311 |
28,870,060,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,167,812,429,793 |
1,189,099,509,586 |
1,279,349,863,700 |
1,272,035,115,036 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,797,532,256 |
76,855,302,913 |
155,049,472,604 |
91,559,081,805 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
101,797,532,256 |
76,855,302,913 |
155,049,472,604 |
91,559,081,805 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,150,593,016 |
12,687,905,228 |
10,499,135,438 |
7,519,059,906 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,890,985 |
104,690,989 |
81,741,336 |
160,487,461 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,111,386,861 |
8,833,542,479 |
19,459,109,213 |
19,094,336,534 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,070,880,395 |
11,000,817,382 |
21,259,097,769 |
23,216,948,792 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,250,129,520 |
2,444,621,523 |
62,492,639,612 |
2,150,981,043 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
39,000,000,000 |
37,874,840,000 |
25,919,409,127 |
25,919,409,127 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,173,651,479 |
3,908,885,312 |
15,338,340,109 |
13,497,858,942 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,066,014,897,537 |
1,112,244,206,673 |
1,124,300,391,096 |
1,180,476,033,231 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,066,014,897,537 |
1,112,244,206,673 |
1,124,300,391,096 |
1,180,476,033,231 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
142,352,013,800 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
285,921,545,655 |
285,921,545,655 |
366,162,883,737 |
366,162,883,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
237,741,338,082 |
283,970,647,218 |
215,785,493,559 |
271,961,135,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
187,741,338,082 |
46,229,309,136 |
140,785,493,559 |
196,961,135,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
50,000,000,000 |
237,741,338,082 |
75,000,000,000 |
75,000,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,167,812,429,793 |
1,189,099,509,586 |
1,279,349,863,700 |
1,272,035,115,036 |
|