MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 706,322,918,614 724,813,035,710 823,605,046,429 833,572,826,894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,094,759,884 8,421,782,188 20,197,620,004 20,694,726,002
1. Tiền 18,094,759,884 8,421,782,188 20,197,620,004 20,694,726,002
2. Các khoản tương đương tiền 74,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 495,000,000,000 640,000,000,000 712,000,000,000 712,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 495,000,000,000 640,000,000,000 712,000,000,000 712,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,825,091,382 57,129,822,187 71,665,714,169 83,267,927,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,420,619,054 50,574,893,590 69,799,806,517 83,290,538,348
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,414,730,600 4,980,010,937 647,556,000 488,696,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,950,072,821 3,514,617,061 3,623,209,542 2,435,880,851
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,960,331,093 -1,939,699,401 -2,404,857,890 -2,947,187,447
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,710,538,056 9,834,470,670 10,619,520,897 11,630,523,020
1. Hàng tồn kho 9,710,538,056 9,834,470,670 10,619,520,897 11,630,523,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,692,529,292 9,426,960,665 9,122,191,359 5,979,650,120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,268,599,787 2,208,881,717 1,941,519,866 1,701,243,106
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,269,461,877 7,218,078,948 6,556,632,240 3,759,039,098
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,154,467,628 624,039,253 519,367,916
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 461,489,511,179 464,286,473,876 455,744,817,271 438,462,288,142
I. Các khoản phải thu dài hạn 293,986,000 289,486,000 280,486,000 275,986,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 293,986,000 289,486,000 280,486,000 275,986,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 288,726,349,645 286,494,108,360 269,545,081,828 266,682,004,834
1. Tài sản cố định hữu hình 288,152,497,503 285,707,666,631 268,874,540,095 266,123,148,274
- Nguyên giá 1,188,967,499,988 1,207,212,674,929 1,207,920,674,929 1,223,569,036,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -900,815,002,485 -921,505,008,298 -939,046,134,834 -957,445,888,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 573,852,142 786,441,729 670,541,733 558,856,560
- Nguyên giá 5,497,754,700 5,813,104,700 5,813,104,700 5,813,104,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,923,902,558 -5,026,662,971 -5,142,562,967 -5,254,248,140
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 665,336,363 5,892,961,875 14,503,253,332 282,222,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 665,336,363 5,892,961,875 14,503,253,332 282,222,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,451,825,371 29,257,903,841 29,063,982,311 28,870,060,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,451,825,371 29,257,903,841 29,063,982,311 28,870,060,781
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,167,812,429,793 1,189,099,509,586 1,279,349,863,700 1,272,035,115,036
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 101,797,532,256 76,855,302,913 155,049,472,604 91,559,081,805
I. Nợ ngắn hạn 101,797,532,256 76,855,302,913 155,049,472,604 91,559,081,805
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,150,593,016 12,687,905,228 10,499,135,438 7,519,059,906
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,890,985 104,690,989 81,741,336 160,487,461
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,111,386,861 8,833,542,479 19,459,109,213 19,094,336,534
4. Phải trả người lao động 34,070,880,395 11,000,817,382 21,259,097,769 23,216,948,792
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,250,129,520 2,444,621,523 62,492,639,612 2,150,981,043
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 39,000,000,000 37,874,840,000 25,919,409,127 25,919,409,127
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,173,651,479 3,908,885,312 15,338,340,109 13,497,858,942
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,066,014,897,537 1,112,244,206,673 1,124,300,391,096 1,180,476,033,231
I. Vốn chủ sở hữu 1,066,014,897,537 1,112,244,206,673 1,124,300,391,096 1,180,476,033,231
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800 142,352,013,800
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 285,921,545,655 285,921,545,655 366,162,883,737 366,162,883,737
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 237,741,338,082 283,970,647,218 215,785,493,559 271,961,135,694
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 187,741,338,082 46,229,309,136 140,785,493,559 196,961,135,694
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,000,000,000 237,741,338,082 75,000,000,000 75,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,167,812,429,793 1,189,099,509,586 1,279,349,863,700 1,272,035,115,036
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.