MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 576,469,653,591 1,238,064,704,999 762,223,191,985 908,636,265,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 478,144,380 343,842,075 4,150,366,435 620,769,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 575,991,509,211 1,237,720,862,924 758,072,825,550 908,015,495,607
4. Giá vốn hàng bán 439,728,219,596 1,146,734,461,498 655,827,679,162 832,802,945,480
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 136,263,289,615 90,986,401,426 102,245,146,388 75,212,550,127
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,802,865,647 1,513,715,996 346,809,302 1,211,483,111
7. Chi phí tài chính 16,150,441,791 15,191,300,926 12,539,009,641 13,299,294,509
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,263,299,400 14,155,652,956 12,133,722,716 12,499,094,871
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,018,775,641 12,613,965,951 8,779,384,502 12,017,672,950
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,876,964,600 8,507,405,092 10,023,908,706 13,010,098,629
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 109,019,973,230 56,187,445,453 71,249,652,841 38,096,967,150
12. Thu nhập khác 9,477,363,257 81,723,824 13,625,371 1,261,904,144
13. Chi phí khác 18,407,735,776 8,045,512,853 7,247,874,905 4,090,424,493
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,930,372,519 -7,963,789,029 -7,234,249,534 -2,828,520,349
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 100,089,600,711 48,223,656,424 64,015,403,307 35,268,446,801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,414,035,862 4,397,910,958 5,933,833,433 13,000,835,687
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 89,675,564,849 43,825,745,466 58,081,569,874 22,267,611,114
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 89,675,564,849 43,825,745,466 58,081,569,874 22,267,611,114
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,541 752 998 383
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.