I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,467,212,016,143 |
1,318,373,559,997 |
1,182,609,475,210 |
1,617,818,071,849 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,878,892,513 |
4,570,940,760 |
5,511,016,859 |
38,747,434,800 |
|
1.1.Tiền
|
4,878,892,513 |
4,570,940,760 |
5,511,016,859 |
6,247,434,800 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
32,500,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
184,946,838,600 |
264,362,963,636 |
156,386,075,415 |
333,943,065,577 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
179,763,656,700 |
260,207,968,653 |
177,188,644,596 |
314,878,837,105 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
3,568,330,206 |
12,616,873,932 |
2,275,241,376 |
10,510,052,011 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
24,631,175,194 |
13,424,320,772 |
20,233,127 |
29,382,419,426 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23,054,365,859 |
-21,924,242,080 |
-23,170,320,224 |
-20,900,519,505 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
38,042,359 |
38,042,359 |
72,276,540 |
72,276,540 |
|
4. Hàng tồn kho
|
1,270,056,077,957 |
1,047,152,709,818 |
1,009,848,669,433 |
1,217,483,132,368 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,270,056,077,957 |
1,047,152,709,818 |
1,009,848,669,433 |
1,217,483,132,368 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,330,207,073 |
2,286,945,783 |
10,863,713,503 |
27,644,439,104 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,213,840,126 |
2,166,252,158 |
2,634,078,837 |
2,596,639,402 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
10,766,947 |
14,442,765 |
8,229,634,666 |
25,015,777,375 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
105,600,000 |
106,250,860 |
|
32,022,327 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
712,867,921,852 |
709,373,145,155 |
698,363,998,377 |
664,498,631,757 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
438,612,425,438 |
436,656,507,328 |
454,153,072,362 |
431,439,414,503 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
354,573,033,182 |
411,388,035,761 |
430,746,560,058 |
424,666,789,479 |
|
- Nguyên giá
|
1,067,159,710,880 |
1,146,440,814,950 |
1,191,937,871,863 |
1,230,677,497,273 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-712,586,677,698 |
-735,052,779,189 |
-761,191,311,805 |
-806,010,707,794 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
77,052,496,951 |
18,352,999,689 |
16,619,526,353 |
|
|
- Nguyên giá
|
110,091,464,817 |
30,860,360,747 |
30,860,360,747 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-33,038,967,866 |
-12,507,361,058 |
-14,240,834,394 |
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
6,986,895,305 |
6,915,471,878 |
6,786,985,951 |
6,772,625,024 |
|
- Nguyên giá
|
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
11,815,527,730 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-4,828,632,425 |
-4,900,055,852 |
-5,028,541,779 |
-5,042,902,706 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
230,046,588,553 |
230,432,961,594 |
202,219,233,059 |
195,552,797,239 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230,046,588,553 |
230,432,961,594 |
202,219,233,059 |
195,552,797,239 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
44,208,907,861 |
42,283,676,233 |
41,991,692,956 |
37,506,420,015 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38,283,114,485 |
38,187,882,857 |
37,902,187,973 |
37,426,029,833 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
6,288,393 |
6,288,393 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
5,919,504,983 |
4,089,504,983 |
4,089,504,983 |
80,390,182 |
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
2,180,079,937,995 |
2,027,746,705,152 |
1,880,973,473,587 |
2,282,316,703,606 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
1,160,129,208,544 |
989,904,817,142 |
820,022,701,278 |
1,194,591,876,817 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
1,119,468,477,870 |
988,851,122,250 |
819,685,098,004 |
1,194,574,773,543 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
227,877,458,657 |
183,909,925,738 |
223,120,596,319 |
492,093,892,412 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
15,372,054,978 |
18,789,494,941 |
12,130,169,332 |
31,200,931,900 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
11,010,531,975 |
33,864,984,361 |
5,018,235,208 |
671,212,398 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
2,000,265,362 |
156,123,760 |
2,806,093,030 |
2,447,692,665 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14,766,622,831 |
14,766,622,831 |
14,766,622,831 |
15,222,896,142 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
204,088,626,439 |
207,826,117,041 |
128,978,180,040 |
44,179,182,188 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
634,605,701,054 |
519,859,489,091 |
423,968,442,780 |
598,323,560,854 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
9,747,216,574 |
9,678,364,487 |
8,896,758,464 |
10,435,404,984 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
40,660,730,674 |
1,053,694,892 |
337,603,274 |
17,103,274 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
40,660,730,674 |
1,053,694,892 |
337,603,274 |
17,103,274 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1,019,950,729,451 |
1,037,841,888,010 |
1,060,950,772,309 |
1,087,724,826,789 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,019,950,729,451 |
1,037,841,888,010 |
1,060,950,772,309 |
1,087,724,826,789 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
614,356,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
166,825,342,471 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
-14,481,143,515 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
46,396,367,157 |
46,396,367,157 |
46,396,367,157 |
49,202,852,835 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,304,121,366 |
2,304,121,366 |
2,304,121,366 |
2,584,769,934 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
204,550,001,972 |
222,441,160,531 |
245,550,044,830 |
269,236,965,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10,090,752,654 |
27,918,059,126 |
51,026,943,425 |
23,355,175,745 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
194,459,249,318 |
194,523,101,405 |
194,523,101,405 |
245,881,789,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
2,180,079,937,995 |
2,027,746,705,152 |
1,880,973,473,587 |
2,282,316,703,606 |
|