MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,467,212,016,143 1,318,373,559,997 1,182,609,475,210 1,617,818,071,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,878,892,513 4,570,940,760 5,511,016,859 38,747,434,800
1. Tiền 4,878,892,513 4,570,940,760 5,511,016,859 6,247,434,800
2. Các khoản tương đương tiền 32,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 184,946,838,600 264,362,963,636 156,386,075,415 333,943,065,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 179,763,656,700 260,207,968,653 177,188,644,596 314,878,837,105
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,568,330,206 12,616,873,932 2,275,241,376 10,510,052,011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 24,631,175,194 13,424,320,772 20,233,127 29,382,419,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,054,365,859 -21,924,242,080 -23,170,320,224 -20,900,519,505
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 38,042,359 38,042,359 72,276,540 72,276,540
IV. Hàng tồn kho 1,270,056,077,957 1,047,152,709,818 1,009,848,669,433 1,217,483,132,368
1. Hàng tồn kho 1,270,056,077,957 1,047,152,709,818 1,009,848,669,433 1,217,483,132,368
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,330,207,073 2,286,945,783 10,863,713,503 27,644,439,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,213,840,126 2,166,252,158 2,634,078,837 2,596,639,402
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,766,947 14,442,765 8,229,634,666 25,015,777,375
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 105,600,000 106,250,860 32,022,327
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 712,867,921,852 709,373,145,155 698,363,998,377 664,498,631,757
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 438,612,425,438 436,656,507,328 454,153,072,362 431,439,414,503
1. Tài sản cố định hữu hình 354,573,033,182 411,388,035,761 430,746,560,058 424,666,789,479
- Nguyên giá 1,067,159,710,880 1,146,440,814,950 1,191,937,871,863 1,230,677,497,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -712,586,677,698 -735,052,779,189 -761,191,311,805 -806,010,707,794
2. Tài sản cố định thuê tài chính 77,052,496,951 18,352,999,689 16,619,526,353
- Nguyên giá 110,091,464,817 30,860,360,747 30,860,360,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,038,967,866 -12,507,361,058 -14,240,834,394
3. Tài sản cố định vô hình 6,986,895,305 6,915,471,878 6,786,985,951 6,772,625,024
- Nguyên giá 11,815,527,730 11,815,527,730 11,815,527,730 11,815,527,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,828,632,425 -4,900,055,852 -5,028,541,779 -5,042,902,706
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 230,046,588,553 230,432,961,594 202,219,233,059 195,552,797,239
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230,046,588,553 230,432,961,594 202,219,233,059 195,552,797,239
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,208,907,861 42,283,676,233 41,991,692,956 37,506,420,015
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,283,114,485 38,187,882,857 37,902,187,973 37,426,029,833
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,288,393 6,288,393
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 5,919,504,983 4,089,504,983 4,089,504,983 80,390,182
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,180,079,937,995 2,027,746,705,152 1,880,973,473,587 2,282,316,703,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,160,129,208,544 989,904,817,142 820,022,701,278 1,194,591,876,817
I. Nợ ngắn hạn 1,119,468,477,870 988,851,122,250 819,685,098,004 1,194,574,773,543
1. Phải trả người bán ngắn hạn 227,877,458,657 183,909,925,738 223,120,596,319 492,093,892,412
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,372,054,978 18,789,494,941 12,130,169,332 31,200,931,900
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,010,531,975 33,864,984,361 5,018,235,208 671,212,398
4. Phải trả người lao động 2,000,265,362 156,123,760 2,806,093,030 2,447,692,665
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,766,622,831 14,766,622,831 14,766,622,831 15,222,896,142
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 204,088,626,439 207,826,117,041 128,978,180,040 44,179,182,188
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 634,605,701,054 519,859,489,091 423,968,442,780 598,323,560,854
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,747,216,574 9,678,364,487 8,896,758,464 10,435,404,984
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,660,730,674 1,053,694,892 337,603,274 17,103,274
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,660,730,674 1,053,694,892 337,603,274 17,103,274
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,019,950,729,451 1,037,841,888,010 1,060,950,772,309 1,087,724,826,789
I. Vốn chủ sở hữu 1,019,950,729,451 1,037,841,888,010 1,060,950,772,309 1,087,724,826,789
1. Vốn góp của chủ sở hữu 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000 614,356,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471 166,825,342,471
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515 -14,481,143,515
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,396,367,157 46,396,367,157 46,396,367,157 49,202,852,835
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,304,121,366 2,304,121,366 2,304,121,366 2,584,769,934
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 204,550,001,972 222,441,160,531 245,550,044,830 269,236,965,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,090,752,654 27,918,059,126 51,026,943,425 23,355,175,745
- LNST chưa phân phối kỳ này 194,459,249,318 194,523,101,405 194,523,101,405 245,881,789,319
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,180,079,937,995 2,027,746,705,152 1,880,973,473,587 2,282,316,703,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.